Bản dịch của từ Badge trong tiếng Việt
Badge
Noun [U/C]

Badge(Noun)
bˈædʒ
ˈbædʒ
Ví dụ
02
Một biểu tượng nhận diện thường được đeo trên quần áo
An identifying marker often worn on clothing
Ví dụ
03
Một mảnh kim loại, nhựa hoặc vải nhỏ có hình dáng hoặc chữ viết thể hiện sự tham gia hoặc thành tựu đặc biệt.
A small piece of metal plastic or cloth bearing a design or inscription that indicates membership or a special achievement
Ví dụ
