Bản dịch của từ Forceful trong tiếng Việt

Forceful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forceful (Adjective)

fˈɔɹsfl
fˈoʊɹsfl
01

Mạnh mẽ và quyết đoán; mạnh mẽ và mạnh mẽ.

Strong and assertive vigorous and powerful.

Ví dụ

Her forceful arguments convinced everyone to join the protest.

Những lập luận mạnh mẽ của cô ấy đã thuyết phục mọi người tham gia biểu tình.

He was not a forceful leader, so the movement lacked direction.

Anh ấy không phải là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ, vì vậy phong trào thiếu hướng đi.

Is it necessary to be forceful in expressing your opinions in IELTS?

Có cần phải mạnh mẽ khi diễn đạt quan điểm của bạn trong IELTS không?

Dạng tính từ của Forceful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Forceful

Mạnh mẽ

More forceful

Mạnh mẽ hơn

Most forceful

Mạnh mẽ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forceful/

Video ngữ cảnh