Bản dịch của từ Personality trong tiếng Việt
Personality
Personality (Noun)
Một người nổi tiếng hoặc người nổi tiếng.
A celebrity or famous person.
The famous personality attended the charity event last night.
Nhân vật nổi tiếng đã tham dự sự kiện từ thiện tối qua.
Many people aspire to become social media personalities.
Nhiều người khao khát trở thành nhân cách trên mạng xã hội.
The personality's influence on society is undeniable.
Ảnh hưởng của nhân cách này đối với xã hội là không thể phủ nhận.
Sự kết hợp của các đặc điểm hoặc phẩm chất tạo nên tính cách riêng biệt của một cá nhân.
The combination of characteristics or qualities that form an individual's distinctive character.
She has a charismatic personality that attracts many friends.
Cô ấy có một tính cách lôi cuốn, thu hút nhiều bạn bè.
His outgoing personality makes him the life of the party.
Tính cách hướng ngoại của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc.
Personality development workshops aim to enhance social interactions.
Các hội thảo phát triển nhân cách nhằm mục đích tăng cường tương tác xã hội.
Her outgoing personality makes her the life of every party.
Tính cách hướng ngoại của cô ấy khiến cô ấy trở thành tâm điểm của mọi bữa tiệc.
His personality assessment revealed strong leadership qualities.
Đánh giá tính cách của anh ấy bộc lộ những phẩm chất lãnh đạo mạnh mẽ.
Personality development workshops aim to enhance interpersonal skills.
Các hội thảo phát triển nhân cách nhằm mục đích nâng cao kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân.
Những nhận xét chê bai về một cá nhân.
Disparaging remarks about an individual.
Gossiping about someone's personality can harm relationships.
Bàn tán về tính cách của ai đó có thể gây tổn hại cho các mối quan hệ.
She is known for her bubbly personality and friendly demeanor.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách sôi nổi và thái độ thân thiện.
His personality shines through in his interactions with others.
Tính cách của anh ấy tỏa sáng khi tương tác với người khác.
Dạng danh từ của Personality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Personality | Personalities |
Kết hợp từ của Personality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lively personality Tính cách sống động | She always lights up the room with her lively personality. Cô ấy luôn làm sáng lên căn phòng với tính cách sống động của mình. |
Bright personality Tính cách sáng sủa | She always lights up the room with her bright personality. Cô ấy luôn làm sáng lên phòng với tính cách sáng sủa của mình. |
Weak personality Tính cách yếu đuối | She struggles to make decisions, indicating a weak personality. Cô ấy gặp khó khăn trong việc ra quyết định, cho thấy tính cách yếu đuối. |
Great personality Tính cách tuyệt vời | She has a great personality that makes everyone feel comfortable. Cô ấy có một tính cách tuyệt vời khiến mọi người cảm thấy thoải mái. |
Pleasant personality Tính cách dễ chịu | She has a pleasant personality that makes everyone feel comfortable. Cô ấy có một tính cách dễ chịu khiến mọi người cảm thấy thoải mái. |
Họ từ
"Tính cách" là một thuật ngữ chỉ đặc điểm tâm lý riêng biệt của một cá nhân, bao gồm mẫu hành vi, cách cảm nhận và tư duy. Trong tiếng Anh, "personality" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa và bối cảnh khác nhau, từ này có thể mang những sắc thái nghĩa riêng biệt, ảnh hưởng đến cách nó được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "personality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persona", nghĩa là "mặt nạ" hay "nhân vật" trong vở kịch. Khái niệm này ban đầu chỉ ra cách mỗi người thể hiện bản thân trong xã hội. Qua thời gian, từ "personality" phát triển để chỉ những đặc điểm tâm lý và hành vi độc đáo của mỗi cá nhân. Hiện nay, nó được sử dụng để đề cập đến bản sắc và phong cách riêng biệt của con người trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "personality" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, xã hội học và sự phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả đặc điểm tính cách của một người, trong các cuộc phỏng vấn, khai thác nhân sự, hay trong các bài viết tâm lý học. Sự hiểu biết về "personality" cũng thường liên quan đến khả năng giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp