Bản dịch của từ Worn trong tiếng Việt

Worn

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worn(Adjective)

wˈɜːn
ˈwɝn
01

Bị hư hại hoặc xập xệ do sử dụng quá nhiều hoặc hao mòn.

Damaged or shabby due to much use or wear

Ví dụ
02

Quá khứ phân từ của "wear"

Past participle of wear

Ví dụ
03

Mang vẻ bề ngoài như đã bị mòn đi.

Having the appearance of being worn down

Ví dụ

Worn(Verb)

wˈɜːn
ˈwɝn
01

Bị hư hỏng hoặc tồi tàn do sử dụng nhiều hoặc hao mòn.

Past tense of wear

Ví dụ
02

Quá khứ phân từ của "wear"

To use something until it is no longer usable or until its original form has changed

Ví dụ
03

Có vẻ như đã bị mòn mỏi

To have clothing or accessories on ones body

Ví dụ