Bản dịch của từ Dagger trong tiếng Việt
Dagger
Dagger (Noun)
The dagger moth is a common species in North America.
Con bướm dao là một loài phổ biến ở Bắc Mỹ.
I have never seen a dagger moth in my garden.
Tôi chưa bao giờ thấy một con bướm dao trong vườn của tôi.
Is the dagger moth considered a pest in agriculture?
Liệu con bướm dao có được coi là loài gây hại trong nông nghiệp không?
The dagger moth is known for its distinctive wing pattern.
Con bướm dao nổi tiếng với mẫu cánh đặc biệt.
I have never seen a dagger moth in real life.
Tôi chưa bao giờ thấy con bướm dao trong đời thực.
She always carries a dagger for self-defense.
Cô ấy luôn mang theo một con dao găm để tự vệ.
He never uses a dagger in peaceful situations.
Anh ấy không bao giờ sử dụng một con dao găm trong các tình huống hòa bình.
Do you know the history behind the ceremonial dagger?
Bạn có biết lịch sử đằng sau con dao găm trang trọng không?
She carried a dagger for self-defense during her solo travels.
Cô ấy mang một thanh gươm để tự vệ trong các chuyến đi một mình.
He never used a dagger in any of his social interactions.
Anh ấy không bao giờ sử dụng một thanh gươm trong bất kỳ tương tác xã hội nào.
Dạng danh từ của Dagger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dagger | Daggers |
Kết hợp từ của Dagger (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jewelled/jeweled dagger Dao lẫn đá quý | The jeweled dagger was a prized possession in ancient societies. Thanh kiếm được trang sức là tài sản quý giá trong xã hội cổ đại. |
Curved dagger Dao cong | The curved dagger symbolizes power and authority in many cultures. Thanh gươm cong tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực trong nhiều nền văn hóa. |
Sharp dagger Que nhọn | The sharp dagger gleamed in the moonlight. Thanh gươm sáng bóng dưới ánh trăng. |
Ceremonial dagger Dao lễ | The ceremonial dagger was used in a traditional tribal ritual. Dao lễ đã được sử dụng trong một nghi lễ bộ tộc truyền thống. |
Họ từ
Dagger, trong tiếng Anh, chỉ một loại vũ khí cầm tay ngắn với lưỡi sắc nhọn, thường được sử dụng để đâm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng chỉ hình dạng giống như một mũi nhọn, thường được biểu thị trong văn bản để chỉ sự chú ý hoặc thông tin quan trọng (†). Từ "dagger" không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể chỉ xuất hiện trong các cụm từ chuyên ngành khác nhau.
Từ "dagger" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "daca", có nghĩa là "dao nhọn", bắt nguồn từ các ngôn ngữ Rôman, đặc biệt là tiếng Pháp cổ "dague". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ một loại vũ khí sắc nhọn, thường có lưỡi ngắn và hai cạnh. Sự phát triển của khái niệm "dagger" phản ánh vai trò của nó như một công cụ chiến đấu và biểu tượng cho xung đột trong văn hóa.
Từ "dagger" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc thuộc chủ đề lịch sử hoặc văn học, nơi đề cập đến các vũ khí hoặc biểu tượng của quyền lực. Trong các ngữ cảnh khác, "dagger" cũng thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như trong các bộ phim hành động hoặc tiểu thuyết trinh thám, nơi nó biểu trưng cho sự nguy hiểm hoặc mâu thuẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp