Bản dịch của từ Dismissive trong tiếng Việt
Dismissive

Dismissive(Adjective)
Thể hiện sự coi thường, biểu thị sự từ chối, phục vụ để bác bỏ.
Showing disregard indicating rejection serving to dismiss.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dismissive" được dùng để chỉ thái độ không coi trọng, khinh thường hoặc từ chối xem xét một ý kiến, quan điểm hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Sự sử dụng "dismissive" thường liên quan đến các tình huống giao tiếp mà một bên thể hiện sự không tôn trọng đối với bên kia.
Từ "dismissive" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "dismissus", dạng quá khứ phân từ của "dimittere", nghĩa là "gửi đi" hoặc "thải ra". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ thái độ thiếu tôn trọng hoặc không coi trọng một vấn đề, ý kiến hay người nào đó. Sự chuyển nghĩa này phản ánh thực tế rằng việc "gửi đi" không chỉ đơn thuần là hành động vật lý mà còn mang thái độ phớt lờ và bác bỏ.
Từ "dismissive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận (Writing) và phần nói (Speaking), nơi người thí sinh thường miêu tả cảm xúc hoặc thái độ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ thái độ khinh thường, không quan tâm trong giao tiếp hàng ngày, thảo luận, hoặc phê bình. "Dismissive" thường gắn liền với những cuộc tranh luận về quan điểm, nơi một bên thể hiện sự không tôn trọng ý kiến của bên kia.
Họ từ
Từ "dismissive" được dùng để chỉ thái độ không coi trọng, khinh thường hoặc từ chối xem xét một ý kiến, quan điểm hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Sự sử dụng "dismissive" thường liên quan đến các tình huống giao tiếp mà một bên thể hiện sự không tôn trọng đối với bên kia.
Từ "dismissive" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "dismissus", dạng quá khứ phân từ của "dimittere", nghĩa là "gửi đi" hoặc "thải ra". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ thái độ thiếu tôn trọng hoặc không coi trọng một vấn đề, ý kiến hay người nào đó. Sự chuyển nghĩa này phản ánh thực tế rằng việc "gửi đi" không chỉ đơn thuần là hành động vật lý mà còn mang thái độ phớt lờ và bác bỏ.
Từ "dismissive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận (Writing) và phần nói (Speaking), nơi người thí sinh thường miêu tả cảm xúc hoặc thái độ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ thái độ khinh thường, không quan tâm trong giao tiếp hàng ngày, thảo luận, hoặc phê bình. "Dismissive" thường gắn liền với những cuộc tranh luận về quan điểm, nơi một bên thể hiện sự không tôn trọng ý kiến của bên kia.
