Bản dịch của từ Speaking trong tiếng Việt
Speaking
Speaking (Adjective)
Biểu cảm; hùng hồn.
Mary is a confident speaking advocate for social change.
Mary là một người ủng hộ diễn thuyết đầy tự tin cho sự thay đổi xã hội.
His speaking skills helped him win the public speaking competition.
Kỹ năng diễn thuyết đã giúp anh giành chiến thắng trong cuộc thi diễn thuyết trước công chúng.
She is known for her engaging and persuasive speaking style.
Cô nổi tiếng với phong cách diễn thuyết hấp dẫn và thuyết phục.
Liên quan đến việc nói.
Involving speaking.
Public speaking skills are crucial for social interactions.
Kỹ năng nói trước công chúng rất quan trọng đối với các tương tác xã hội.
Confidence in speaking helps in making friends in social settings.
Sự tự tin khi nói giúp kết bạn trong môi trường xã hội.
Speaking engagements at events can boost one's social standing.
Việc phát biểu tại các sự kiện có thể nâng cao vị thế xã hội của một người.
She is a confident speaking advocate for social change.
Cô ấy là một người ủng hộ diễn thuyết đầy tự tin cho sự thay đổi xã hội.
His speaking skills helped him connect with the audience.
Kỹ năng diễn thuyết đã giúp anh ấy kết nối với khán giả.
Speaking engagements are crucial for spreading awareness in the community.
Việc tham gia diễn thuyết là rất quan trọng để truyền bá nhận thức trong cộng đồng.
Họ từ
"Speaking" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "speak", nghĩa là hành động diễn đạt ý tưởng, cảm xúc hoặc thông tin thông qua lời nói. Trong tiếng Anh Mỹ, "speaking" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi, như IELTS. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào kỹ năng nói trong giáo dục. Cách phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "speaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "speak", vốn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "specan", có nghĩa là nói hoặc phát biểu. Tiếng Anh cổ lại chịu ảnh hưởng từ ngôn ngữ German, cụ thể là từ Proto-Germanic *sprekaną. Qua thời gian, khái niệm "speaking" đã phát triển không chỉ gói gọn trong việc giao tiếp bằng lời nói, mà còn mở rộng sang những hoạt động liên quan đến diễn đạt ý tưởng và cảm xúc của con người thông qua các hình thức ngôn ngữ khác nhau.
Từ "speaking" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần thi Speaking, nơi thí sinh được đánh giá khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ. Trong phần Listening, từ này cũng thường được nghe trong các đoạn hội thoại. Trong phần Reading và Writing, "speaking" có thể xuất hiện trong các văn bản thảo luận về kỹ năng giao tiếp. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh giáo dục, tương tác xã hội và thảo luận chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp