Bản dịch của từ Expressive trong tiếng Việt
Expressive
Expressive (Adjective)
Truyền đạt suy nghĩ hoặc cảm giác một cách hiệu quả.
Her expressive gestures captivated the audience during the speech.
Cử chỉ diễn tả của cô ấy cuốn hút khán giả trong bài phát biểu.
The expressive art piece stirred emotions in the viewers at the gallery.
Bức tranh nghệ thuật diễn tả kích thích cảm xúc ở người xem tại phòng trưng bày.
His expressive eyes revealed his inner thoughts without saying a word.
Đôi mắt diễn tả của anh ấy tiết lộ suy nghĩ bên trong mà không cần nói một lời nào.
Dạng tính từ của Expressive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Expressive Biểu cảm | More expressive Biểu cảm hơn | Most expressive Biểu cảm nhất |
Kết hợp từ của Expressive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly expressive Khá diễn cảm | She was fairly expressive about her excitement for the social event. Cô ấy khá phát biểu về sự hào hứng của mình với sự kiện xã hội. |
Deeply expressive Sâu lắng diễn cảm | Her artwork is deeply expressive, reflecting societal issues effectively. Tác phẩm của cô ấy rất biểu cảm, phản ánh hiệu quả vấn đề xã hội. |
Wonderfully expressive Diễn đạt tuyệt vời | Her artwork is wonderfully expressive, conveying deep emotions effortlessly. Tác phẩm của cô ấy rất biểu cảm, truyền đạt cảm xúc sâu sắc một cách dễ dàng. |
Emotionally expressive Biểu lộ cảm xúc | She is emotionally expressive during social gatherings. Cô ấy biểu hiện cảm xúc trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Extremely expressive Rất diễn cảm | Her body language was extremely expressive during the social event. Ngôn ngữ cơ thể của cô ấy rất biểu cảm trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Tính từ "expressive" chỉ khả năng thể hiện một cảm xúc, ý kiến hoặc ý tưởng một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, tác phẩm nghệ thuật hoặc ngôn ngữ có khả năng truyền tải cảm xúc một cách sống động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "expressive" có cách phát âm và viết giống nhau, tuy nhiên, phong cách sử dụng có thể thay đổi, với người Anh thường nhấn mạnh hơn vào sự tinh tế trong thể hiện cảm xúc.
Từ "expressive" xuất phát từ tiếng Latin "exprimere", có nghĩa là "để bộc lộ, thể hiện". "Exprimere" bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "primere" (ép, nén). Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Pháp "expressif", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Hiện nay, "expressive" được định nghĩa là khả năng thể hiện cảm xúc, ý tưởng, hoặc ý nghĩa một cách rõ ràng, cho thấy sự kết nối với nguồn gốc bộc lộ và bày tỏ.
Từ "expressive" thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá khả năng biểu đạt cảm xúc hoặc ý nghĩ. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả cảm xúc hoặc phân tích tác phẩm nghệ thuật. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "expressive" được dùng để miêu tả cách thức thể hiện cảm xúc của con người, như trong nghệ thuật, văn học, và kịch, giúp nhấn mạnh sự sâu sắc và mạnh mẽ của trải nghiệm cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp