Bản dịch của từ Hilt trong tiếng Việt
Hilt
Noun [U/C]
Hilt (Noun)
hɪlt
hˈɪlt
Ví dụ
The knight held his sword firmly by the hilt.
Hiệp sĩ nắm chặt thanh kiếm bằng cán.
She carefully examined the intricate designs on the dagger's hilt.
Cô ấy cẩn thận kiểm tra những họa tiết tinh xảo trên cán găm.
The jeweled hilt of the knife added elegance to the weapon.
Cán dao được trang sức thêm nét uyển chuyển cho vũ khí.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hilt
Không có idiom phù hợp