Bản dịch của từ Badge trong tiếng Việt

Badge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Badge (Noun)

bˈædʒ
bˈædʒ
01

Một mảnh kim loại, nhựa hoặc vải nhỏ có thiết kế hoặc dòng chữ, thường được đeo để nhận dạng một người hoặc để biểu thị tư cách thành viên của một tổ chức hoặc hỗ trợ cho một mục đích.

A small piece of metal plastic or cloth bearing a design or words typically worn to identify a person or to indicate membership of an organization or support for a cause.

Ví dụ

She proudly displayed her volunteer badge at the charity event.

Cô ấy tự hào trưng bày huy hiệu tình nguyện viên của mình tại sự kiện từ thiện.

The badge with the organization's logo identified him as a member.

Huy hiệu có logo của tổ chức nhận dạng anh ấy là thành viên.

Wearing a badge showing support for the cause, he joined the protest.

Đeo huy hiệu thể hiện sự ủng hộ cho nguyên nhân, anh ấy tham gia biểu tình.

Dạng danh từ của Badge (Noun)

SingularPlural

Badge

Badges

Kết hợp từ của Badge (Noun)

CollocationVí dụ

Lapel badge

Huy hiệu áo vest

He proudly wore a lapel badge at the charity event.

Anh ta tự hào đeo huy hiệu áo ở sự kiện từ thiện.

Police badge

Huy hiệu cảnh sát

The officer proudly displayed his police badge during the ceremony.

Người cảnh sát tự hào trưng bày huy hiệu cảnh sát của mình trong buổi lễ.

Merit badge

Huy hiệu

He earned a merit badge for community service.

Anh ấy đã đạt được huy hiệu xứng đáng cho dịch vụ cộng đồng.

Blazer badge

Huy hiệu áo blazer

The blazer badge symbolizes school pride and achievement.

Huy hiệu áo blazer tượng trưng cho niềm tự hào và thành tựu của trường.

Name badge

Huy hiệu tên

She forgot to wear her name badge at the social event.

Cô ấy quên đeo thẻ tên tại sự kiện xã hội.

Badge (Verb)

bˈædʒ
bˈædʒ
01

Đánh dấu bằng huy hiệu hoặc biểu tượng phân biệt khác.

Mark with a badge or other distinguishing emblem.

Ví dụ

She proudly badged her volunteer uniform with the organization's logo.

Cô ấy tự hào đính huy hiệu lên đồng phục tình nguyện của tổ chức.

He badged his profile picture on social media with a virtual badge.

Anh ấy đính huy hiệu ảnh đại diện trên mạng xã hội với một huy hiệu ảo.

The event organizer badged all participants with unique identification badges.

Người tổ chức sự kiện đính huy hiệu định danh duy nhất cho tất cả các người tham gia.

Dạng động từ của Badge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Badge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Badged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Badged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Badges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Badging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Badge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Badge

Không có idiom phù hợp