Bản dịch của từ Confidant trong tiếng Việt

Confidant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confidant(Noun)

kˈɒnfɪdənt
ˈkɑnfədənt
01

Một người mà bí mật hoặc chuyện riêng tư được gửi gắm.

A person in whom secrets or private matters are confided

Ví dụ
02

Một người bạn đáng tin cậy hoặc tâm giao

A trusted friend or confidant

Ví dụ
03

Người chia sẻ sự tin tưởng của người khác

One who shares in anothers confidence

Ví dụ