Bản dịch của từ Membership trong tiếng Việt

Membership

Noun [U/C]

Membership (Noun)

01

Thực tế là thành viên của một nhóm.

The fact of being a member of a group.

Ví dụ

She renewed her gym membership for another year.

Cô ấy gia hạn thẻ tập gym của mình thêm một năm.

The club offers exclusive membership benefits to loyal customers.

Câu lạc bộ cung cấp những lợi ích đặc biệt cho các khách hàng trung thành.

Becoming a member of the society grants access to various events.

Trở thành thành viên của hội cung cấp quyền truy cập vào các sự kiện khác nhau.

Dạng danh từ của Membership (Noun)

SingularPlural

Membership

Memberships

Kết hợp từ của Membership (Noun)

CollocationVí dụ

Group membership

Tự sự nhóm hội viên

Group membership in the book club is open to all students.

Việc tham gia nhóm trong câu lạc bộ sách mở cho tất cả học sinh.

Class membership

Thành viên lớp học

Class membership allows access to exclusive events and discounts.

Việc là thành viên lớp cho phép truy cập vào sự kiện độc quyền và giảm giá.

Lifetime membership

Hội viên trọn đời

She enjoyed the benefits of a lifetime membership at the club.

Cô ấy thích thú với những lợi ích của một thành viên trọn đời tại câu lạc bộ.

Gym membership

Thẻ thành viên phòng tập

She renewed her gym membership for another year.

Cô ấy gia hạn thẻ tập gym thêm một năm.

Association membership

Hội viên cộng đồng

Association membership offers networking opportunities for professionals.

Việc hội viên của tổ chức cung cấp cơ hội mạng lưới cho các chuyên gia.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Membership cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I kindly request information regarding the sports facilities available, including types of sports, professional trainers, operating hours, and fees [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I am a new student at the local college and would like to inquire about the facilities and options at your private sports club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Membership

Không có idiom phù hợp