Bản dịch của từ Argumentative trong tiếng Việt
Argumentative
Argumentative (Adjective)
Sử dụng hoặc đặc trưng bởi lý luận có hệ thống.
Using or characterized by systematic reasoning.
She always engages in argumentative discussions about social issues.
Cô ấy luôn tham gia vào các cuộc thảo luận lý luận về các vấn đề xã hội.
The argumentative nature of the debate led to a heated exchange.
Bản chất lý luận của cuộc tranh luận dẫn đến một cuộc trao đổi gay gắt.
His argumentative approach often sparks conflicts within the social group.
Cách tiếp cận lý luận của anh ấy thường gây ra xung đột trong nhóm xã hội.
She is very argumentative during social debates.
Cô ấy rất hay tranh cãi trong các cuộc tranh luận xã hội.
His argumentative nature often leads to disagreements in social settings.
Tính cách hay tranh cãi của anh ấy thường dẫn đến mâu thuẫn trong các môi trường xã hội.
Being argumentative can sometimes hinder social relationships.
Việc hay tranh cãi đôi khi có thể cản trở mối quan hệ xã hội.
Dạng tính từ của Argumentative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Argumentative Có thể đối số | More argumentative Nhiều đối số hơn | Most argumentative Đối số nhiều nhất |
Họ từ
Từ "argumentative" (tính từ) chỉ tính cách thích tranh luận hoặc biện luận, đặc biệt là trong các bối cảnh học thuật hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể đi kèm với các ngữ cảnh thường xuyên hơn liên quan đến chính trị hoặc ly tán khách quan, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể chỉ ra sự đối kháng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "argumentative" có nguồn gốc từ động từ Latin "arguere", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "tranh luận". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "argumentatif" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện tại, "argumentative" thường chỉ tính chất của một cá nhân hoặc một cách tiếp cận có dấu hiệu tranh luận hoặc phản biện, nhấn mạnh việc sử dụng lập luận logic để ủng hộ hoặc phản bác một quan điểm. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và các khía cạnh của lý lẽ trong giao tiếp.
Từ "argumentative" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi yêu cầu thí sinh trình bày ý kiến hoặc lập luận. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các bài luận phê bình hoặc tranh luận, thể hiện một quan điểm rõ ràng. Ngoài ra, trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có xu hướng tranh cãi hoặc bàn luận sôi nổi, đặc biệt trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp