Bản dịch của từ Disparaging trong tiếng Việt

Disparaging

Adjective

Disparaging (Adjective)

01

Xúc phạm, giễu cợt.

Insulting ridiculing.

Ví dụ

His disparaging comments offended many people during the social event.

Những bình luận châm biếm của anh ấy đã xúc phạm nhiều người trong sự kiện xã hội.

They did not appreciate her disparaging remarks about their culture.

Họ không đánh giá cao những nhận xét châm biếm của cô ấy về văn hóa của họ.

Why did he make such disparaging statements at the social gathering?

Tại sao anh ấy lại đưa ra những phát biểu châm biếm như vậy tại buổi gặp gỡ xã hội?

She made a disparaging remark about his appearance during the interview.

Cô ấy đã nói một lời mỉa mai về ngoại hình của anh ta trong buổi phỏng vấn.

It's not appropriate to use disparaging language when discussing sensitive topics.

Không phù hợp khi sử dụng ngôn ngữ mỉa mai khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disparaging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disparaging

Không có idiom phù hợp