Bản dịch của từ Effectively. trong tiếng Việt

Effectively.

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effectively.(Adverb)

ɪfˈɛktɪvli
ɪˈfɛktɪvɫi
01

Dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó hoạt động hoặc hoạt chức năng theo cách đạt được kết quả tốt.

Used to indicate that something works or functions in a way that achieves great results

Ví dụ
02

Về bản chất thực sự

In essence in fact

Ví dụ
03

Theo cách dẫn đến kết quả mong muốn một cách thành công.

In a manner that produces a desired result in a successful manner

Ví dụ
04

Một cách thành công và đạt được kết quả mong muốn.

In a way that is successful and achieves the intended result

Ví dụ
05

Được sử dụng để nhấn mạnh kết quả của một hành động.

Used to emphasize the outcome of an action

Ví dụ
06

Một cách hiệu quả hoặc có năng lực

In a manner that is efficient or competent

Ví dụ
07

Một cách thực tiễn hoặc thực tế

In a practical or realistic manner

Ví dụ
08

Một cách mang lại kết quả như mong đợi.

In a way that produces the intended result

Ví dụ
09

Theo cách mà thành công hoặc đạt được mục tiêu mong muốn.

In a way that is successful or achieves a desired aim

Ví dụ
10

Theo cách thức tạo ra hiệu ứng mong muốn

In a manner that produces the intended effect

Ví dụ
11

Một cách hiệu quả

In an efficient manner

Ví dụ
12

Theo cách đạt được thành công và mang lại kết quả mong muốn

In a way that is successful and achieves a desired result

Ví dụ