Bản dịch của từ Worn trong tiếng Việt
Worn
Worn (Adjective)
The worn-out couch in the waiting room needed replacement.
Chiếc ghế dài cũ kỹ trong phòng chờ cần được thay thế.
Her worn shoes showed the hard work she put into her job.
Đôi giày mòn của cô ấy cho thấy sự chăm chỉ của cô ấy trong công việc.
The worn-out clothes reflected the struggles of the homeless population.
Bộ quần áo cũ kỹ phản ánh cuộc đấu tranh của những người vô gia cư.
Bị mòn; kiệt sức.
Worn out; exhausted.
After the charity event, Sarah felt worn out from all the volunteering.
Sau sự kiện từ thiện, Sarah cảm thấy kiệt sức vì tất cả các hoạt động tình nguyện.
The homeless man looked worn as he searched for shelter in the city.
Người đàn ông vô gia cư trông mệt mỏi khi tìm kiếm nơi trú ẩn trong thành phố.
Her dedication to helping others left her worn and in need of rest.
Sự cống hiến của cô trong việc giúp đỡ người khác khiến cô mệt mỏi và cần được nghỉ ngơi.
Worn (Verb)
Phân từ quá khứ của mặc.
Past participle of wear.
She had worn the same dress to every social event.
Cô đã mặc cùng một chiếc váy đến mọi sự kiện xã hội.
The shoes he worn to the party were scuffed and dirty.
Đôi giày anh mang đi dự tiệc đã bị trầy xước và bẩn thỉu.
The old watch he worn was a family heirloom.
Chiếc đồng hồ cũ anh đeo là vật gia truyền của gia đình.
Dạng động từ của Worn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wore |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wearing |
Họ từ
"Worn" là dạng phân từ của động từ "wear", có nghĩa là "đã mặc" hoặc "đã sử dụng". Từ này thường chỉ trạng thái của trang phục hoặc vật dụng đã xuống cấp do sử dụng lâu dài. Trong tiếng Anh Anh, "worn" cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh miêu tả đồ vật cũ kỹ hoặc có dấu hiệu thời gian. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "used" hơn trong nhiều trường hợp tương tự.
Từ "worn" có nguồn gốc từ động từ "wear", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "werian", có nghĩa là "mặc" hoặc "sử dụng". Tiếng Anh cổ lại có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. "Worn" là dạng quá khứ và phân từ của "wear", thể hiện trạng thái của một vật sau khi đã được sử dụng nhiều lần, dẫn đến sự hao mòn hoặc hư hại. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này nhấn mạnh sự biến đổi của đồ vật qua thời gian do quá trình sử dụng.
Từ "worn" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, do nó thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của đồ vật hoặc tình huống. Trong phần nói, "worn" có thể xuất hiện khi thảo luận về các đồ vật đã qua sử dụng hoặc những trải nghiệm cá nhân. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến thời trang, tâm lý, và cảm xúc, thể hiện sự hao mòn hay trải nghiệm của con người trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp