Bản dịch của từ Confidant trong tiếng Việt
Confidant
Noun [U/C]
Confidant (Noun)
kˈɑnfədˌɑnt
kˌɑnfɪdˈænt
Ví dụ
She confided in her confidant about her personal struggles.
Cô ấy đã tâm sự với người bạn tin cậy về những khó khăn cá nhân của mình.
John's confidant kept his secrets safe and never betrayed him.
Người bạn tin cậy của John đã giữ bí mật của anh ấy an toàn và không bao giờ phản bội.
Having a confidant to talk to can provide comfort during tough times.
Có một người bạn tin cậy để trò chuyện có thể mang lại sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Physical distance usually discourages them from their troubles to their loved ones [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] I'm not about my appearance so rarely do I look at myself in the mirror [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I anticipate a swift resolution that reinstates my in your airline's services [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] However, with practice and exposure to the language, I gradually became more and was able to communicate more effectively [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Idiom with Confidant
Không có idiom phù hợp