Bản dịch của từ Assertive trong tiếng Việt
Assertive
Assertive (Adjective)
Có hoặc thể hiện tính cách tự tin và mạnh mẽ.
Having or showing a confident and forceful personality.
She is known for her assertive leadership style.
Cô ấy nổi tiếng với phong cách lãnh đạo quyết đoán.
His assertive behavior often leads to successful negotiations.
Hành vi quyết đoán của anh ấy thường dẫn đến các cuộc đàm phán thành công.
Being assertive can help in resolving conflicts effectively.
Việc quyết đoán có thể giúp giải quyết xung đột một cách hiệu quả.
Dạng tính từ của Assertive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Assertive quyết đoán | More assertive Quyết đoán hơn | Most assertive Quyết đoán nhất |
Họ từ
Tính từ "assertive" có nghĩa là tự tin, quyết đoán trong việc thể hiện quan điểm hoặc yêu cầu của bản thân mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "assertive" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ để chỉ sự tự tin tích cực, còn ở Anh có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn về việc bảo vệ quyền lợi cá nhân.
Từ "assertive" xuất phát từ gốc Latin "assertivus", có nghĩa là "quả quyết" hoặc "khẳng định". Gốc từ này hình thành từ động từ "asserere", nghĩa là "khẳng định", bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và "serere" (nối lại). Kể từ thế kỷ 20, "assertive" được sử dụng để chỉ phong cách giao tiếp mạnh mẽ, tự tin, không nhút nhát trong việc bày tỏ ý kiến và cảm xúc cá nhân. Giữa các ngữ cảnh, thuật ngữ này đã trở thành biểu tượng cho sự tự tin trong giao tiếp xã hội.
Từ "assertive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được khuyến khích thể hiện quan điểm cá nhân một cách tự tin. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả kỹ năng giao tiếp hoặc trong các bài viết về tâm lý học. Trong đời sống hàng ngày, "assertive" thường được sử dụng để nói về phong cách giao tiếp mạnh mẽ, tự tin, và khả năng bảo vệ ý kiến của bản thân trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp