Bản dịch của từ Badge trong tiếng Việt

Badge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Badge(Noun)

bˈædʒ
ˈbædʒ
01

Một dấu hiệu hoặc biểu tượng đặc trưng của quyền lực, văn phòng hoặc công lao.

A distinctive mark or emblem of authority office or merit

Ví dụ
02

Một biểu tượng nhận diện thường được đeo trên quần áo

An identifying marker often worn on clothing

Ví dụ
03

Một mảnh kim loại, nhựa hoặc vải nhỏ có hình dáng hoặc chữ viết thể hiện sự tham gia hoặc thành tựu đặc biệt.

A small piece of metal plastic or cloth bearing a design or inscription that indicates membership or a special achievement

Ví dụ