Bản dịch của từ Speaking trong tiếng Việt
Speaking

Speaking(Adjective)
Biểu cảm; hùng hồn.
Liên quan đến việc nói.
Involving speaking.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Speaking" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "speak", nghĩa là hành động diễn đạt ý tưởng, cảm xúc hoặc thông tin thông qua lời nói. Trong tiếng Anh Mỹ, "speaking" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi, như IELTS. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào kỹ năng nói trong giáo dục. Cách phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "speaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "speak", vốn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "specan", có nghĩa là nói hoặc phát biểu. Tiếng Anh cổ lại chịu ảnh hưởng từ ngôn ngữ German, cụ thể là từ Proto-Germanic *sprekaną. Qua thời gian, khái niệm "speaking" đã phát triển không chỉ gói gọn trong việc giao tiếp bằng lời nói, mà còn mở rộng sang những hoạt động liên quan đến diễn đạt ý tưởng và cảm xúc của con người thông qua các hình thức ngôn ngữ khác nhau.
Từ "speaking" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần thi Speaking, nơi thí sinh được đánh giá khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ. Trong phần Listening, từ này cũng thường được nghe trong các đoạn hội thoại. Trong phần Reading và Writing, "speaking" có thể xuất hiện trong các văn bản thảo luận về kỹ năng giao tiếp. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh giáo dục, tương tác xã hội và thảo luận chuyên môn.
Họ từ
"Speaking" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "speak", nghĩa là hành động diễn đạt ý tưởng, cảm xúc hoặc thông tin thông qua lời nói. Trong tiếng Anh Mỹ, "speaking" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi, như IELTS. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào kỹ năng nói trong giáo dục. Cách phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "speaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "speak", vốn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "specan", có nghĩa là nói hoặc phát biểu. Tiếng Anh cổ lại chịu ảnh hưởng từ ngôn ngữ German, cụ thể là từ Proto-Germanic *sprekaną. Qua thời gian, khái niệm "speaking" đã phát triển không chỉ gói gọn trong việc giao tiếp bằng lời nói, mà còn mở rộng sang những hoạt động liên quan đến diễn đạt ý tưởng và cảm xúc của con người thông qua các hình thức ngôn ngữ khác nhau.
Từ "speaking" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần thi Speaking, nơi thí sinh được đánh giá khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ. Trong phần Listening, từ này cũng thường được nghe trong các đoạn hội thoại. Trong phần Reading và Writing, "speaking" có thể xuất hiện trong các văn bản thảo luận về kỹ năng giao tiếp. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh giáo dục, tương tác xã hội và thảo luận chuyên môn.
