Bản dịch của từ Dismissive trong tiếng Việt

Dismissive

Adjective

Dismissive (Adjective)

dɪsmˈɪsɪv
dɪsmˈɪsɪv
01

Thể hiện sự coi thường, biểu thị sự từ chối, phục vụ để bác bỏ.

Showing disregard indicating rejection serving to dismiss

Ví dụ

Her dismissive attitude towards the new member created tension.

Thái độ coi thường của cô ấy đối với thành viên mới tạo ra căng thẳng.

The dismissive comments from the manager upset the employees.

Những bình luận coi thường từ người quản lý làm phiền nhân viên.

He received a dismissive response when he asked for help.

Anh ấy nhận được một phản ứng coi thường khi anh ấy yêu cầu giúp đỡ.

Kết hợp từ của Dismissive (Adjective)

CollocationVí dụ

Openly dismissive

Mỉa mai công khai

She openly dismissed his proposal in front of everyone.

Cô ấy mạnh mẽ từ chối đề xuất của anh ta trước mặt mọi người.

Extremely dismissive

Rất coi thường

She was extremely dismissive of his idea.

Cô ấy rất coi thường ý tưởng của anh ấy.

A little dismissive

Hơi coi thường

She was a little dismissive of his ideas during the meeting.

Cô ấy đã thể hiện một chút sự coi thường đối với ý kiến của anh ấy trong cuộc họp.

Fairly dismissive

Khá coi thường

She was fairly dismissive of the new social media platform.

Cô ấy đã khá coi thường nền tảng truyền thông xã hội mới.

Completely dismissive

Hoàn toàn từ chối

She was completely dismissive of his ideas.

Cô ấy hoàn toàn phủ nhận ý kiến của anh ta.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismissive

Không có idiom phù hợp