Bản dịch của từ Expressive trong tiếng Việt
Expressive
Adjective

Expressive(Adjective)
ɛksprˈɛsɪv
ˌɛksˈprɛsɪv
01
Có khả năng giao tiếp một cách rõ ràng.
Ví dụ
02
Truyền đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc một cách hiệu quả
Effectively conveying thoughts or feelings
Ví dụ
03
Đặc trưng bởi cách biểu đạt cảm xúc
Characterized by the expression of emotion
Ví dụ
