Bản dịch của từ Marker trong tiếng Việt

Marker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marker (Noun)

mˈɑɹkɚ
mˈɑɹkəɹ
01

Một vật dùng để chỉ vị trí, địa điểm hoặc tuyến đường.

An object used to indicate a position, place, or route.

Ví dụ

She used a marker to highlight important points in the presentation.

Cô ấy đã sử dụng một cây bút đánh dấu để làm nổi bật những điểm quan trọng trong bài thuyết trình.

The teacher drew a line on the board with a red marker.

Giáo viên đã vẽ một đường trên bảng với một cây bút đánh dấu màu đỏ.

He handed out markers to the students for the group activity.

Anh ấy đã phân phát các cây bút đánh dấu cho học sinh tham gia hoạt động nhóm.

02

Một cây bút nỉ có đầu rộng.

A felt-tip pen with a broad tip.

Ví dụ

She used a marker to draw on the whiteboard.

Cô ấy đã sử dụng một cây bút lông để vẽ trên bảng trắng.

The teacher highlighted important points with a marker.

Giáo viên đã nổi bật các điểm quan trọng bằng cây bút lông.

He left his marker on the table after the meeting.

Anh ấy để cây bút lông của mình trên bàn sau cuộc họp.

03

(trong các trò chơi đồng đội) một cầu thủ ở gần đối thủ để ngăn cản họ lấy hoặc chuyền bóng.

(in team games) a player who stays close to an opponent to prevent them from getting or passing the ball.

Ví dụ

The marker closely followed the opponent throughout the game.

Người đánh dấu đã theo sát đối thủ suốt trận đấu.

The coach praised the marker for his excellent defensive skills.

Huấn luyện viên khen ngợi người đánh dấu vì kỹ năng phòng thủ xuất sắc.

The team's strategy relied heavily on the marker's performance.

Chiến thuật của đội dựa nhiều vào hiệu suất của người đánh dấu.

04

Một giấy nợ; một iou.

A promissory note; an iou.

Ví dụ

She wrote a marker for the money she borrowed from him.

Cô ấy viết một giấy nợ cho số tiền cô ấy mượn từ anh ấy.

The marker stated the amount owed and the repayment date.

Giấy nợ ghi rõ số tiền nợ và ngày trả nợ.

He signed the marker as a promise to repay the debt.

Anh ấy ký vào giấy nợ như một lời hứa trả nợ.

05

Người đánh giá tiêu chuẩn của một bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra.

A person who assesses the standard of a test or examination.

Ví dụ

The marker evaluated the students' essays fairly and accurately.

Người chấm điểm đánh giá bài luận của học sinh công bằng và chính xác.

The strict marker ensured all exams were graded consistently.

Người chấm nghiêm ngặt đảm bảo tất cả các bài kiểm tra được chấm điểm một cách nhất quán.

The experienced marker provided detailed feedback to help students improve.

Người chấm kinh nghiệm cung cấp phản hồi chi tiết để giúp học sinh cải thiện.

Dạng danh từ của Marker (Noun)

SingularPlural

Marker

Markers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marker

Không có idiom phù hợp