Bản dịch của từ Celebrity trong tiếng Việt
Celebrity
Celebrity (Noun)
Một người nổi tiếng, đặc biệt là trong lĩnh vực giải trí hoặc thể thao.
A famous person, especially in entertainment or sport.
Many people dream of becoming a celebrity in the entertainment industry.
Nhiều người mơ ước trở thành người nổi tiếng trong ngành giải trí.
The celebrity attended the charity event to raise awareness for a cause.
Người nổi tiếng đã tham dự sự kiện từ thiện để nâng cao nhận thức về một mục đích nào đó.
Social media has made it easier for fans to connect with celebrities.
Mạng xã hội đã giúp người hâm mộ kết nối với những người nổi tiếng dễ dàng hơn.
Dạng danh từ của Celebrity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Celebrity | Celebrities |
Kết hợp từ của Celebrity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Host celebrity Tổ chức sự kiện cho người nổi tiếng | The social media platform invited a famous host celebrity. Nền tảng truyền thông xã hội đã mời một ngôi sao nổi tiếng. |
Họ từ
Từ "celebrity" chỉ những người nổi tiếng, thường được biết đến qua truyền thông đại chúng, giải trí, thể thao hoặc chính trị. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "celebrity" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn âm đầu hơn so với người Mỹ. Từ này thường ám chỉ đến sự công nhận văn hóa và sức ảnh hưởng của cá nhân trong xã hội.
Từ "celebrity" bắt nguồn từ tiếng Latin "celebritas", có nghĩa là sự nổi bật, nổi tiếng. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, thể hiện sự tôn kính đối với những nhân vật công chúng có ảnh hưởng. Kể từ đó, "celebrity" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ những người nổi tiếng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao và giải trí, phản ánh sự ám ảnh của xã hội hiện đại với danh vọng và sự công nhận.
Từ "celebrity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến chủ đề văn hóa và xã hội trong phần Nghe, Đọc, và Nói. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về ảnh hưởng của người nổi tiếng trong các lĩnh vực như truyền thông, quảng cáo và phong cách sống. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài viết và báo cáo về tâm lý cộng đồng và hiện tượng xã hội liên quan đến thần tượng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp