Bản dịch của từ Subjecting trong tiếng Việt

Subjecting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subjecting(Verb)

səbdʒˈɛktɪŋ
səbdʒˈɛktɪŋ
01

Làm cho ai đó hoặc một cái gì đó chịu trách nhiệm hoặc bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó.

Make someone or something liable to or affected by something.

Ví dụ

Dạng động từ của Subjecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subject

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subjected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subjected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subjects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subjecting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ