Bản dịch của từ Celebrity trong tiếng Việt

Celebrity

Noun [U/C]

Celebrity (Noun)

səlˈɛbɹɪti
səlˈɛbɹɪti
01

Một người nổi tiếng, đặc biệt là trong lĩnh vực giải trí hoặc thể thao.

A famous person, especially in entertainment or sport.

Ví dụ

Many people dream of becoming a celebrity in the entertainment industry.

Nhiều người mơ ước trở thành người nổi tiếng trong ngành giải trí.

The celebrity attended the charity event to raise awareness for a cause.

Người nổi tiếng đã tham dự sự kiện từ thiện để nâng cao nhận thức về một mục đích nào đó.

Social media has made it easier for fans to connect with celebrities.

Mạng xã hội đã giúp người hâm mộ kết nối với những người nổi tiếng dễ dàng hơn.

Dạng danh từ của Celebrity (Noun)

SingularPlural

Celebrity

Celebrities

Kết hợp từ của Celebrity (Noun)

CollocationVí dụ

Host celebrity

Tổ chức sự kiện cho người nổi tiếng

The social media platform invited a famous host celebrity.

Nền tảng truyền thông xã hội đã mời một ngôi sao nổi tiếng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Celebrity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As best friends, we always remember and each other's birthdays [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] How much influence do TV chefs have on what ordinary people cook [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] We would laugh, encourage each other, and the small victories along the way [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Oh, and TV chefs have a massive influence on what ordinary people cook [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Celebrity

Không có idiom phù hợp