Bản dịch của từ Concept trong tiếng Việt
Concept

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Khái niệm "concept" chỉ một ý tưởng hoặc hình thức tư duy trừu tượng, dùng để diễn tả các đặc điểm chung của một đối tượng, hiện tượng hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, "concept" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "concept" có thể kết hợp với các từ khác, tạo thành cụm từ như "conceptual framework" (khung khái niệm), nhấn mạnh tính hệ thống trong tư duy.
Từ "concept" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conceptus", mang nghĩa là "đã được hiểu" hoặc "được hình thành trong tâm trí". Đây là từ được hình thành từ động từ "concipere", có nghĩa là "thu nhận" hoặc "nhận thức". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong triết học để chỉ khái niệm hay ý tưởng mà con người nắm bắt được. Ngày nay, "concept" thường ám chỉ những ý tưởng trừu tượng hoặc kế hoạch đã được phát triển trong tư duy, phản ánh quá trình nhận thức và xây dựng kiến thức.
Từ "concept" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng và các khái niệm lý thuyết. Trong ngữ cảnh học thuật, "concept" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm trừu tượng trong triết học, khoa học xã hội và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về ý tưởng sáng tạo và chiến lược phát triển sản phẩm trong lĩnh vực kinh doanh.
Họ từ
Khái niệm "concept" chỉ một ý tưởng hoặc hình thức tư duy trừu tượng, dùng để diễn tả các đặc điểm chung của một đối tượng, hiện tượng hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, "concept" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "concept" có thể kết hợp với các từ khác, tạo thành cụm từ như "conceptual framework" (khung khái niệm), nhấn mạnh tính hệ thống trong tư duy.
Từ "concept" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conceptus", mang nghĩa là "đã được hiểu" hoặc "được hình thành trong tâm trí". Đây là từ được hình thành từ động từ "concipere", có nghĩa là "thu nhận" hoặc "nhận thức". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong triết học để chỉ khái niệm hay ý tưởng mà con người nắm bắt được. Ngày nay, "concept" thường ám chỉ những ý tưởng trừu tượng hoặc kế hoạch đã được phát triển trong tư duy, phản ánh quá trình nhận thức và xây dựng kiến thức.
Từ "concept" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng và các khái niệm lý thuyết. Trong ngữ cảnh học thuật, "concept" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm trừu tượng trong triết học, khoa học xã hội và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về ý tưởng sáng tạo và chiến lược phát triển sản phẩm trong lĩnh vực kinh doanh.
