Bản dịch của từ Foolish trong tiếng Việt

Foolish

Adjective

Foolish (Adjective)

fˈulɪʃ
fˈulɪʃ
01

Thiếu ý thức hoặc khả năng phán đoán tốt; không khôn ngoan.

Lacking good sense or judgement unwise

Ví dụ

Her er er foolish decision led to financial troubles.

Quyết định ngu xuẩn của cô ấy dẫn đến rắc rối tài chính.

He made a e made a e made a foolish mistake by trusting strangers online.

Anh ấy đã mắc một sai lầm ngu xuẩn khi tin tưởng người lạ trên mạng.

It was t was t was foolish to ignore the warnings about the scam.

Rất ngu xuẩn khi phớt lờ cảnh báo về vụ lừa đảo.

Kết hợp từ của Foolish (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly foolish

Hơi ngu ngốc

Her decision to trust a stranger seemed slightly foolish.

Quyết định của cô ấy tin tưởng vào một người lạ có vẻ hơi ngốc.

Fairly foolish

Khá ngu ngốc

His decision to quit his job and travel the world seemed fairly foolish.

Quyết định của anh ấy từ bỏ công việc và du lịch thế giới dường như khá ngu ngốc.

Extremely foolish

Vô lý cực độ

His decision to quit his job without a backup plan was extremely foolish.

Quyết định của anh ấy nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng rất ngu ngốc.

A little foolish

Hơi ngu ngốc

His joke seemed a little foolish at the party.

Câu đùa của anh ấy dường như hơi ngu ngốc tại buổi tiệc.

Very foolish

Rất ngốc nghếch

His decision to quit his job without a backup plan was very foolish.

Quyết định của anh ấy từ bỏ công việc mà không có kế hoạch dự phòng rất ngu ngốc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foolish

Không có idiom phù hợp