Bản dịch của từ Thrusting trong tiếng Việt
Thrusting
Thrusting (Verb)
Đẩy mạnh cái gì đó.
The activists are thrusting their message into public discussions about climate change.
Các nhà hoạt động đang đẩy thông điệp của họ vào các cuộc thảo luận công khai về biến đổi khí hậu.
They are not thrusting their opinions without considering others' views.
Họ không đẩy ý kiến của mình mà không xem xét quan điểm của người khác.
Are community leaders thrusting new ideas into the social policy debate?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có đang đẩy những ý tưởng mới vào cuộc tranh luận về chính sách xã hội không?
Dạng động từ của Thrusting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thrust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thrusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thrusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thrusting |
Thrusting (Noun)
Một hành động đẩy mạnh.
An act of pushing forcefully.
The thrusting of ideas can change social norms in 2023.
Sự đẩy mạnh ý tưởng có thể thay đổi các chuẩn mực xã hội vào năm 2023.
The activists were not thrusting their beliefs onto others.
Các nhà hoạt động không ép buộc niềm tin của họ lên người khác.
Is the thrusting of opinions in social media effective?
Liệu việc đẩy mạnh ý kiến trên mạng xã hội có hiệu quả không?
Thrusting (Adjective)
Mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.
Forceful or vigorous.
The thrusting crowd demanded change during the protest last week.
Đám đông mạnh mẽ đã yêu cầu thay đổi trong cuộc biểu tình tuần trước.
The thrusting voices of activists cannot be ignored in society.
Những tiếng nói mạnh mẽ của những người hoạt động không thể bị bỏ qua trong xã hội.
Is the thrusting energy of youth shaping our future?
Liệu năng lượng mạnh mẽ của thanh niên có đang định hình tương lai của chúng ta không?
Họ từ
Từ "thrusting" là động từ dạng phân từ hiện tại của "thrust", nghĩa là đẩy mạnh hoặc gây áp lực vào một vật nào đó. Trong ngữ cảnh, "thrusting" có thể liên quan đến hành động chèn, đâm hoặc tấn công một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "thrusting" có thể được dùng phổ biến hơn trong các lĩnh vực như kỹ thuật hoặc quân sự.
Từ "thrusting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "thrust", xuất phát từ tiếng Trung cổ "thrustan", có nghĩa là "đẩy" hoặc "đâm". Nguồn gốc Latin được truy nguyên từ "densa", chỉ hành động gia tăng áp lực. Trong ngữ cảnh hiện đại, "thrusting" thường được sử dụng để mô tả hành động mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ trong việc di chuyển hoặc tác động, thể hiện sự tiến công hoặc sự khẳng định. Sự chuyển nghĩa này phản ánh bản chất động của từ gốc.
Từ "thrusting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa hoặc từ ngữ liên quan, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao (như khi mô tả hành động trong võ thuật hoặc các môn thể thao vận động mạnh) và kỹ thuật (như trong cơ khí hoặc hàng không).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp