Bản dịch của từ Disparaging trong tiếng Việt
Disparaging
Disparaging (Adjective)
Xúc phạm, giễu cợt.
His disparaging comments offended many people during the social event.
Những bình luận châm biếm của anh ấy đã xúc phạm nhiều người trong sự kiện xã hội.
They did not appreciate her disparaging remarks about their culture.
Họ không đánh giá cao những nhận xét châm biếm của cô ấy về văn hóa của họ.
Why did he make such disparaging statements at the social gathering?
Tại sao anh ấy lại đưa ra những phát biểu châm biếm như vậy tại buổi gặp gỡ xã hội?
She made a disparaging remark about his appearance during the interview.
Cô ấy đã nói một lời mỉa mai về ngoại hình của anh ta trong buổi phỏng vấn.
It's not appropriate to use disparaging language when discussing sensitive topics.
Không phù hợp khi sử dụng ngôn ngữ mỉa mai khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm.
Họ từ
"Từ 'disparaging' là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phê phán hay châm biếm, thường dùng để chỉ những nhận xét hoặc hành động có tính chất hạ thấp giá trị hoặc phẩm chất của một cá nhân hoặc một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm điệu khác khi diễn đạt so với người nói tiếng Anh Mỹ".
Từ "disparaging" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "disparagare", có nghĩa là "hạ thấp" hay "xúc phạm". Tiền tố "dis-" biểu thị sự tách biệt, trong khi "paragare" có nghĩa là "so sánh". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Pháp và Anh, mang tính chất chỉ trích hay coi thường một cách trực tiếp. Ngày nay, "disparaging" được sử dụng để mô tả những nhận xét hoặc hành vi có tính xúc phạm, nhằm giảm phẩm giá của người khác.
Từ "disparaging" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề đánh giá và nhận định. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những lời lẽ hoặc hành động có tính chất châm biếm, chỉ trích hoặc giảm uy tín của người khác. Trong các tình huống giao tiếp, "disparaging" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự bình đẳng, phân biệt đối xử hoặc tranh luận về các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp