Bản dịch của từ Confidant trong tiếng Việt
Confidant
Confidant (Noun)
She confided in her confidant about her personal struggles.
Cô ấy đã tâm sự với người bạn tin cậy về những khó khăn cá nhân của mình.
John's confidant kept his secrets safe and never betrayed him.
Người bạn tin cậy của John đã giữ bí mật của anh ấy an toàn và không bao giờ phản bội.
Having a confidant to talk to can provide comfort during tough times.
Có một người bạn tin cậy để trò chuyện có thể mang lại sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.
Dạng danh từ của Confidant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Confidant | Confidants |
Họ từ
Từ "confidant" (được viết là "confidante" khi chỉ phụ nữ) có nghĩa là người mà một người tin tưởng để chia sẻ những bí mật hoặc những suy nghĩ riêng tư. Trong tiếng Anh Mỹ, "confidant" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được dùng nhưng đôi khi có thể thay thế bằng "close friend". Từ này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa các cá nhân, thường mang tính chất riêng tư và tin cậy.
Từ “confidant” bắt nguồn từ tiếng Latin “confidens,” có nghĩa là “tin cậy, tự tin,” đồng thời là dạng hiện tại của động từ “confidere,” mang nghĩa “tin tưởng.” Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người mà ta có thể chia sẻ những bí mật hay tâm sự sâu kín. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tính chất quan trọng của lòng tin trong mối quan hệ cá nhân, duy trì ý nghĩa liên quan đến sự tin cậy và thân thiết trong giao tiếp hiện tại.
Từ "confidant" thường không xuất hiện phổ biến trong bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, xã hội học, và giao tiếp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần nói và viết, nơi người tham gia có thể thảo luận về các mối quan hệ cá nhân và sự tin tưởng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong bối cảnh đời sống hàng ngày, nhấn mạnh vai trò của một người bạn đáng tin cậy trong việc chia sẻ bí mật và hỗ trợ tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp