Bản dịch của từ Forewing trong tiếng Việt

Forewing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forewing (Noun)

fˈɔɹwɪŋ
fˈoʊɹwɪŋ
01

Một trong hai cánh trước của côn trùng bốn cánh.

Either of the two front wings of a fourwinged insect.

Ví dụ

The forewing of the butterfly helps it fly gracefully.

Cánh trước của bướm giúp nó bay một cách duyên dáng.

The forewing does not affect the insect's social behavior.

Cánh trước không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của côn trùng.

Did you notice the forewing on that dragonfly?

Bạn có để ý cánh trước của con chuồn chuồn đó không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forewing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forewing

Không có idiom phù hợp