Bản dịch của từ Eloquent trong tiếng Việt

Eloquent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eloquent (Adjective)

ˈɛləkwn̩t
ˈɛləkwn̩t
01

Lưu loát hoặc có sức thuyết phục trong nói hoặc viết.

Fluent or persuasive in speaking or writing.

Ví dụ

She delivered an eloquent speech at the charity fundraiser.

Cô ấy đã phát biểu lưu loát tại buổi gây quỹ từ thiện.

His eloquent writing on social issues inspired many young activists.

Bài viết lưu loát của anh về các vấn đề xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.

The eloquent speaker captivated the audience with her powerful words.

Người phát biểu lưu loát đã thu hút khán giả bằng những lời nói mạnh mẽ của mình.

Dạng tính từ của Eloquent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eloquent

Hùng hồn

More eloquent

Hùng hồn hơn

Most eloquent

Hùng hồn nhất

Kết hợp từ của Eloquent (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly eloquent

Thuyết phục một cách đặc biệt

Maria's speech was particularly eloquent during the social justice conference.

Bài phát biểu của maria rất hùng biện trong hội nghị công bằng xã hội.

Remarkably eloquent

Ý kiến hùng hồn

Martin luther king jr. was remarkably eloquent during his famous speech.

Martin luther king jr. rất hùng biện trong bài phát biểu nổi tiếng của ông.

Very eloquent

Rất hùng hồn

The speaker was very eloquent during the social debate last week.

Người phát biểu rất hùng biện trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

Extremely eloquent

Rất hùng biện

Michelle spoke extremely eloquent during the community meeting last week.

Michelle đã nói rất hùng hồn trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Fairly eloquent

Rất hùng biện

Maria is fairly eloquent when discussing social issues in class.

Maria khá hùng biện khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eloquent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eloquent

wˈæks ˈɛləkwənt

Nói như rót mật vào tai

To speak with eloquence.

She always waxes eloquent when talking about social issues.

Cô luôn diễn đạt lưu loát khi nói về các vấn đề xã hội.