Bản dịch của từ Dismissive trong tiếng Việt
Dismissive
Dismissive (Adjective)
Thể hiện sự coi thường, biểu thị sự từ chối, phục vụ để bác bỏ.
Showing disregard indicating rejection serving to dismiss.
Her dismissive attitude towards the new member created tension.
Thái độ coi thường của cô ấy đối với thành viên mới tạo ra căng thẳng.
The dismissive comments from the manager upset the employees.
Những bình luận coi thường từ người quản lý làm phiền nhân viên.
He received a dismissive response when he asked for help.
Anh ấy nhận được một phản ứng coi thường khi anh ấy yêu cầu giúp đỡ.
Kết hợp từ của Dismissive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Openly dismissive Mỉa mai công khai | She openly dismissed his proposal in front of everyone. Cô ấy mạnh mẽ từ chối đề xuất của anh ta trước mặt mọi người. |
Extremely dismissive Rất coi thường | She was extremely dismissive of his idea. Cô ấy rất coi thường ý tưởng của anh ấy. |
A little dismissive Hơi coi thường | She was a little dismissive of his ideas during the meeting. Cô ấy đã thể hiện một chút sự coi thường đối với ý kiến của anh ấy trong cuộc họp. |
Fairly dismissive Khá coi thường | She was fairly dismissive of the new social media platform. Cô ấy đã khá coi thường nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Completely dismissive Hoàn toàn từ chối | She was completely dismissive of his ideas. Cô ấy hoàn toàn phủ nhận ý kiến của anh ta. |
Họ từ
Từ "dismissive" được dùng để chỉ thái độ không coi trọng, khinh thường hoặc từ chối xem xét một ý kiến, quan điểm hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Sự sử dụng "dismissive" thường liên quan đến các tình huống giao tiếp mà một bên thể hiện sự không tôn trọng đối với bên kia.
Từ "dismissive" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "dismissus", dạng quá khứ phân từ của "dimittere", nghĩa là "gửi đi" hoặc "thải ra". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ thái độ thiếu tôn trọng hoặc không coi trọng một vấn đề, ý kiến hay người nào đó. Sự chuyển nghĩa này phản ánh thực tế rằng việc "gửi đi" không chỉ đơn thuần là hành động vật lý mà còn mang thái độ phớt lờ và bác bỏ.
Từ "dismissive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận (Writing) và phần nói (Speaking), nơi người thí sinh thường miêu tả cảm xúc hoặc thái độ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ thái độ khinh thường, không quan tâm trong giao tiếp hàng ngày, thảo luận, hoặc phê bình. "Dismissive" thường gắn liền với những cuộc tranh luận về quan điểm, nơi một bên thể hiện sự không tôn trọng ý kiến của bên kia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp