Bản dịch của từ Membership trong tiếng Việt
Membership
Noun [U/C]

Membership(Noun)
mˈɛmbəʃˌɪp
ˈmɛmbɝˌʃɪp
01
Trạng thái là thành viên của một nhóm hoặc tổ chức
The state of being a member of a group or organization
Ví dụ
02
Số lượng thành viên trong một nhóm hoặc tổ chức
The number of members in a group or organization
Ví dụ
03
Quyền lợi và đặc quyền của một thành viên
The rights and privileges of a member
Ví dụ
