Bản dịch của từ Eloquent trong tiếng Việt
Eloquent
Eloquent (Adjective)
Lưu loát hoặc có sức thuyết phục trong nói hoặc viết.
Fluent or persuasive in speaking or writing.
She delivered an eloquent speech at the charity fundraiser.
Cô ấy đã phát biểu lưu loát tại buổi gây quỹ từ thiện.
His eloquent writing on social issues inspired many young activists.
Bài viết lưu loát của anh về các vấn đề xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
The eloquent speaker captivated the audience with her powerful words.
Người phát biểu lưu loát đã thu hút khán giả bằng những lời nói mạnh mẽ của mình.
Dạng tính từ của Eloquent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eloquent Hùng hồn | More eloquent Hùng hồn hơn | Most eloquent Hùng hồn nhất |
Kết hợp từ của Eloquent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely eloquent Rất lưu loát | She delivered an extremely eloquent speech at the charity event. Cô ấy đã phát biểu rất hùng biện tại sự kiện từ thiện. |
Particularly eloquent Đặc biệt lưu loát | She was particularly eloquent during the social awareness campaign. Cô ấy đã rất lưu loát trong chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội. |
Fairly eloquent Khá lưu loát | She gave a fairly eloquent speech at the social event. Cô ấy đã phát biểu khá lưu loát tại sự kiện xã hội. |
Remarkably eloquent Độc đáo và hùng hồn | Her speech was remarkably eloquent, captivating the audience effortlessly. Bài phát biểu của cô ấy rất trôi chảy, hấp dẫn khán giả một cách dễ dàng. |
Especially eloquent Đặc biệt hùng hồn | Her speech was especially eloquent during the charity event. Bài phát biểu của cô ấy đặc biệt hùng hồn trong sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "eloquent" được dùng để chỉ khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, hiệu quả và đầy sức thuyết phục. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cấu trúc câu, cách phát âm có thể khác nhau một chút; người Anh thường phát âm /ˈɛlɪkwənt/, trong khi người Mỹ có thể sử dụng /ˈɛləkwənt/. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, diễn thuyết và truyền thông nhằm ca ngợi khả năng ngôn ngữ.
Từ "eloquent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eloquens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "eloqui", có nghĩa là "nói ra". "Eloquens" được cấu thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "loqui" (nói). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục. Ý nghĩa hiện tại của "eloquent" gắn liền với khả năng giao tiếp mạnh mẽ, truyền tải cảm xúc và ý tưởng một cách sinh động.
Từ "eloquent" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến trình bày ý kiến và diễn đạt cảm xúc một cách rõ ràng và thuyết phục. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng giao tiếp xuất sắc, như diễn giả hay nhà văn. Sự linh hoạt của từ này cũng cho phép nó được áp dụng trong tình huống hàng ngày, nơi mà kỹ năng thuyết phục và truyền đạt thông điệp là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp