Bản dịch của từ Dagger trong tiếng Việt

Dagger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dagger (Noun)

dˈægɚ
dˈægəɹ
01

Một con sâu bướm có vết hình con dao găm sẫm màu ở cánh trước.

A moth with a dark daggershaped marking on the forewing.

Ví dụ

The dagger moth is a common species in North America.

Con bướm dao là một loài phổ biến ở Bắc Mỹ.

I have never seen a dagger moth in my garden.

Tôi chưa bao giờ thấy một con bướm dao trong vườn của tôi.

Is the dagger moth considered a pest in agriculture?

Liệu con bướm dao có được coi là loài gây hại trong nông nghiệp không?

The dagger moth is known for its distinctive wing pattern.

Con bướm dao nổi tiếng với mẫu cánh đặc biệt.

I have never seen a dagger moth in real life.

Tôi chưa bao giờ thấy con bướm dao trong đời thực.

02

Một con dao ngắn có lưỡi nhọn và sắc bén, dùng làm vũ khí.

A short knife with a pointed and edged blade used as a weapon.

Ví dụ

She always carries a dagger for self-defense.

Cô ấy luôn mang theo một con dao găm để tự vệ.

He never uses a dagger in peaceful situations.

Anh ấy không bao giờ sử dụng một con dao găm trong các tình huống hòa bình.

Do you know the history behind the ceremonial dagger?

Bạn có biết lịch sử đằng sau con dao găm trang trọng không?

She carried a dagger for self-defense during her solo travels.

Cô ấy mang một thanh gươm để tự vệ trong các chuyến đi một mình.

He never used a dagger in any of his social interactions.

Anh ấy không bao giờ sử dụng một thanh gươm trong bất kỳ tương tác xã hội nào.

Dạng danh từ của Dagger (Noun)

SingularPlural

Dagger

Daggers

Kết hợp từ của Dagger (Noun)

CollocationVí dụ

Jewelled/jeweled dagger

Dao lẫn đá quý

The jeweled dagger was a prized possession in ancient societies.

Thanh kiếm được trang sức là tài sản quý giá trong xã hội cổ đại.

Curved dagger

Dao cong

The curved dagger symbolizes power and authority in many cultures.

Thanh gươm cong tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực trong nhiều nền văn hóa.

Sharp dagger

Que nhọn

The sharp dagger gleamed in the moonlight.

Thanh gươm sáng bóng dưới ánh trăng.

Ceremonial dagger

Dao lễ

The ceremonial dagger was used in a traditional tribal ritual.

Dao lễ đã được sử dụng trong một nghi lễ bộ tộc truyền thống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dagger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dagger

Không có idiom phù hợp