Bản dịch của từ Subjecting trong tiếng Việt
Subjecting
Subjecting (Verb)
Many children are subjecting themselves to social media pressures daily.
Nhiều trẻ em đang tự chịu áp lực từ mạng xã hội hàng ngày.
Schools should not be subjecting students to excessive homework.
Các trường học không nên bắt học sinh chịu áp lực quá nhiều bài tập về nhà.
Are parents subjecting their children to unrealistic expectations?
Có phải các bậc phụ huynh đang bắt con cái chịu đựng kỳ vọng không thực tế?
Dạng động từ của Subjecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subjected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subjected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subjects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subjecting |
Họ từ
"Subjecting" là động từ hiện tại phân từ của "subject", mang nghĩa chính là "chịu đựng" hoặc "đưa vào một tình huống hoặc điều kiện nào đó". Trong bối cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ việc kiểm soát hoặc thử nghiệm một ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "subjecting" không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong những ngữ cảnh văn hóa cụ thể, như trong các nghiên cứu hoặc thí nghiệm tâm lý.
Từ "subjecting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "subicere", xuất phát từ "sub-" có nghĩa là "dưới" và "iacere" có nghĩa là "ném" hoặc "đặt". Trong lịch sử, từ này gắn liền với ý nghĩa đặt ai đó hoặc cái gì đó vào tình huống bị kiểm soát hay ảnh hưởng. Hiện tại, "subjecting" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một người hay một đối tượng chịu sự chi phối hoặc tác động của điều gì đó, từ đó khẳng định sự tiếp nối ý nghĩa từ nguyên.
Từ "subjecting" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần thảo luận về vấn đề sức khỏe tâm lý, xã hội và nhân quyền. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học hoặc xã hội, chỉ sự việc bị đưa vào một trạng thái, điều kiện hoặc quy trình nhất định. Cách sử dụng này phản ánh tính chủ động hoặc bị động trong mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc hiện tượng.