Bản dịch của từ Arguing trong tiếng Việt
Arguing
Arguing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lập luận.
Present participle and gerund of argue.
They are always arguing about politics during their lunch break.
Họ luôn tranh luận về chính trị trong giờ nghỉ trưa của họ.
She avoids arguing with her colleagues to maintain a positive work environment.
Cô tránh tranh cãi với đồng nghiệp để duy trì môi trường làm việc tích cực.
Are you comfortable arguing in front of a large audience during debates?
Bạn có thoải mái khi tranh luận trước đông đảo trong các cuộc tranh luận không?
Dạng động từ của Arguing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Argue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Argued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Argued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Argues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arguing |
Họ từ
Từ "arguing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "argue", có nghĩa là tranh luận hoặc đưa ra lý lẽ. Trong tiếng Anh, "arguing" được sử dụng để chỉ hành động trao đổi ý kiến một cách có lập luận, thường liên quan đến sự bất đồng. Tại Anh và Mỹ, từ ngữ này có cách phát âm và ngữ điệu giống nhau, tuy nhiên sự khác biệt về văn phong có thể xuất hiện, với "arguing" thường mang tính chất diễn đạt mạnh mẽ hơn trong các bối cảnh tranh luận ở Mỹ.
Từ "arguing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "arguere", nghĩa là "chứng minh" hoặc "tranh luận". Từ này có liên quan đến khái niệm về lý luận và trình bày chứng cứ. Trong lịch sử, "arguere" đã phát triển thành nhiều hình thức trong các ngôn ngữ Âu châu, đặc biệt trong tiếng Anh cổ, thể hiện sự đấu tranh tư tưởng và lập luận. Hiện nay, "arguing" thường được sử dụng để chỉ hành động tranh luận một cách có hệ thống, thể hiện ý kiến cá nhân hoặc nhóm trong các cuộc thảo luận.
Từ "arguing" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Luận văn và Nói, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm và bảo vệ ý kiến của mình. Tần suất sử dụng từ này cao trong các bối cảnh liên quan đến tranh luận, thảo luận chính trị, hoặc các chủ đề gây tranh cãi như môi trường và đạo đức. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày khi nói về việc trao đổi quan điểm hoặc giành lại sự đồng thuận trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp