Bản dịch của từ Fight trong tiếng Việt
Fight
Fight (Verb)
Many activists fight for equality in society.
Nhiều nhà hoạt động đấu tranh cho sự bình đẳng trong xã hội.
People fight against injustice to bring change.
Mọi người đấu tranh chống lại sự bất công để mang lại sự thay đổi.
It is important to fight for human rights in communities.
Điều quan trọng là đấu tranh cho nhân quyền trong cộng đồng.
People often fight for their rights in social movements.
Mọi người thường chiến đấu cho quyền lợi của họ trong các phong trào xã hội.
Protesters fought against injustice in the recent social uprising.
Người biểu tình đã chiến đấu chống lại sự bất công trong cuộc nổi dậy xã hội gần đây.
The community fought to end poverty through collective action.
Cộng đồng đã chiến đấu để chấm dứt nghèo đói thông qua hành động tập thể.
They fight for equal rights in society.
Họ chiến đấu cho quyền bình đẳng trong xã hội.
Protesters fight against government corruption.
Người biểu tình chiến đấu chống tham nhũng chính phủ.
Activists fight to raise awareness about social issues.
Nhà hoạt động chiến đấu để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Fight (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fighting |
Kết hợp từ của Fight (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fight like cats and dogs Tranh như mèo với chó | Do you think siblings always fight like cats and dogs? Bạn có nghĩ anh chị em luôn cãi nhau như mèo với chó không? |
Fight like cat and dog Tranh nhau như chó với mèo | They always fight like cat and dog during group discussions. Họ luôn đánh nhau như chó và mèo trong các cuộc thảo luận nhóm. |
Fight to the death Đấu đến chết | They were willing to fight to the death for their beliefs. Họ sẵn lòng chiến đấu đến cùng vì niềm tin của họ. |
Fight (Noun Countable)
Many people joined the fight for equality in the civil rights movement.
Nhiều người đã tham gia đấu tranh cho sự bình đẳng trong phong trào dân quyền.
The fight against poverty requires collective effort from the community.
Cuộc chiến chống đói nghèo đòi hỏi nỗ lực tập thể từ cộng đồng.
In the fight for justice, activists organized peaceful protests and demonstrations.
Trong cuộc đấu tranh cho công lý, các nhà hoạt động đã tổ chức các cuộc biểu tình, biểu tình ôn hòa.
Kết hợp từ của Fight (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A fight to the finish Một trận đấu đến cùng | They had a fight to the finish over the leadership position. Họ đã có một cuộc đấu đến cùng về vị trí lãnh đạo. |
Have a fight on your hands Đối diện với một trận chiến | Dealing with difficult customers can feel like you have a fight on your hands. Đối phó với khách hàng khó chịu có thể cảm thấy như bạn đang có một cuộc chiến trên tay. |
A fight for survival Cuộc chiến cho sự sống còn | Surviving the ielts exam is a fight for many students. Sống sót qua kỳ thi ielts là một cuộc chiến với nhiều sinh viên. |
Make a fight of it Gây ra một trận đánh nhau | He decided to make a fight of it during the ielts speaking test. Anh quyết định đấu tranh trong bài thi nói ielts. |
A fight to the death Cuộc chiến đến chết | The social media debate turned into a fight to the death. Cuộc tranh luận trên mạng xã hội đã biến thành cuộc chiến đấu đến chết. |
Fight (Noun)
Một cuộc đối đầu hoặc đấu tranh bạo lực.
A violent confrontation or struggle.
The fight for equality continues in society.
Cuộc đấu tranh cho bình đẳng tiếp tục trong xã hội.
She witnessed a fight between two activists at the rally.
Cô chứng kiến một cuộc đấu tranh giữa hai nhà hoạt động tại cuộc biểu tình.
The fight against poverty requires collective effort and support.
Cuộc đấu tranh chống đói nghèo đòi hỏi sự nỗ lực và hỗ trợ tập thể.
Dạng danh từ của Fight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fight | Fights |
Kết hợp từ của Fight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A fight for life Cuộc chiến cho sự sống còn | The fight for life is evident in the struggle for survival. Cuộc chiến cho cuộc sống rõ ràng trong cuộc đấu tranh cho sự sống còn. |
Make a fight of it Đánh nhau cho chính | They decided to make a fight of it and stand up for their rights. Họ quyết định đấu tranh và bảo vệ quyền lợi của họ. |
A fight to the death Trận chiến đến chết | They engaged in a fight to the death over the last cookie. Họ đã tham gia vào một trận chiến đến chết vì chiếc bánh quy cuối cùng. |
A fight to the finish Trận đấu đến cùng | The social media campaign was a fight to the finish for the top spot. Chiến dịch truyền thông xã hội là cuộc chiến đấu đến cùng cho vị trí hàng đầu. |
A fight for survival Cuộc chiến cho sự sống còn | They are engaged in a fight for survival in the competitive job market. Họ đang tham gia vào cuộc chiến để sống sót trên thị trường việc làm cạnh tranh. |
Họ từ
Từ "fight" trong tiếng Anh có nghĩa là "đánh nhau" hoặc "chiến đấu", thường chỉ hành động vật lý hoặc sự đối kháng giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh, "fight" giữ nguyên nghĩa và cách viết như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh các hoạt động văn hóa hay thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về nghĩa cá nhân và xung đột.
Từ "fight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fohtan", có nghĩa là "đánh nhau" hoặc "cuộc chiến". Gốc Latin của từ này là "pugnare", thể hiện ý nghĩa chiến đấu hoặc tranh giành. Từ "pugnare" xuất phát từ dòng từ "pugna", nghĩa là "trận chiến". Qua thời gian, từ "fight" đã duy trì nghĩa gốc của nó, chỉ hoạt động xung đột giữa hai hoặc nhiều bên, nhấn mạnh bản chất đối kháng trong mối quan hệ giữa con người.
Từ "fight" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi mà các tài liệu mô tả xung đột hoặc cạnh tranh được sử dụng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thể thao, xã hội, và tâm lý học. Ngoài ra, "fight" cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, như trong phim ảnh và truyền hình, nơi mà các cuộc chiến tranh hoặc xung đột là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fight
Đánh nhau như chó với mèo/ Đấu tranh quyết liệt/ Đánh nhau sống chết
To fight against someone or something energetically and with great determination.
The protesters went at it hammer and tongs to demand change.
Các người biểu tình đã tranh đấu gay go để đòi thay đổi.
Thành ngữ cùng nghĩa: fight someone or something tooth and nail, go at it tooth and nail...