Bản dịch của từ Forceful trong tiếng Việt
Forceful
Forceful (Adjective)
Her forceful arguments convinced everyone to join the protest.
Những lập luận mạnh mẽ của cô ấy đã thuyết phục mọi người tham gia biểu tình.
He was not a forceful leader, so the movement lacked direction.
Anh ấy không phải là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ, vì vậy phong trào thiếu hướng đi.
Is it necessary to be forceful in expressing your opinions in IELTS?
Có cần phải mạnh mẽ khi diễn đạt quan điểm của bạn trong IELTS không?
Dạng tính từ của Forceful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Forceful Mạnh mẽ | More forceful Mạnh mẽ hơn | Most forceful Mạnh mẽ nhất |
Họ từ
Từ "forceful" trong tiếng Anh mang nghĩa là mạnh mẽ, quyết liệt hoặc có sức thuyết phục lớn. Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động, lập luận hoặc phong cách giao tiếp thể hiện sự tự tin và mạnh mẽ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ ngữ này có thể thường xuyên hơn trong các bối cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể linh hoạt hơn về cường độ sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ "forceful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fortis", có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cố. Từ này trải qua sự chuyển tiếp sang tiếng Pháp cổ như "force", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại được thể hiện qua sự thể hiện sức mạnh và quyết tâm trong hành động. "Forceful" thường được sử dụng để mô tả người hoặc hành động thể hiện sức mạnh, ảnh hưởng tích cực hoặc sự thuyết phục mạnh mẽ.
Từ "forceful" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, vì nó thường được dùng để mô tả ý kiến và lập luận mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh học thuật, "forceful" xuất hiện trong các bài luận, thảo luận chính trị và truyền thông, thể hiện sự khẳng định và thuyết phục. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và lãnh đạo nhằm chỉ sự quyết đoán và sức ảnh hưởng của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp