Bản dịch của từ Confrontation trong tiếng Việt
Confrontation
Confrontation (Noun)
Một cuộc xung đột giữa các lực lượng vũ trang.
A conflict between armed forces.
The confrontation between the protesters and the police escalated quickly.
Sự đối đầu giữa người biểu tình và cảnh sát leo thang nhanh chóng.
The military was called in to control the confrontation in the city.
Quân đội đã được triệu tập để kiểm soát sự đối đầu trong thành phố.
The confrontation resulted in several injuries on both sides.
Sự đối đầu dẫn đến một số vết thương trên cả hai bên.
Hành động đối đầu hoặc thách thức người khác, đặc biệt là mặt đối mặt.
The act of confronting or challenging another, especially face to face.
The confrontation between the two protesters escalated quickly.
Sự đối đầu giữa hai người biểu tình leo thang nhanh chóng.
The heated confrontation at the town hall meeting made headlines.
Sự đối đầu gay gắt tại cuộc họp ở thị trấn gây chú ý.
The confrontation between the rival gangs led to violence.
Sự đối đầu giữa các băng đảng đối thủ dẫn đến bạo lực.
Dạng danh từ của Confrontation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Confrontation | Confrontations |
Kết hợp từ của Confrontation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Confrontation about Sự đối đầu về | The students had a confrontation about cyberbullying on social media. Các sinh viên đã đối mặt về vấn đề cyberbullying trên mạng xã hội. |
Confrontation over Đối đầu về | The community faced a confrontation over the new recycling program. Cộng đồng đối mặt với cuộc đối đầu về chương trình tái chế mới. |
Series of confrontations Dãn dẹp loạt cuộc đối đầu | The social media platform witnessed a series of confrontations among users. Nền tảng truyền thông xã hội chứng kiến một loạt các cuộc đối đầu giữa người dùng. |
Họ từ
Từ "confrontation" diễn tả tình huống mà ở đó hai hoặc nhiều bên có sự đối đầu, tranh cãi hoặc xung đột, thường liên quan đến quan điểm hoặc lợi ích khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả spoken và written form, không có sự khác biệt rõ rệt. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán, xã hội hoặc tâm lý học, nhấn mạnh đến tính chất căng thẳng của tương tác giữa các bên liên quan.
Từ "confrontation" hiện nay có nguồn gốc từ tiếng Latinh "confrontare", trong đó "con-" mang nghĩa "cùng nhau" và "frontare" có nghĩa là "đối diện". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 15, diễn tả sự gặp gỡ hoặc đối đầu trực tiếp giữa hai hoặc nhiều bên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "confrontation" thường được sử dụng để chỉ những tình huống xung đột hoặc tranh chấp, phản ánh tính chất đối kháng và căng thẳng giữa các bên liên quan.
Từ "confrontation" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này cao trong các ngữ cảnh như thảo luận về mâu thuẫn, xung đột trong xã hội hoặc cá nhân. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được dùng để miêu tả tình huống đối đầu trong lĩnh vực tâm lý học, chính trị hoặc giao tiếp giữa các nhóm, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc biểu đạt xung đột và khắc phục mâu thuẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp