Bản dịch của từ Effectively trong tiếng Việt

Effectively

Adverb

Effectively (Adverb)

ɪfˈɛktɪvli
ˈifɛktɪvli
01

Về cơ bản, trên thực tế, dành cho tất cả các mục đích thực tế.

Essentially, in effect, for all practical purposes.

Ví dụ

The campaign effectively raised awareness about mental health issues.

Chiến dịch hiệu quả tăng cường nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

The new policies effectively reduced poverty rates in the community.

Các chính sách mới hiệu quả giảm tỷ lệ nghèo đói trong cộng đồng.

The program effectively connected isolated seniors with local volunteers for companionship.

Chương trình hiệu quả kết nối người cao tuổi cô đơn với các tình nguyện viên địa phương để tìm hiểu.

02

Một cách hiệu quả hoặc hiệu quả; với tác dụng mạnh mẽ.

In an efficient or effective manner; with powerful effect.

Ví dụ

The social media campaign effectively raised awareness about mental health.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã hiệu quả nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

The charity organization effectively distributed food to the homeless population.

Tổ chức từ thiện đã phân phối thức ăn một cách hiệu quả cho dân vô gia cư.

The government's policies effectively reduced poverty rates in the country.

Chính sách của chính phủ đã hiệu quả giảm tỷ lệ nghèo đói trong đất nước.

Dạng trạng từ của Effectively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Effectively

Hiệu quả

More effectively

Hiệu quả hơn

Most effectively

Hiệu quả nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Effectively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] Firstly, not all alternative therapies are since there is not enough scientific evidence to prove the efficiency and of such treatments [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] On the other hand, alternatives to increased price of petrol show greater [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The next might be that happy people tend to look on the bright side [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] One compelling reason to support the demolition of old buildings is the issue of cost- [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Effectively

Không có idiom phù hợp