Bản dịch của từ Eloquent trong tiếng Việt

Eloquent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eloquent (Adjective)

ˈɛləkwn̩t
ˈɛləkwn̩t
01

Lưu loát hoặc có sức thuyết phục trong nói hoặc viết.

Fluent or persuasive in speaking or writing.

Ví dụ

She delivered an eloquent speech at the charity fundraiser.

Cô ấy đã phát biểu lưu loát tại buổi gây quỹ từ thiện.

His eloquent writing on social issues inspired many young activists.

Bài viết lưu loát của anh về các vấn đề xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.

The eloquent speaker captivated the audience with her powerful words.

Người phát biểu lưu loát đã thu hút khán giả bằng những lời nói mạnh mẽ của mình.

Dạng tính từ của Eloquent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eloquent

Hùng hồn

More eloquent

Hùng hồn hơn

Most eloquent

Hùng hồn nhất

Kết hợp từ của Eloquent (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely eloquent

Rất lưu loát

She delivered an extremely eloquent speech at the charity event.

Cô ấy đã phát biểu rất hùng biện tại sự kiện từ thiện.

Particularly eloquent

Đặc biệt lưu loát

She was particularly eloquent during the social awareness campaign.

Cô ấy đã rất lưu loát trong chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

Fairly eloquent

Khá lưu loát

She gave a fairly eloquent speech at the social event.

Cô ấy đã phát biểu khá lưu loát tại sự kiện xã hội.

Remarkably eloquent

Độc đáo và hùng hồn

Her speech was remarkably eloquent, captivating the audience effortlessly.

Bài phát biểu của cô ấy rất trôi chảy, hấp dẫn khán giả một cách dễ dàng.

Especially eloquent

Đặc biệt hùng hồn

Her speech was especially eloquent during the charity event.

Bài phát biểu của cô ấy đặc biệt hùng hồn trong sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eloquent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eloquent

wˈæks ˈɛləkwənt

Nói như rót mật vào tai

To speak with eloquence.

She always waxes eloquent when talking about social issues.

Cô luôn diễn đạt lưu loát khi nói về các vấn đề xã hội.