Bản dịch của từ Subjecting trong tiếng Việt
Subjecting
Subjecting (Verb)
Many children are subjecting themselves to social media pressures daily.
Nhiều trẻ em đang tự chịu áp lực từ mạng xã hội hàng ngày.
Schools should not be subjecting students to excessive homework.
Các trường học không nên bắt học sinh chịu áp lực quá nhiều bài tập về nhà.
Are parents subjecting their children to unrealistic expectations?
Có phải các bậc phụ huynh đang bắt con cái chịu đựng kỳ vọng không thực tế?
Dạng động từ của Subjecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subjected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subjected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subjects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subjecting |