Bản dịch của từ Unwise trong tiếng Việt
Unwise
Unwise (Adjective)
It would be unwise to share personal information with strangers online.
Việc chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ trực tuyến là không khôn ngoan.
Ignoring safety guidelines is unwise when traveling alone in unfamiliar places.
Bỏ qua hướng dẫn an toàn là không khôn ngoan khi đi du lịch một mình ở những nơi chưa quen.
Is it unwise to accept a job offer without researching the company first?
Việc chấp nhận một lời mời làm việc mà không tìm hiểu về công ty trước là không khôn ngoan?
Dạng tính từ của Unwise (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unwise Không khôn ngoan | - | - |
Họ từ
Từ "unwise" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiếu sự khôn ngoan hoặc không khôn ngoan trong hành động và quyết định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc quyết định có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực không mong muốn.
Từ "unwise" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa là "không" hoặc "không có". Phần gốc "wise" đến từ tiếng Anh cổ "wis", có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "khôn ngoan". Sự kết hợp này phản ánh một tình trạng hoặc hành động thiếu khôn ngoan, cho thấy rằng quyết định hoặc hành động đó đi ngược lại với sự thông thái. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì tính chất tiêu cực, ám chỉ việc thiếu suy nghĩ hoặc thiếu chín chắn.
Từ "unwise" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, từ thường được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc hành động thiếu khôn ngoan, đặc biệt là trong các bài luận hoặc tranh luận. Ngoài ra, "unwise" cũng thường xuất hiện trong văn phong chính thức hoặc mô tả trong các lĩnh vực như kinh tế và quản lý, nơi mà việc đánh giá rủi ro và quyết định chiến lược là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp