Bản dịch của từ Badge trong tiếng Việt
Badge
Badge (Noun)
Một mảnh kim loại, nhựa hoặc vải nhỏ có thiết kế hoặc dòng chữ, thường được đeo để nhận dạng một người hoặc để biểu thị tư cách thành viên của một tổ chức hoặc hỗ trợ cho một mục đích.
A small piece of metal plastic or cloth bearing a design or words typically worn to identify a person or to indicate membership of an organization or support for a cause.
She proudly displayed her volunteer badge at the charity event.
Cô ấy tự hào trưng bày huy hiệu tình nguyện viên của mình tại sự kiện từ thiện.
The badge with the organization's logo identified him as a member.
Huy hiệu có logo của tổ chức nhận dạng anh ấy là thành viên.
Wearing a badge showing support for the cause, he joined the protest.
Đeo huy hiệu thể hiện sự ủng hộ cho nguyên nhân, anh ấy tham gia biểu tình.
Dạng danh từ của Badge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Badge | Badges |
Kết hợp từ của Badge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lapel badge Huy hiệu áo vest | He proudly wore a lapel badge at the charity event. Anh ta tự hào đeo huy hiệu áo ở sự kiện từ thiện. |
Police badge Huy hiệu cảnh sát | The officer proudly displayed his police badge during the ceremony. Người cảnh sát tự hào trưng bày huy hiệu cảnh sát của mình trong buổi lễ. |
Merit badge Huy hiệu | He earned a merit badge for community service. Anh ấy đã đạt được huy hiệu xứng đáng cho dịch vụ cộng đồng. |
Blazer badge Huy hiệu áo blazer | The blazer badge symbolizes school pride and achievement. Huy hiệu áo blazer tượng trưng cho niềm tự hào và thành tựu của trường. |
Name badge Huy hiệu tên | She forgot to wear her name badge at the social event. Cô ấy quên đeo thẻ tên tại sự kiện xã hội. |
Badge (Verb)
Đánh dấu bằng huy hiệu hoặc biểu tượng phân biệt khác.
Mark with a badge or other distinguishing emblem.
She proudly badged her volunteer uniform with the organization's logo.
Cô ấy tự hào đính huy hiệu lên đồng phục tình nguyện của tổ chức.
He badged his profile picture on social media with a virtual badge.
Anh ấy đính huy hiệu ảnh đại diện trên mạng xã hội với một huy hiệu ảo.
The event organizer badged all participants with unique identification badges.
Người tổ chức sự kiện đính huy hiệu định danh duy nhất cho tất cả các người tham gia.
Dạng động từ của Badge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Badge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Badged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Badged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Badges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Badging |
Họ từ
Từ "badge" chỉ một biểu tượng hoặc dấu hiệu, thường được đeo trên quần áo để thể hiện danh tính, chức vụ hoặc thành tích. Trong tiếng Anh Mỹ, "badge" thường được sử dụng để chỉ huy hiệu của cảnh sát hoặc nhân viên công quyền. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về các huy chương quân sự. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự nhưng có khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "badge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bajulum", có nghĩa là "vật mang". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "badge", chỉ đồ vật hoặc biểu tượng mang theo để thể hiện danh tính hoặc quyền lực. Theo thời gian, "badge" đã được sử dụng phổ biến hơn để chỉ các biểu tượng hay huy hiệu thể hiện danh hiệu, cấp bậc hay chức vụ trong các tổ chức. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết với khái niệm nhận diện và quyền lực trong xã hội.
Từ "badge" xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong hai kỹ năng Listening và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề như danh tính và thành tích. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục, công sở và các sự kiện công cộng, diễn tả các hình thức nhận diện hoặc thể hiện sự công nhận, chẳng hạn như huy hiệu học sinh, nhân viên hoặc tham gia sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp