Bản dịch của từ Subjecting trong tiếng Việt

Subjecting

Verb

Subjecting (Verb)

səbdʒˈɛktɪŋ
səbdʒˈɛktɪŋ
01

Làm cho ai đó hoặc một cái gì đó chịu trách nhiệm hoặc bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó.

Make someone or something liable to or affected by something.

Ví dụ

Many children are subjecting themselves to social media pressures daily.

Nhiều trẻ em đang tự chịu áp lực từ mạng xã hội hàng ngày.

Schools should not be subjecting students to excessive homework.

Các trường học không nên bắt học sinh chịu áp lực quá nhiều bài tập về nhà.

Are parents subjecting their children to unrealistic expectations?

Có phải các bậc phụ huynh đang bắt con cái chịu đựng kỳ vọng không thực tế?

Dạng động từ của Subjecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subject

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subjected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subjected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subjects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subjecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subjecting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] To me, admiration is and can vary depending on each person's preferences [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Ultimately, the taste and satisfaction of a meal can be and influenced by personal preferences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] To be honest, I don’t think architecture is really a popular at university [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] Firstly, people should be free to watch television programs simply to be entertained, without having to be to educational content [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020

Idiom with Subjecting

Không có idiom phù hợp