Bản dịch của từ Persuasive trong tiếng Việt
Persuasive

Persuasive(Adjective)
Giỏi thuyết phục ai đó làm hoặc tin điều gì đó thông qua lý luận hoặc sử dụng sự cám dỗ.
Good at persuading someone to do or believe something through reasoning or the use of temptation.
Dạng tính từ của Persuasive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Persuasive có sức thuyết phục | More persuasive Thuyết phục hơn | Most persuasive Thuyết phục nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "persuasive" chỉ khả năng thuyết phục người khác thông qua lập luận, lý lẽ hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về khả năng giao tiếp hiệu quả, đặc biệt trong văn viết hoặc thuyết trình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết không có sự khác biệt, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và phong cách giao tiếp, đặc biệt trong các tác phẩm quảng cáo và văn bản học thuật.
Từ "persuasive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persuasivus", bắt nguồn từ động từ "persuadere", có nghĩa là "thuyết phục". Trong tiếng Latin, "per-" có nghĩa là "qua người khác" và "suadere" có nghĩa là "thuyết phục". Từ thế kỷ 14, "persuasive" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khả năng tác động đến tư duy hoặc hành động của người khác. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả bất kỳ hình thức giao tiếp hoặc lập luận nào có khả năng thuyết phục.
Từ "persuasive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi sinh viên thường phải lập luận và trình bày quan điểm. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh giáo dục và thuyết phục khá cao, khi xét đến khả năng tác động đến người nghe hoặc người đọc. Ngoài ra, "persuasive" cũng phổ biến trong các tình huống marketing, quảng cáo và diễn thuyết, nơi khả năng thuyết phục người khác là điều rất quan trọng.
Họ từ
Tính từ "persuasive" chỉ khả năng thuyết phục người khác thông qua lập luận, lý lẽ hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về khả năng giao tiếp hiệu quả, đặc biệt trong văn viết hoặc thuyết trình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết không có sự khác biệt, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và phong cách giao tiếp, đặc biệt trong các tác phẩm quảng cáo và văn bản học thuật.
Từ "persuasive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persuasivus", bắt nguồn từ động từ "persuadere", có nghĩa là "thuyết phục". Trong tiếng Latin, "per-" có nghĩa là "qua người khác" và "suadere" có nghĩa là "thuyết phục". Từ thế kỷ 14, "persuasive" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khả năng tác động đến tư duy hoặc hành động của người khác. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả bất kỳ hình thức giao tiếp hoặc lập luận nào có khả năng thuyết phục.
Từ "persuasive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi sinh viên thường phải lập luận và trình bày quan điểm. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh giáo dục và thuyết phục khá cao, khi xét đến khả năng tác động đến người nghe hoặc người đọc. Ngoài ra, "persuasive" cũng phổ biến trong các tình huống marketing, quảng cáo và diễn thuyết, nơi khả năng thuyết phục người khác là điều rất quan trọng.
