Bản dịch của từ Temptation trong tiếng Việt
Temptation
Temptation (Noun)
She resisted the temptation to gossip about her coworker.
Cô ấy đã chống lại cám dỗ để nói chuyện xấu về đồng nghiệp của mình.
The temptation to check social media during work hours can be strong.
Cám dỗ kiểm tra mạng xã hội trong giờ làm việc có thể rất lớn.
He succumbed to the temptation of buying expensive designer clothes.
Anh ấy đã chịu thua trước cám dỗ mua quần áo thương hiệu đắt tiền.
Dạng danh từ của Temptation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Temptation | Temptations |
Kết hợp từ của Temptation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant temptation Cám dỗ liên tục | Social media creates constant temptation for comparison and validation. Mạng xã hội tạo ra cám dỗ liên tục để so sánh và xác nhận. |
Strong temptation Cám dỗ mạnh | The strong temptation to check social media constantly affects productivity. Sự cám dỗ mạnh mẽ để kiểm tra mạng xã hội liên tục ảnh hưởng đến năng suất. |
Irresistible temptation Cám dỗ không thể cưỡng lại | The offer was an irresistible temptation to join the exclusive club. Cơ hội không thể cưỡng lại để tham gia câu lạc bộ độc đáo. |
Great temptation Cám dỗ lớn | Resisting great temptation to join social media for a month. Chống lại cám dỗ lớn để tham gia mạng xã hội trong một tháng. |
Huge temptation Cám dỗ lớn | Resisting the huge temptation of social media can be challenging. Chống lại cám dỗ lớn từ mạng xã hội có thể khó khăn. |
Họ từ
Từ "temptation" trong tiếng Anh chỉ sự cám dỗ hay khuyến khích một người làm điều gì đó mà thường được coi là sai trái hoặc không nên làm. Thường được dùng để mô tả các tình huống khó khăn khi một cá nhân phải đối mặt với việc từ bỏ quyết định đúng đắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, một số bối cảnh sử dụng có thể khác nhau do văn hóa và thói quen.
Từ "temptation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "temptatio", bắt nguồn từ động từ "temptare" có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "cám dỗ". Trong tiếng Latin cổ, khái niệm này gắn liền với hành động thử thách hoặc kiểm tra, thường có tính chất về mặt tinh thần hoặc đạo đức. Sự chuyển hóa nghĩa của từ từ thử nghiệm sang cám dỗ thể hiện sự nỗ lực nhằm đấu tranh với những ham muốn hoặc xung đột bên trong con người. Ngày nay, "temptation" thường được sử dụng để chỉ sự thu hút đến cái xấu, đặc biệt trong các ngữ cảnh tôn giáo và đạo đức.
Từ "temptation" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về những cám dỗ trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong bối cảnh xã hội. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tâm lý học, đạo đức hoặc nhân sinh quan. Ngoài ra, trong văn hóa và văn học, "temptation" thường được khai thác để mô tả sự xung đột giữa lý trí và cảm xúc, điều này phản ánh sâu sắc những trải nghiệm con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp