Bản dịch của từ Insulting trong tiếng Việt
Insulting
Insulting (Adjective)
Có nội dung xúc phạm hoặc có ý định xúc phạm.
Containing insult or having the intention of insulting.
Her insulting remarks hurt his feelings.
Câu châm chọc của cô ấy làm tổn thương tình cảm anh ta.
He felt insulted by the insulting behavior of his colleague.
Anh ta cảm thấy bị xúc phạm bởi hành vi châm chọc của đồng nghiệp.
The insulting tone in the conversation made everyone uncomfortable.
Tone châm chọc trong cuộc trò chuyện làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái.
Dạng tính từ của Insulting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Insulting Xúc phạm | More insulting Xúc phạm nhiều hơn | Most insulting Xúc phạm nhất |
Kết hợp từ của Insulting (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely insulting Vô cùng xúc phạm | His remarks were extremely insulting to the entire community. Những lời nhận xét của anh ấy rất xúc phạm toàn bộ cộng đồng. |
Highly insulting Rất xúc phạm | His remarks were highly insulting to the entire community. Những lời nhận xét của anh ta đã làm tổn thương nghiêm trọng đến cộng đồng. |
A little insulting Hơi xúc phạ | His comment was a little insulting to her intelligence. Bình luận của anh ấy hơi xúc phạm đến trí tuệ của cô ấy. |
Almost insulting Gần như xúc phạm | Her comment was almost insulting to his intelligence. Bình luận của cô ấy gần như là xúc phạm đến trí tuệ của anh ấy. |
Very insulting Rất xúc phạm | Her comments were very insulting to the entire community. Những bình luận của cô ấy rất xúc phạm đến cộng đồng. |
Họ từ
Từ "insulting" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang tính xúc phạm hoặc làm tổn thương đến danh dự của người khác. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "insulting" trong các ngữ cảnh bình thường hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong các tình huống trang trọng hơn. "Insulting" cũng có thể được sử dụng như một động từ nguyên thể trong cấu trúc câu.
Từ "insulting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "insultare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "sultare" có nguồn gốc từ "salire", nghĩa là "nhảy" hoặc "phóng lên". Thuật ngữ này chuyển tải ý nghĩa của việc tấn công bằng lời nói. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ những hành động mang tính chất thể chất sang việc gây tổn thương tinh thần, phản ánh trong ý nghĩa hiện tại về sự xúc phạm hay lăng mạ.
Từ "insulting" có tần suất sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, khi thể hiện quan điểm hoặc chỉ trích. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, liên quan đến mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, "insulting" cũng thường được dùng để mô tả hành vi hoặc lời nói thiếu tôn trọng trong các nghiên cứu xã hội hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp