Bản dịch của từ Thrusting trong tiếng Việt

Thrusting

Verb Noun [U/C] Adjective

Thrusting (Verb)

ɵɹˈʌstɪŋ
ɵɹˈʌstɪŋ
01

Đẩy mạnh cái gì đó.

Push something forcefully.

Ví dụ

The activists are thrusting their message into public discussions about climate change.

Các nhà hoạt động đang đẩy thông điệp của họ vào các cuộc thảo luận công khai về biến đổi khí hậu.

They are not thrusting their opinions without considering others' views.

Họ không đẩy ý kiến của mình mà không xem xét quan điểm của người khác.

Are community leaders thrusting new ideas into the social policy debate?

Các nhà lãnh đạo cộng đồng có đang đẩy những ý tưởng mới vào cuộc tranh luận về chính sách xã hội không?

Dạng động từ của Thrusting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thrust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thrusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thrusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thrusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thrusting

Thrusting (Noun)

ɵɹˈʌstɪŋ
ɵɹˈʌstɪŋ
01

Một hành động đẩy mạnh.

An act of pushing forcefully.

Ví dụ

The thrusting of ideas can change social norms in 2023.

Sự đẩy mạnh ý tưởng có thể thay đổi các chuẩn mực xã hội vào năm 2023.

The activists were not thrusting their beliefs onto others.

Các nhà hoạt động không ép buộc niềm tin của họ lên người khác.

Is the thrusting of opinions in social media effective?

Liệu việc đẩy mạnh ý kiến trên mạng xã hội có hiệu quả không?

Thrusting (Adjective)

ɵɹˈʌstɪŋ
ɵɹˈʌstɪŋ
01

Mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

Forceful or vigorous.

Ví dụ

The thrusting crowd demanded change during the protest last week.

Đám đông mạnh mẽ đã yêu cầu thay đổi trong cuộc biểu tình tuần trước.

The thrusting voices of activists cannot be ignored in society.

Những tiếng nói mạnh mẽ của những người hoạt động không thể bị bỏ qua trong xã hội.

Is the thrusting energy of youth shaping our future?

Liệu năng lượng mạnh mẽ của thanh niên có đang định hình tương lai của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thrusting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrusting

Không có idiom phù hợp