Bản dịch của từ Thrusting trong tiếng Việt

Thrusting

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrusting(Verb)

ɵɹˈʌstɪŋ
ɵɹˈʌstɪŋ
01

Đẩy mạnh cái gì đó.

Push something forcefully.

Ví dụ

Dạng động từ của Thrusting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thrust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thrusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thrusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thrusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thrusting

Thrusting(Noun)

ɵɹˈʌstɪŋ
ɵɹˈʌstɪŋ
01

Một hành động đẩy mạnh.

An act of pushing forcefully.

Ví dụ

Thrusting(Adjective)

ɵɹˈʌstɪŋ
ɵɹˈʌstɪŋ
01

Mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

Forceful or vigorous.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ