Bản dịch của từ Marker trong tiếng Việt
Marker
Marker (Noun)
She used a marker to highlight important points in the presentation.
Cô ấy đã sử dụng một cây bút đánh dấu để làm nổi bật những điểm quan trọng trong bài thuyết trình.
The teacher drew a line on the board with a red marker.
Giáo viên đã vẽ một đường trên bảng với một cây bút đánh dấu màu đỏ.
She used a marker to draw on the whiteboard.
Cô ấy đã sử dụng một cây bút lông để vẽ trên bảng trắng.
The teacher highlighted important points with a marker.
Giáo viên đã nổi bật các điểm quan trọng bằng cây bút lông.
The marker closely followed the opponent throughout the game.
Người đánh dấu đã theo sát đối thủ suốt trận đấu.
The coach praised the marker for his excellent defensive skills.
Huấn luyện viên khen ngợi người đánh dấu vì kỹ năng phòng thủ xuất sắc.
Một giấy nợ; một iou.
A promissory note; an iou.
She wrote a marker for the money she borrowed from him.
Cô ấy viết một giấy nợ cho số tiền cô ấy mượn từ anh ấy.
The marker stated the amount owed and the repayment date.
Giấy nợ ghi rõ số tiền nợ và ngày trả nợ.
Người đánh giá tiêu chuẩn của một bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra.
A person who assesses the standard of a test or examination.
The marker evaluated the students' essays fairly and accurately.
Người chấm điểm đánh giá bài luận của học sinh công bằng và chính xác.
The strict marker ensured all exams were graded consistently.
Người chấm nghiêm ngặt đảm bảo tất cả các bài kiểm tra được chấm điểm một cách nhất quán.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp