Bản dịch của từ Temptation trong tiếng Việt

Temptation

Noun [U/C]

Temptation (Noun)

tɛmtˈeiʃn̩
tɛmptˈeiʃn̩
01

Mong muốn làm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó sai trái hoặc thiếu khôn ngoan.

The desire to do something especially something wrong or unwise

Ví dụ

She resisted the temptation to gossip about her coworker.

Cô ấy đã chống lại cám dỗ để nói chuyện xấu về đồng nghiệp của mình.

The temptation to check social media during work hours can be strong.

Cám dỗ kiểm tra mạng xã hội trong giờ làm việc có thể rất lớn.

He succumbed to the temptation of buying expensive designer clothes.

Anh ấy đã chịu thua trước cám dỗ mua quần áo thương hiệu đắt tiền.

Kết hợp từ của Temptation (Noun)

CollocationVí dụ

Constant temptation

Cám dỗ liên tục

Social media creates constant temptation for comparison and validation.

Mạng xã hội tạo ra cám dỗ liên tục để so sánh và xác nhận.

Strong temptation

Cám dỗ mạnh

The strong temptation to check social media constantly affects productivity.

Sự cám dỗ mạnh mẽ để kiểm tra mạng xã hội liên tục ảnh hưởng đến năng suất.

Irresistible temptation

Cám dỗ không thể cưỡng lại

The offer was an irresistible temptation to join the exclusive club.

Cơ hội không thể cưỡng lại để tham gia câu lạc bộ độc đáo.

Great temptation

Cám dỗ lớn

Resisting great temptation to join social media for a month.

Chống lại cám dỗ lớn để tham gia mạng xã hội trong một tháng.

Huge temptation

Cám dỗ lớn

Resisting the huge temptation of social media can be challenging.

Chống lại cám dỗ lớn từ mạng xã hội có thể khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temptation

Không có idiom phù hợp