Bản dịch của từ Insulting trong tiếng Việt

Insulting

Adjective

Insulting (Adjective)

ɪnsˈʌltɪŋ
ɪnsˈʌltɪŋ
01

Có nội dung xúc phạm hoặc có ý định xúc phạm.

Containing insult or having the intention of insulting.

Ví dụ

Her insulting remarks hurt his feelings.

Câu châm chọc của cô ấy làm tổn thương tình cảm anh ta.

He felt insulted by the insulting behavior of his colleague.

Anh ta cảm thấy bị xúc phạm bởi hành vi châm chọc của đồng nghiệp.

The insulting tone in the conversation made everyone uncomfortable.

Tone châm chọc trong cuộc trò chuyện làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái.

Dạng tính từ của Insulting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Insulting

Xúc phạm

More insulting

Xúc phạm nhiều hơn

Most insulting

Xúc phạm nhất

Kết hợp từ của Insulting (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely insulting

Vô cùng xúc phạm

His remarks were extremely insulting to the entire community.

Những lời nhận xét của anh ấy rất xúc phạm toàn bộ cộng đồng.

Highly insulting

Rất xúc phạm

His remarks were highly insulting to the entire community.

Những lời nhận xét của anh ta đã làm tổn thương nghiêm trọng đến cộng đồng.

A little insulting

Hơi xúc phạ

His comment was a little insulting to her intelligence.

Bình luận của anh ấy hơi xúc phạm đến trí tuệ của cô ấy.

Almost insulting

Gần như xúc phạm

Her comment was almost insulting to his intelligence.

Bình luận của cô ấy gần như là xúc phạm đến trí tuệ của anh ấy.

Very insulting

Rất xúc phạm

Her comments were very insulting to the entire community.

Những bình luận của cô ấy rất xúc phạm đến cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insulting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insulting

Không có idiom phù hợp