Bản dịch của từ Ridiculing trong tiếng Việt

Ridiculing

Verb

Ridiculing (Verb)

ɹˈɪdəkjˌulɪŋ
ɹˈɪdəkjˌulɪŋ
01

Khiến ai đó hoặc điều gì đó phải chịu ngôn ngữ hoặc hành vi khinh thường và bác bỏ.

Subjecting someone or something to contemptuous and dismissive language or behavior.

Ví dụ

She enjoys ridiculing others on social media platforms.

Cô ấy thích chế nhạo người khác trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Ridiculing classmates can lead to social isolation in school.

Chế nhạo bạn cùng lớp có thể dẫn đến cô lập xã hội trong trường học.

Avoid ridiculing cultural practices to promote social harmony.

Tránh chế nhạo các phong tục văn hóa để thúc đẩy hòa bình xã hội.

Dạng động từ của Ridiculing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ridicule

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ridiculed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ridiculed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ridicules

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ridiculing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ridiculing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
[...] Personally, I believe this is a idea, and people should be free to make their own decisions about what they do with their bodies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] Lastly, many people would consider it that people should be forced to attend parenting courses as people should be free to make their own decisions [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] On New Year's Eve, my uncle took me to a party hosted by Mr. Thompson, one of his friends, who according to my uncle, is rich [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Ridiculing

Không có idiom phù hợp