Bản dịch của từ Persuasive trong tiếng Việt
Persuasive
Persuasive (Adjective)
Giỏi thuyết phục ai đó làm hoặc tin điều gì đó thông qua lý luận hoặc sử dụng sự cám dỗ.
Good at persuading someone to do or believe something through reasoning or the use of temptation.
She delivered a persuasive speech on climate change.
Cô ấy đã thuyết phục với bài phát biểu về biến đổi khí hậu.
His persuasive arguments convinced the audience to support the cause.
Những lý lẽ thuyết phục của anh ấy đã thuyết phục khán giả ủng hộ nguyên nhân.
The persuasive advertisement led to a significant increase in sales.
Quảng cáo thuyết phục đã dẫn đến sự tăng đáng kể về doanh số bán hàng.
Dạng tính từ của Persuasive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Persuasive có sức thuyết phục | More persuasive Thuyết phục hơn | Most persuasive Thuyết phục nhất |
Kết hợp từ của Persuasive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prove persuasive Chứng minh thuyết phục | Studies prove persuasive arguments can change public opinion significantly. Các nghiên cứu chứng minh rằng lập luận thuyết phục có thể thay đổi ý kiến công chúng một cách đáng kể. |
Make something persuasive Làm cho điều gì đó thuyết phục | The speaker made her argument persuasive during the debate on climate change. Diễn giả đã làm cho lập luận của cô ấy thuyết phục trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu. |
Find something persuasive Tìm kiếm điều thuyết phục | Many people find social media persuasive during political campaigns. Nhiều người thấy mạng xã hội thuyết phục trong các chiến dịch chính trị. |
Sound persuasive Nghe thuyết phục | Her speech on climate change sounded persuasive to many students at harvard. Bài phát biểu của cô về biến đổi khí hậu nghe thuyết phục nhiều sinh viên tại harvard. |
Be persuasive Thuyết phục | Many students must be persuasive in their ielts speaking exams. Nhiều sinh viên phải thuyết phục trong kỳ thi nói ielts. |
Họ từ
Tính từ "persuasive" chỉ khả năng thuyết phục người khác thông qua lập luận, lý lẽ hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về khả năng giao tiếp hiệu quả, đặc biệt trong văn viết hoặc thuyết trình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết không có sự khác biệt, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và phong cách giao tiếp, đặc biệt trong các tác phẩm quảng cáo và văn bản học thuật.
Từ "persuasive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persuasivus", bắt nguồn từ động từ "persuadere", có nghĩa là "thuyết phục". Trong tiếng Latin, "per-" có nghĩa là "qua người khác" và "suadere" có nghĩa là "thuyết phục". Từ thế kỷ 14, "persuasive" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khả năng tác động đến tư duy hoặc hành động của người khác. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả bất kỳ hình thức giao tiếp hoặc lập luận nào có khả năng thuyết phục.
Từ "persuasive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi sinh viên thường phải lập luận và trình bày quan điểm. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh giáo dục và thuyết phục khá cao, khi xét đến khả năng tác động đến người nghe hoặc người đọc. Ngoài ra, "persuasive" cũng phổ biến trong các tình huống marketing, quảng cáo và diễn thuyết, nơi khả năng thuyết phục người khác là điều rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp