Bản dịch của từ Forewing trong tiếng Việt
Forewing
Forewing (Noun)
The forewing of the butterfly helps it fly gracefully.
Cánh trước của bướm giúp nó bay một cách duyên dáng.
The forewing does not affect the insect's social behavior.
Cánh trước không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của côn trùng.
Did you notice the forewing on that dragonfly?
Bạn có để ý cánh trước của con chuồn chuồn đó không?
Họ từ
"Forewing" là từ chỉ một trong hai cánh trước của côn trùng, thường được phát triển hơn so với cánh sau và đóng vai trò quan trọng trong việc bay và định hướng. Cụ thể, từ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học và đặc biệt trong ngành nghiên cứu côn trùng. Trong tiếng Anh, "forewing" không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi dựa trên lĩnh vực nghiên cứu mà từ này được áp dụng.
Từ "forewing" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "fore-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ante", có nghĩa là "trước". "Wing" bắt nguồn từ tiếng Old English "wenge", ám chỉ đến bộ phận bay của động vật. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ cánh trước của côn trùng và một số loài động vật, thể hiện một đặc điểm cấu trúc quan trọng giúp chúng điều khiển bay lượn, từ đó liên kết ý nghĩa hiện tại với nguồn gốc của từ.
Từ "forewing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Speaking và Writing, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc entomology, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Listening và Reading, "forewing" có thể xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành về côn trùng hoặc sinh thái học. Ở những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu liên quan đến hình thái học của các loài côn trùng, đặc biệt là bướm và bọ cánh cứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp