Bản dịch của từ Hilt trong tiếng Việt
Hilt
Hilt (Noun)
The knight held his sword firmly by the hilt.
Hiệp sĩ nắm chặt thanh kiếm bằng cán.
She carefully examined the intricate designs on the dagger's hilt.
Cô ấy cẩn thận kiểm tra những họa tiết tinh xảo trên cán găm.
The jeweled hilt of the knife added elegance to the weapon.
Cán dao được trang sức thêm nét uyển chuyển cho vũ khí.
Họ từ
Từ "hilt" chỉ phần tay cầm của một thanh kiếm, dao hoặc công cụ nào đó, nơi người sử dụng nắm chặt để điều khiển và bảo vệ tay. Trong tiếng Anh, "hilt" được sử dụng thống nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn học, từ này có thể đứng cho hình ảnh biểu trưng của quyền lực hoặc sự kiểm soát. Hình thức viết và phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "hilt" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hilze", có nghĩa là "cái báng". Căn nguyên của từ này liên quan đến khái niệm về phần cầm của một vật dụng sắc nhọn, đặc biệt là dao hoặc kiếm. Trong tiếng Latinh, từ "hilum" được sử dụng để chỉ phần cầm, cho thấy sự kết nối giữa chức năng và hình thức. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò thiết yếu của hilt trong việc điều khiển và sử dụng vũ khí.
Từ "hilt" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi nội dung thường không đi sâu vào chi tiết vũ khí. Trong phần nghe và nói, "hilt" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử hoặc văn hóa nơi có đề cập đến kiếm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc điện ảnh khi miêu tả nhân vật hoặc vật phẩm liên quan đến vũ khí, như trong tiểu thuyết hay phim diễm tình, kỳ ảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp