Bản dịch của từ Worn trong tiếng Việt
Worn
Adjective Verb

Worn(Adjective)
wˈɜːn
ˈwɝn
Ví dụ
02
Quá khứ phân từ của "wear"
Past participle of wear
Ví dụ
03
Mang vẻ bề ngoài như đã bị mòn đi.
Having the appearance of being worn down
Ví dụ
Worn

Quá khứ phân từ của "wear"
Past participle of wear
Mang vẻ bề ngoài như đã bị mòn đi.
Having the appearance of being worn down