Bản dịch của từ Ridiculing trong tiếng Việt
Ridiculing
Ridiculing (Verb)
Khiến ai đó hoặc điều gì đó phải chịu ngôn ngữ hoặc hành vi khinh thường và bác bỏ.
Subjecting someone or something to contemptuous and dismissive language or behavior.
She enjoys ridiculing others on social media platforms.
Cô ấy thích chế nhạo người khác trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Ridiculing classmates can lead to social isolation in school.
Chế nhạo bạn cùng lớp có thể dẫn đến cô lập xã hội trong trường học.
Avoid ridiculing cultural practices to promote social harmony.
Tránh chế nhạo các phong tục văn hóa để thúc đẩy hòa bình xã hội.
Dạng động từ của Ridiculing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ridicule |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ridiculed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ridiculed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ridicules |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ridiculing |
Họ từ
"Ridiculing" là một động từ có nghĩa là chế nhạo hoặc công kích một cách hài hước nhằm làm cho người khác cảm thấy xấu hổ hay kém cỏi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để chỉ hành vi không tôn trọng hoặc phê phán một ai đó một cách mỉa mai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của "ridiculing" tương đương nhau, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh văn hóa, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh tính chất lịch sự hơn trong giao tiếp.
Từ "ridiculing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ridiculus", có nghĩa là "buồn cười" hoặc "nực cười". Nguyên gốc, từ này được sử dụng để mô tả sự hài hước hoặc những tình huống gây cười. Qua thời gian, "ridiculing" đã phát triển thành hành động chỉ trích hoặc chế nhạo một ai đó hoặc điều gì đó bằng cách phơi bày sự bất hợp lý hoặc yếu kém. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự chế giễu có thể mang tính chất tiêu cực, ảnh hưởng đến tâm lý của đối phương.
Từ "ridiculing" (châm biếm) xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc phân tích những hành vi xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, truyền thông và tâm lý học, nhấn mạnh đến sự chỉ trích hoặc mỉa mai đối tượng nào đó, thường nhằm mục đích gây cười hoặc xem thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp