Bản dịch của từ Confident trong tiếng Việt
Confident
Confident (Adjective)
Tự tin, chắc chắn.
Confident, sure.
She is confident in her public speaking skills.
Cô ấy tự tin trong kỹ năng nói trước công chúng của mình.
John's confident attitude helped him make new friends easily.
Thái độ tự tin của John giúp anh ấy kết bạn dễ dàng.
Being confident in social situations can lead to success.
Tự tin trong các tình huống xã hội có thể dẫn đến thành công.
Cảm thấy hoặc thể hiện sự tự tin vào bản thân hoặc khả năng hoặc phẩm chất của mình.
Feeling or showing confidence in oneself or one's abilities or qualities.
She is confident in her presentation skills.
Cô ấy tự tin trong kỹ năng trình bày của mình.
He exudes a confident aura during interviews.
Anh ấy tỏ ra tự tin trong không khí phỏng vấn.
Confident individuals tend to attract positive attention in gatherings.
Những người tự tin thường thu hút sự chú ý tích cực trong các buổi tụ tập.
She is confident in her public speaking skills.
Cô ấy tự tin trong kỹ năng nói trước công chúng.
The confident student volunteered to lead the group project.
Học sinh tự tin tự nguyện dẫn dắt dự án nhóm.
His confident attitude helped him make new friends easily.
Thái độ tự tin của anh ấy giúp anh ấy dễ dàng kết bạn mới.
Dạng tính từ của Confident (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Confident Tự tin | More confident Tự tin hơn | Most confident Tự tin nhất |
Kết hợp từ của Confident (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remain confident Duy trì sự tự tin | She remains confident in her ability to make friends. Cô ấy vẫn tự tin vào khả năng kết bạn của mình. |
Be confident Tự tin | She is confident in social situations. Cô ấy tự tin trong các tình huống xã hội. |
Get confident Trở nên tự tin | She gets confident when talking to her close friends. Cô ấy tự tin khi nói chuyện với bạn bè thân. |
Feel confident Cảm thấy tự tin | She feels confident when socializing with new people. Cô ấy cảm thấy tự tin khi tương tác xã hội với người mới. |
Sound confident Tự tin | Her voice sounded confident during the presentation. Giọng cô ấy phát ra âm thanh tự tin trong buổi thuyết trình. |
Confident (Noun)
Một người bạn tâm tình.
A confidant.
She shared her secrets only with her confidant.
Cô ấy chỉ chia sẻ bí mật với người tin cậy.
John's confidant offered him valuable advice during tough times.
Người tin cậy của John đã đưa ra lời khuyên quý giá cho anh ấy trong những thời điểm khó khăn.
Having a confidant can provide emotional support in challenging situations.
Có một người tin cậy có thể cung cấp hỗ trợ tinh thần trong những tình huống khó khăn.
Họ từ
Từ "confident" là một tính từ, có nghĩa là tự tin, thể hiện sự tin tưởng vào khả năng hoặc quyết định của bản thân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và hình thức, tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm đầu tiên (/'kɒnfɪdənt/), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể được phát âm là /'kɑnfɪdənt/. Việc sử dụng từ này phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết trang trọng.
Từ "confident" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confidere", trong đó "con-" có nghĩa là "với" và "fidere" có nghĩa là "tin tưởng". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15, mang ý nghĩa thể hiện sự tin tưởng vào bản thân hoặc khả năng của mình. Sự phát triển này phản ánh một cảm giác vững chắc và tự tin, kết hợp từ nguyên với ý nghĩa tâm lý và hành vi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "confident" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải diễn đạt quan điểm và cảm xúc của mình. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý tích cực của cá nhân trước các thử thách, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình hoặc phỏng vấn. Ngoài ra, "confident" cũng thường được gặp trong các tình huống xã hội, như khi mô tả tính cách hoặc thái độ của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp