Bản dịch của từ Concept trong tiếng Việt
Concept
Concept (Noun Countable)
Khái niệm, quan niệm.
Concepts, concepts.
Understanding social concepts is crucial for effective communication.
Hiểu các khái niệm xã hội là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
Teaching children social concepts like sharing and empathy is essential.
Dạy trẻ các khái niệm xã hội như chia sẻ và đồng cảm là điều cần thiết.
Discussing complex social concepts in sociology class can be challenging.
Thảo luận về các khái niệm xã hội phức tạp trong lớp xã hội học có thể là một thử thách.
Kết hợp từ của Concept (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Difficult concept Khái niệm khó khăn | Understanding social norms can be a difficult concept for some. Hiểu các quy tắc xã hội có thể là một khái niệm khó khăn đối với một số người. |
Abstract concept Khái niệm trừu tượng | Friendship is an abstract concept that brings people together. Tình bạn là một khái niệm trừu tượng đưa mọi người lại gần nhau. |
Innovative concept Khái niệm sáng tạo | The social media platform introduced an innovative concept for user interaction. Nền tảng truyền thông xã hội giới thiệu một khái niệm sáng tạo cho tương tác người dùng. |
Vague concept Khái niệm mơ hồ | The idea of social responsibility can be a vague concept. Ý tưởng về trách nhiệm xã hội có thể là một khái niệm mơ hồ. |
Fundamental concept Khái niệm cơ bản | Equality is a fundamental concept in building a harmonious society. Bình đẳng là một khái niệm cơ bản trong việc xây dựng một xã hội hài hòa. |
Concept (Noun)
The concept of equality is crucial in social justice discussions.
Khái niệm về sự bình đẳng quan trọng trong cuộc trò chuyện về công bằng xã hội.
She struggled to grasp the concept of community in sociology class.
Cô ấy gặp khó khăn khi hiểu khái niệm về cộng đồng trong lớp xã hội học.
Understanding the concept of social norms is vital for cohesion.
Hiểu khái niệm về quy tắc xã hội quan trọng để thống nhất.
Dạng danh từ của Concept (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Concept | Concepts |
Kết hợp từ của Concept (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scientific concept Khái niệm khoa học | Understanding scientific concepts can enhance social awareness and progress. Hiểu biết về khái niệm khoa học có thể nâng cao nhận thức xã hội và tiến bộ. |
Complex concept Khái niệm phức tạp | Understanding social dynamics is a complex concept for many students. Hiểu động lực xã hội là một khái niệm phức tạp đối với nhiều sinh viên. |
Mathematical concept Khái niệm toán học | Understanding fractions is a fundamental mathematical concept. Hiểu phân số là một khái niệm toán học cơ bản. |
Design concept Khái niệm thiết kế | The design concept of inclusivity promotes social cohesion and unity. Khái niệm thiết kế bao gồm khuyến khích tính hòa nhập xã hội và sự đoàn kết. |
Modern concept Khái niệm hiện đại | The modern concept of social media connects people globally. Khái niệm hiện đại về truyền thông xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Họ từ
Khái niệm "concept" chỉ một ý tưởng hoặc hình thức tư duy trừu tượng, dùng để diễn tả các đặc điểm chung của một đối tượng, hiện tượng hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, "concept" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "concept" có thể kết hợp với các từ khác, tạo thành cụm từ như "conceptual framework" (khung khái niệm), nhấn mạnh tính hệ thống trong tư duy.
Từ "concept" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conceptus", mang nghĩa là "đã được hiểu" hoặc "được hình thành trong tâm trí". Đây là từ được hình thành từ động từ "concipere", có nghĩa là "thu nhận" hoặc "nhận thức". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong triết học để chỉ khái niệm hay ý tưởng mà con người nắm bắt được. Ngày nay, "concept" thường ám chỉ những ý tưởng trừu tượng hoặc kế hoạch đã được phát triển trong tư duy, phản ánh quá trình nhận thức và xây dựng kiến thức.
Từ "concept" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng và các khái niệm lý thuyết. Trong ngữ cảnh học thuật, "concept" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm trừu tượng trong triết học, khoa học xã hội và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về ý tưởng sáng tạo và chiến lược phát triển sản phẩm trong lĩnh vực kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp