Bản dịch của từ Confrontation trong tiếng Việt
Confrontation
Noun [U/C]

Confrontation(Noun)
kˌɒnfrəntˈeɪʃən
ˌkɑnfrənˈteɪʃən
Ví dụ
02
Hành động đối đầu với ai đó hoặc một vấn đề nào đó
The action of confronting someone or something
Ví dụ
03
Một cuộc họp hoặc tình huống căng thẳng, tranh cãi giữa các bên đối kháng.
A hostile or argumentative meeting or situation between opposing parties
Ví dụ
