Bản dịch của từ Membership trong tiếng Việt
Membership
Membership (Noun)
She renewed her gym membership for another year.
Cô ấy gia hạn thẻ tập gym của mình thêm một năm.
The club offers exclusive membership benefits to loyal customers.
Câu lạc bộ cung cấp những lợi ích đặc biệt cho các khách hàng trung thành.
Becoming a member of the society grants access to various events.
Trở thành thành viên của hội cung cấp quyền truy cập vào các sự kiện khác nhau.
Dạng danh từ của Membership (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Membership | Memberships |
Kết hợp từ của Membership (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Group membership Tự sự nhóm hội viên | Group membership in the book club is open to all students. Việc tham gia nhóm trong câu lạc bộ sách mở cho tất cả học sinh. |
Class membership Thành viên lớp học | Class membership allows access to exclusive events and discounts. Việc là thành viên lớp cho phép truy cập vào sự kiện độc quyền và giảm giá. |
Lifetime membership Hội viên trọn đời | She enjoyed the benefits of a lifetime membership at the club. Cô ấy thích thú với những lợi ích của một thành viên trọn đời tại câu lạc bộ. |
Gym membership Thẻ thành viên phòng tập | She renewed her gym membership for another year. Cô ấy gia hạn thẻ tập gym thêm một năm. |
Association membership Hội viên cộng đồng | Association membership offers networking opportunities for professionals. Việc hội viên của tổ chức cung cấp cơ hội mạng lưới cho các chuyên gia. |
Họ từ
Từ "membership" được hiểu là sự tham gia hoặc tư cách thành viên trong một tổ chức, hội nhóm hoặc cộng đồng nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "membership" thường liên quan đến các quyền lợi, trách nhiệm và nghĩa vụ của cá nhân đối với tổ chức. Thêm vào đó, từ này cũng có thể đề cập đến số lượng thành viên trong một nhóm nhất định.
Từ "membership" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "membrum", có nghĩa là "chi thể" hoặc "bộ phận". Sự hình thành từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 14, với hậu tố "-ship" chỉ ra trạng thái hoặc chất lượng. Theo nghĩa hiện tại, "membership" chỉ việc trở thành thành viên trong một tổ chức hoặc nhóm, thể hiện việc tham gia và có sự kết nối với những người khác trong cùng một cộng đồng.
Từ "membership" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài reading và writing. Trong phần reading, từ này thường được sử dụng để mô tả các chương trình hoặc tổ chức, trong khi trong writing, nó có thể xuất hiện trong các câu hỏi về quyền lợi và trách nhiệm của thành viên trong tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến câu lạc bộ, hội đoàn, và các dịch vụ trực tuyến, nơi nó mô tả quyền truy cập hoặc tham gia của các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp