Bản dịch của từ Confrontation trong tiếng Việt

Confrontation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confrontation (Noun)

kˌɑnfɹn̩tˈeiʃn̩
kˌɑnfɹn̩tˈeiʃn̩
01

Một cuộc xung đột giữa các lực lượng vũ trang.

A conflict between armed forces.

Ví dụ

The confrontation between the protesters and the police escalated quickly.

Sự đối đầu giữa người biểu tình và cảnh sát leo thang nhanh chóng.

The military was called in to control the confrontation in the city.

Quân đội đã được triệu tập để kiểm soát sự đối đầu trong thành phố.

The confrontation resulted in several injuries on both sides.

Sự đối đầu dẫn đến một số vết thương trên cả hai bên.

02

Hành động đối đầu hoặc thách thức người khác, đặc biệt là mặt đối mặt.

The act of confronting or challenging another, especially face to face.

Ví dụ

The confrontation between the two protesters escalated quickly.

Sự đối đầu giữa hai người biểu tình leo thang nhanh chóng.

The heated confrontation at the town hall meeting made headlines.

Sự đối đầu gay gắt tại cuộc họp ở thị trấn gây chú ý.

The confrontation between the rival gangs led to violence.

Sự đối đầu giữa các băng đảng đối thủ dẫn đến bạo lực.

Dạng danh từ của Confrontation (Noun)

SingularPlural

Confrontation

Confrontations

Kết hợp từ của Confrontation (Noun)

CollocationVí dụ

Confrontation about

Sự đối đầu về

The students had a confrontation about cyberbullying on social media.

Các sinh viên đã đối mặt về vấn đề cyberbullying trên mạng xã hội.

Confrontation over

Đối đầu về

The community faced a confrontation over the new recycling program.

Cộng đồng đối mặt với cuộc đối đầu về chương trình tái chế mới.

Series of confrontations

Dãn dẹp loạt cuộc đối đầu

The social media platform witnessed a series of confrontations among users.

Nền tảng truyền thông xã hội chứng kiến một loạt các cuộc đối đầu giữa người dùng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confrontation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] Nowadays, people are with advertisements of all kinds on a daily basis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Firstly, governments possess the requisite resources to execute large-scale interventions that can effectively this challenge [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] The ability to cope with pressure is essential when we are with difficulties in life [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] However, this perspective overlooks the potential downsides, as genealogy can also expose painful and traumatic experiences that some may prefer not to [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Confrontation

Không có idiom phù hợp