Bản dịch của từ Foolish trong tiếng Việt
Foolish
Foolish (Adjective)
Her er er foolish decision led to financial troubles.
Quyết định ngu xuẩn của cô ấy dẫn đến rắc rối tài chính.
He made a e made a e made a foolish mistake by trusting strangers online.
Anh ấy đã mắc một sai lầm ngu xuẩn khi tin tưởng người lạ trên mạng.
It was t was t was foolish to ignore the warnings about the scam.
Rất ngu xuẩn khi phớt lờ cảnh báo về vụ lừa đảo.
Dạng tính từ của Foolish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Foolish Ngu ngốc | More foolish Ngu xuẩn hơn | Most foolish Ngu xuẩn nhất |
Kết hợp từ của Foolish (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly foolish Hơi ngu ngốc | Her decision to trust a stranger seemed slightly foolish. Quyết định của cô ấy tin tưởng vào một người lạ có vẻ hơi ngốc. |
Fairly foolish Khá ngu ngốc | His decision to quit his job and travel the world seemed fairly foolish. Quyết định của anh ấy từ bỏ công việc và du lịch thế giới dường như khá ngu ngốc. |
Extremely foolish Vô lý cực độ | His decision to quit his job without a backup plan was extremely foolish. Quyết định của anh ấy nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng rất ngu ngốc. |
A little foolish Hơi ngu ngốc | His joke seemed a little foolish at the party. Câu đùa của anh ấy dường như hơi ngu ngốc tại buổi tiệc. |
Very foolish Rất ngốc nghếch | His decision to quit his job without a backup plan was very foolish. Quyết định của anh ấy từ bỏ công việc mà không có kế hoạch dự phòng rất ngu ngốc. |
Họ từ
Từ "foolish" là tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả hành vi hoặc quyết định thiếu suy nghĩ, khôn ngoan hoặc thông minh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "foolish" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, "foolish" có thể được thay thế bằng các từ như "silly" hoặc "stupid" tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành động được chỉ trích. Sự sử dụng từ này thường mang tính chất chỉ trích hoặc chế giễu.
Từ "foolish" có nguồn gốc từ từ Latin "follis", có nghĩa là "mặt nạ" hoặc "bất tài", phản ánh tính chất không nghiêm túc hoặc hời hợt. Trong tiếng Anh, nó đã phát triển từ thế kỷ 14 với ý nghĩa mô tả những hành động hoặc quyết định thiếu suy nghĩ hoặc khôn ngoan. Sự chuyển biến trong nghĩa của từ thể hiện một sự liên kết sâu sắc với cách mà xã hội đánh giá hành vi không hợp lý và thiếu lý trí.
Từ "foolish" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng để mô tả hành động hoặc quyết định không khôn ngoan. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến cách biểu đạt thái độ hoặc phẩm chất của nhân vật trong văn bản. Trong phần Viết và Nói, "foolish" thường được sử dụng để nêu quan điểm hoặc lập luận về sự khôn ngoan trong quyết định cá nhân hoặc xã hội. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn cảnh hàng ngày để chỉ sự thiếu suy nghĩ, ví dụ như khi phê bình hành vi hoặc lựa chọn của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp