Bản dịch của từ Effectively trong tiếng Việt
Effectively
Effectively (Adverb)
Về cơ bản, trên thực tế, dành cho tất cả các mục đích thực tế.
Essentially, in effect, for all practical purposes.
The campaign effectively raised awareness about mental health issues.
Chiến dịch hiệu quả tăng cường nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The new policies effectively reduced poverty rates in the community.
Các chính sách mới hiệu quả giảm tỷ lệ nghèo đói trong cộng đồng.
The program effectively connected isolated seniors with local volunteers for companionship.
Chương trình hiệu quả kết nối người cao tuổi cô đơn với các tình nguyện viên địa phương để tìm hiểu.
The social media campaign effectively raised awareness about mental health.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã hiệu quả nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The charity organization effectively distributed food to the homeless population.
Tổ chức từ thiện đã phân phối thức ăn một cách hiệu quả cho dân vô gia cư.
The government's policies effectively reduced poverty rates in the country.
Chính sách của chính phủ đã hiệu quả giảm tỷ lệ nghèo đói trong đất nước.
Dạng trạng từ của Effectively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Effectively Hiệu quả | More effectively Hiệu quả hơn | Most effectively Hiệu quả nhất |
Họ từ
Từ "effectively" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách hiệu quả" hoặc "thực sự". Từ này được sử dụng để chỉ khả năng đạt được kết quả mong muốn trong các hoạt động hoặc quy trình cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào tính chất chính thức trong một số lĩnh vực chuyên môn hơn.
Từ "effectively" xuất phát từ gốc Latin "effectivus", có nghĩa là "có hiệu quả". Từ này được hình thành từ động từ "efficere", kết hợp giữa tiền tố "e-" (ra ngoài) và "facere" (làm). Trong lịch sử, từ này đã chuyển mình từ nghĩa hẹp liên quan đến khả năng tạo ra một kết quả nhất định sang nghĩa rộng hơn, chỉ sự thành công trong việc đạt được mục tiêu. Ngày nay, "effectively" được sử dụng để mô tả việc thực hiện một cách thành công, đảm bảo kết quả mong muốn.
Từ "effectively" xuất hiện với tần suất cao trong bộ đề IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi yêu cầu mô tả khả năng thực hiện một hành động hoặc công việc một cách hiệu quả. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thành công trong việc đạt được kết quả mong đợi. Ngoài ra, "effectively" còn thường gặp trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và tâm lý học, nơi sự thành công của phương pháp hoặc chiến lược được đánh giá dựa trên hiệu quả thực tiễn của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp