Bản dịch của từ Marker trong tiếng Việt

Marker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marker(Noun)

mˈɑːkɐ
ˈmɑrkɝ
01

Một dấu hiệu hoặc biểu tượng đánh dấu một điều gì đó.

An indicator or sign that marks something

Ví dụ
02

Một thiết bị được sử dụng để viết hoặc vẽ trên bề mặt.

A device used to write or draw on a surface

Ví dụ
03

Một đối tượng nhỏ hoặc đặc điểm giúp nhận diện hoặc phân biệt một khu vực hoặc đồ vật.

A small object or feature that helps to identify or distinguish an area or item

Ví dụ