Bản dịch của từ Persuasive trong tiếng Việt
Persuasive
Persuasive (Adjective)
Giỏi thuyết phục ai đó làm hoặc tin điều gì đó thông qua lý luận hoặc sử dụng sự cám dỗ.
Good at persuading someone to do or believe something through reasoning or the use of temptation.
She delivered a persuasive speech on climate change.
Cô ấy đã thuyết phục với bài phát biểu về biến đổi khí hậu.
His persuasive arguments convinced the audience to support the cause.
Những lý lẽ thuyết phục của anh ấy đã thuyết phục khán giả ủng hộ nguyên nhân.
Kết hợp từ của Persuasive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very persuasive Rất thuyết phục | Her speech was very persuasive, convincing many to join the cause. Bài phát biểu của cô ấy rất thuyết phục, thuyết phục nhiều người tham gia vào nguyên nhân. |
Not entirely persuasive Không thuyết phục hoàn toàn | Her argument was not entirely persuasive during the social debate. Lập luận của cô ấy không hoàn toàn thuyết phục trong cuộc tranh luận xã hội. |
Highly persuasive Rất thuyết phục | Her social media campaign was highly persuasive. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy rất thuyết phục. |
Extremely persuasive Cực kỳ thuyết phục | Her speech was extremely persuasive, convincing everyone to join the cause. Bài phát biểu của cô ấy rất thuyết phục, thuyết phục mọi người tham gia vào nguyên nhân. |
Enough persuasive Đủ độ thuyết phục | Her arguments were enough persuasive to convince the audience. Lập luận của cô ấy đủ thuyết phục để thuyết phục khán giả. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp