Bản dịch của từ Forewing trong tiếng Việt

Forewing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forewing (Noun)

fˈɔɹwɪŋ
fˈoʊɹwɪŋ
01

Một trong hai cánh trước của côn trùng bốn cánh.

Either of the two front wings of a fourwinged insect.

Ví dụ

The forewing of the butterfly helps it fly gracefully.

Cánh trước của bướm giúp nó bay một cách duyên dáng.

The forewing does not affect the insect's social behavior.

Cánh trước không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của côn trùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forewing/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.