Bản dịch của từ Eloquent trong tiếng Việt
Eloquent

Eloquent(Adjective)
Lưu loát hoặc có sức thuyết phục trong nói hoặc viết.
Fluent or persuasive in speaking or writing.
Dạng tính từ của Eloquent (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Eloquent Hùng hồn | More eloquent Hùng hồn hơn | Most eloquent Hùng hồn nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "eloquent" được dùng để chỉ khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, hiệu quả và đầy sức thuyết phục. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cấu trúc câu, cách phát âm có thể khác nhau một chút; người Anh thường phát âm /ˈɛlɪkwənt/, trong khi người Mỹ có thể sử dụng /ˈɛləkwənt/. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, diễn thuyết và truyền thông nhằm ca ngợi khả năng ngôn ngữ.
Từ "eloquent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eloquens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "eloqui", có nghĩa là "nói ra". "Eloquens" được cấu thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "loqui" (nói). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục. Ý nghĩa hiện tại của "eloquent" gắn liền với khả năng giao tiếp mạnh mẽ, truyền tải cảm xúc và ý tưởng một cách sinh động.
Từ "eloquent" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến trình bày ý kiến và diễn đạt cảm xúc một cách rõ ràng và thuyết phục. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng giao tiếp xuất sắc, như diễn giả hay nhà văn. Sự linh hoạt của từ này cũng cho phép nó được áp dụng trong tình huống hàng ngày, nơi mà kỹ năng thuyết phục và truyền đạt thông điệp là rất quan trọng.
Họ từ
Từ "eloquent" được dùng để chỉ khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, hiệu quả và đầy sức thuyết phục. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cấu trúc câu, cách phát âm có thể khác nhau một chút; người Anh thường phát âm /ˈɛlɪkwənt/, trong khi người Mỹ có thể sử dụng /ˈɛləkwənt/. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, diễn thuyết và truyền thông nhằm ca ngợi khả năng ngôn ngữ.
Từ "eloquent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eloquens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "eloqui", có nghĩa là "nói ra". "Eloquens" được cấu thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "loqui" (nói). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục. Ý nghĩa hiện tại của "eloquent" gắn liền với khả năng giao tiếp mạnh mẽ, truyền tải cảm xúc và ý tưởng một cách sinh động.
Từ "eloquent" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến trình bày ý kiến và diễn đạt cảm xúc một cách rõ ràng và thuyết phục. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng giao tiếp xuất sắc, như diễn giả hay nhà văn. Sự linh hoạt của từ này cũng cho phép nó được áp dụng trong tình huống hàng ngày, nơi mà kỹ năng thuyết phục và truyền đạt thông điệp là rất quan trọng.
