ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Confidant
Một người mà bí mật hoặc chuyện riêng tư được gửi gắm.
A person in whom secrets or private matters are confided
Một người bạn đáng tin cậy hoặc tâm giao
A trusted friend or confidant
Người chia sẻ sự tin tưởng của người khác
One who shares in anothers confidence