Bản dịch của từ Persuasive trong tiếng Việt

Persuasive

Adjective

Persuasive (Adjective)

pəɹswˈeisɪv
pɚswˈeisɪv
01

Giỏi thuyết phục ai đó làm hoặc tin điều gì đó thông qua lý luận hoặc sử dụng sự cám dỗ.

Good at persuading someone to do or believe something through reasoning or the use of temptation.

Ví dụ

She delivered a persuasive speech on climate change.

Cô ấy đã thuyết phục với bài phát biểu về biến đổi khí hậu.

His persuasive arguments convinced the audience to support the cause.

Những lý lẽ thuyết phục của anh ấy đã thuyết phục khán giả ủng hộ nguyên nhân.

Kết hợp từ của Persuasive (Adjective)

CollocationVí dụ

Very persuasive

Rất thuyết phục

Her speech was very persuasive, convincing many to join the cause.

Bài phát biểu của cô ấy rất thuyết phục, thuyết phục nhiều người tham gia vào nguyên nhân.

Not entirely persuasive

Không thuyết phục hoàn toàn

Her argument was not entirely persuasive during the social debate.

Lập luận của cô ấy không hoàn toàn thuyết phục trong cuộc tranh luận xã hội.

Highly persuasive

Rất thuyết phục

Her social media campaign was highly persuasive.

Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy rất thuyết phục.

Extremely persuasive

Cực kỳ thuyết phục

Her speech was extremely persuasive, convincing everyone to join the cause.

Bài phát biểu của cô ấy rất thuyết phục, thuyết phục mọi người tham gia vào nguyên nhân.

Enough persuasive

Đủ độ thuyết phục

Her arguments were enough persuasive to convince the audience.

Lập luận của cô ấy đủ thuyết phục để thuyết phục khán giả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Persuasive

Không có idiom phù hợp