Bản dịch của từ Speaking trong tiếng Việt

Speaking

Adjective

Speaking (Adjective)

spˈikɪŋ
spˈikɪŋ
01

Biểu cảm; hùng hồn.

Expressive; eloquent.

Ví dụ

Mary is a confident speaking advocate for social change.

Mary là một người ủng hộ diễn thuyết đầy tự tin cho sự thay đổi xã hội.

His speaking skills helped him win the public speaking competition.

Kỹ năng diễn thuyết đã giúp anh giành chiến thắng trong cuộc thi diễn thuyết trước công chúng.

She is known for her engaging and persuasive speaking style.

Cô nổi tiếng với phong cách diễn thuyết hấp dẫn và thuyết phục.

02

Liên quan đến việc nói.

Involving speaking.

Ví dụ

Public speaking skills are crucial for social interactions.

Kỹ năng nói trước công chúng rất quan trọng đối với các tương tác xã hội.

Confidence in speaking helps in making friends in social settings.

Sự tự tin khi nói giúp kết bạn trong môi trường xã hội.

Speaking engagements at events can boost one's social standing.

Việc phát biểu tại các sự kiện có thể nâng cao vị thế xã hội của một người.

03

Có khả năng nói.

Having the ability of speech.

Ví dụ

She is a confident speaking advocate for social change.

Cô ấy là một người ủng hộ diễn thuyết đầy tự tin cho sự thay đổi xã hội.

His speaking skills helped him connect with the audience.

Kỹ năng diễn thuyết đã giúp anh ấy kết nối với khán giả.

Speaking engagements are crucial for spreading awareness in the community.

Việc tham gia diễn thuyết là rất quan trọng để truyền bá nhận thức trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Speaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area
[...] IELTS Review 2020 (ZIM) Understanding Vocal for IELTS (ZIM [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Topic Singing IELTS Part 1 Topic Puzzles IELTS Part 1 Topic Geography Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations and Thesaurus, Cambridge Dictionary, https: //dictionary [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] ZIM Education · ZIM | IELTS Sample – Describe Something Special [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng
[...] IELTS sample: Describe a creative person whose work you admire [...]Trích: Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Speaking

Không có idiom phù hợp