Bản dịch của từ Confidant trong tiếng Việt

Confidant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confidant (Noun)

kˈɑnfədˌɑnt
kˌɑnfɪdˈænt
01

Người mà bạn chia sẻ bí mật hoặc vấn đề riêng tư và tin tưởng rằng họ sẽ không kể lại điều đó với người khác.

A person with whom one shares a secret or private matter, trusting them not to repeat it to others.

Ví dụ

She confided in her confidant about her personal struggles.

Cô ấy đã tâm sự với người bạn tin cậy về những khó khăn cá nhân của mình.

John's confidant kept his secrets safe and never betrayed him.

Người bạn tin cậy của John đã giữ bí mật của anh ấy an toàn và không bao giờ phản bội.

Having a confidant to talk to can provide comfort during tough times.

Có một người bạn tin cậy để trò chuyện có thể mang lại sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.

Dạng danh từ của Confidant (Noun)

SingularPlural

Confidant

Confidants

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confidant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Physical distance usually discourages them from their troubles to their loved ones [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] Also, regular exercise can boost your self- and help you maintain a healthy weight [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I'm not about my appearance so rarely do I look at myself in the mirror [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am that together, we can work towards a cleaner and healthier environment for our city and its residents [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Confidant

Không có idiom phù hợp