Bản dịch của từ Combat trong tiếng Việt
Combat
Combat (Noun)
Đấu tranh giữa các lực lượng vũ trang.
Fighting between armed forces.
The soldiers engaged in combat during the war.
Những người lính tham gia chiến đấu trong chiến tranh.
The combat resulted in casualties on both sides.
Trận chiến dẫn đến thương vong cho cả hai bên.
The combat training prepared them for real-life situations.
Việc huấn luyện chiến đấu đã chuẩn bị cho họ những tình huống thực tế.
Dạng danh từ của Combat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Combat | Combats |
Kết hợp từ của Combat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Urban combat Chiến đấu đô thị | The soldiers were trained for urban combat in the city. Các binh sĩ được huấn luyện cho chiến đấu trong thành phố. |
Hand-to-hand combat Trận chiến gần gũi | The soldiers engaged in hand-to-hand combat during the riot. Các binh sĩ tham gia vào chiến đấu gần gũi trong cuộc bạo loạn. |
Ground combat Chiến đấu trên mặt đất | Ground combat training is essential for military personnel. Đào tạo chiến đấu trên mặt đất là thiết yếu đối với nhân viên quân đội. |
Modern combat Chiến đấu hiện đại | Modern combat techniques are taught in self-defense classes. Các kỹ thuật chiến đấu hiện đại được dạy trong các lớp tự vệ. |
Armed combat Combat vũ trang | The soldiers engaged in armed combat during the military exercise. Các binh sĩ tham gia chiến đấu vũ trang trong cuộc tập trận quân sự. |
Combat (Verb)
Communities combat crime by organizing neighborhood watch programs.
Cộng đồng chống tội phạm bằng cách tổ chức các chương trình giám sát khu phố.
Volunteers combat hunger by distributing meals to those in need.
Tình nguyện viên chống nạn đói bằng cách phân phát bữa ăn cho những người cần giúp đỡ.
Social workers combat homelessness by providing shelter and resources.
Nhân viên xã hội chống lại tình trạng vô gia cư bằng cách cung cấp nơi ở và nguồn lực.
Dạng động từ của Combat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Combat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Combatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Combatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Combats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Combatting |
Kết hợp từ của Combat (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Measures to combat something Biện pháp chống lại điều gì | Implementing measures to combat cyberbullying is crucial in schools. Thực hiện biện pháp để chống lại cyberbullying là rất quan trọng trong các trường học. |
Efforts to combat something Nỗ lực để chống lại điều gì | Community efforts to combat poverty were successful. Các nỗ lực của cộng đồng để chống đối nghèo đã thành công. |
Policies to combat something Chính sách để chống lại điều gì | The government implemented new policies to combat homelessness effectively. Chính phủ đã thực thi các chính sách mới để đối phó với vấn đề về nhà ổ chuột một cách hiệu quả. |
Action to combat something Hành động để chống lại điều gì đó | Community organizing for positive change is an action to combat social issues. Tổ chức cộng đồng để tạo ra sự thay đổi tích cực là một hành động để chống lại các vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "combat" trong tiếng Anh có nghĩa là việc chiến đấu hoặc tranh chấp, thường ám chỉ các cuộc chiến tranh hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh quân sự, nó thường chỉ hoạt động tiêu diệt kẻ thù. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) thường sử dụng "combat" mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, ví dụ: âm "o" ở British English có thể phát âm dài hơn so với American English. Trong cả hai phiên bản, từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói.
Từ "combat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "combattere", được hình thành từ các yếu tố "com-" (cùng nhau) và "battere" (đánh). Ban đầu, "combat" chỉ hành động đánh nhau hoặc xung đột giữa hai bên. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để bao gồm cả nghĩa biểu trưng cho các cuộc chiến đấu trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như chiến tranh, thể thao, hoặc đấu tranh cho các lý tưởng, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự cạnh tranh và xung đột.
Từ "combat" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về các vấn đề xã hội như bạo lực, chiến tranh và an ninh. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến quân sự và sức khỏe. Ngoài ra, "combat" cũng được dùng trong ngữ cảnh thể thao và các hoạt động cạnh tranh, thể hiện sự tranh đấu hoặc đấu tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp