Bản dịch của từ Symbolizing trong tiếng Việt
Symbolizing
Symbolizing (Verb)
Đại diện hoặc xác định bằng một biểu tượng hoặc các biểu tượng.
Representing or identifying by a symbol or symbols.
Using a heart to symbolize love in social media posts.
Sử dụng một trái tim để tượng trưng cho tình yêu trong bài đăng trên mạng xã hội.
The color red symbolizing passion and energy in social settings.
Màu đỏ tượng trưng cho sự đam mê và năng lượng trong các môi trường xã hội.
A dove symbolizing peace and harmony in various social movements.
Một con chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình và hài hòa trong các phong trào xã hội khác nhau.
Dạng động từ của Symbolizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Symbolize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Symbolized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Symbolized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Symbolizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Symbolizing |
Symbolizing (Noun)
Hành động đại diện cho một cái gì đó bằng một hoặc nhiều biểu tượng.
The act of representing something with a symbol or symbols.
Symbols in social media posts can be powerful in symbolizing unity.
Biểu tượng trong bài đăng trên mạng xã hội có thể mạnh mẽ trong việc tượng trưng cho sự đoàn kết.
The logo of a charity organization is crucial in symbolizing their mission.
Biểu tượng của một tổ chức từ thiện rất quan trọng trong việc tượng trưng cho nhiệm vụ của họ.
Using specific colors can aid in symbolizing different emotions in society.
Sử dụng các màu sắc cụ thể có thể giúp trong việc tượng trưng cho các cảm xúc khác nhau trong xã hội.
Họ từ
Từ "symbolizing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "symbolize", có nghĩa là đại diện hoặc biểu hiện một ý tưởng, khái niệm hoặc đối tượng thông qua một hình thức cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "symbolizing" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, nghệ thuật và triết học để thể hiện tính ẩn dụ và biểu tượng trong các tác phẩm văn hóa.
Từ "symbolizing" bắt nguồn từ động từ "symbolize", có gốc từ tiếng Latin "symbolizare", từ "symbolum", nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". "Symbolum" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "symbolon", tức là một dấu hiệu kết nối hai thực thể. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc thể hiện ý nghĩa hoặc khái niệm qua hình thức biểu tượng. Nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối giữa các yếu tố trừu tượng và cụ thể, cho phép hiểu sâu sắc hơn về các thông điệp văn hóa và nghệ thuật.
Từ "symbolizing" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói về các chủ đề văn hóa và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tranh luận về biểu tượng, ý nghĩa văn hóa, và quá trình diễn giải ý nghĩa trong văn học. "Symbolizing" thường được sử dụng khi phân tích tác phẩm nghệ thuật hoặc khi thảo luận về các khái niệm trừu tượng trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp