Bản dịch của từ Desire trong tiếng Việt
Desire
Desire (Noun Uncountable)
Sự mong muốn, khao khát.
Desire, longing.
His desire for success motivated him to work hard.
Khát vọng thành công đã thúc đẩy anh làm việc chăm chỉ.
She had a strong desire to make a positive impact on society.
Cô có mong muốn mạnh mẽ là tạo ra tác động tích cực đến xã hội.
Their desires for social change aligned with the community's needs.
Mong muốn thay đổi xã hội của họ phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.
Kết hợp từ của Desire (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal desire Mong muốn cá nhân | Her personal desire to help others shaped her social work career. Ước vọng cá nhân của cô ấy giúp định hình sự nghiệp làm việc xã hội của cô ấy. |
Same-sex desire Mong muốn đồng giới | Same-sex desire is widely accepted in modern societies. Sự khao khát cùng giới được chấp nhận rộng rãi trong xã hội hiện đại. |
Urgent desire Mong muốn cấp bách | She had an urgent desire to help the homeless community. Cô ấy có mong muốn cấp bách giúp cộng đồng vô gia cư. |
Growing desire Mong muốn ngày càng tăng | The growing desire for social interaction led to more community events. Sự mong muốn tăng lên về tương tác xã hội dẫn đến nhiều sự kiện cộng đồng hơn. |
Natural desire Ước muốn tự nhiên | Having a natural desire to socialize is common among teenagers. Muốn giao tiếp tự nhiên là phổ biến ở giới trẻ. |
Desire (Noun)
Her desire for success motivated her to work hard.
Sự mong muốn thành công của cô ấy thúc đẩy cô ấy làm việc chăm chỉ.
The desire for equality sparked protests across the nation.
Sự mong muốn bình đẳng đã kích hoạt các cuộc biểu tình trên toàn quốc.
His strong desire to help others led him to volunteer.
Sự mong muốn mạnh mẽ giúp đỡ người khác đã dẫn anh ta tình nguyện.
Dạng danh từ của Desire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Desire | Desires |
Kết hợp từ của Desire (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unfulfilled desire Mong muốn chưa được thỏa mãn | Her unfulfilled desire for social acceptance affected her self-esteem. Mong muốn chưa được thực hiện của cô về sự chấp nhận xã hội ảnh hưởng đến lòng tự trọng của cô. |
Heterosexual desire Mong muốn đồng tính | Heterosexual desire is common in many traditional societies. Sự ham muốn người khác giới phổ biến trong nhiều xã hội truyền thống. |
Desperate desire Mong muốn tuyệt vọng | She had a desperate desire to help the homeless community. Cô ấy có mong muốn tuyệt vọng giúp đỡ cộng đồng vô gia cư. |
Innate desire Mong muốn bẩm sinh | Her innate desire for helping others led her to volunteer regularly. Sứ mệnh bẩm sinh của cô ấy giúp đỡ người khác dẫn cô ấy tham gia tình nguyện thường xuyên. |
Hidden desire Mong muốn bị che giấu | Her hidden desire for adventure led her to travel the world. Ước muốn kín đáo của cô ấy về cuộc phiêu lưu dẫn cô ấy đến du lịch thế giới. |
Desire (Verb)
She desires to make a positive impact on society.
Cô ấy mong muốn tạo ra một ảnh hưởng tích cực đối với xã hội.
People desire equality and justice in social structures.
Mọi người mong muốn sự bình đẳng và công bằng trong cấu trúc xã hội.
He desires to help the less fortunate in society.
Anh ấy mong muốn giúp đỡ những người kém may mắn trong xã hội.
Dạng động từ của Desire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desiring |
Kết hợp từ của Desire (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Desire very much Khao khát rất nhiều | She desires very much to join the charity event. Cô ấy rất mong muốn tham gia sự kiện từ thiện. |
Desire really Ước mơ thực sự | Her desire really helped the community project succeed. Mong muốn thực sự của cô ấy đã giúp dự án cộng đồng thành công. |
Desire greatly Rất mong muốn | She desires greatly to make a positive impact in society. Cô ấy rất mong muốn tạo ra một ảnh hưởng tích cực trong xã hội. |
Desire truly Ước ao thật sự | Her desire truly helped the social project succeed. Mong muốn thực sự của cô ấy đã giúp dự án xã hội thành công. |
Họ từ
Từ "desire" chỉ một cảm giác mạnh mẽ về mong muốn hoặc nguyện vọng đạt được điều gì đó. Từ này mang tính chất tâm lý, thường liên quan đến nhu cầu, ham muốn hoặc ước ao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất ý nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong văn học và đối thoại hàng ngày.
Từ "desire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "desiderare", có nghĩa là "mong ngóng" hoặc "khát khao". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "de-" (xuống) và động từ "sidus" (ngôi sao), mang ý nghĩa là những ngôi sao bị thiếu vắng, phản ánh sự thèm khát về điều gì đó không có. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành sự ước muốn mãnh liệt đối với một điều gì đó, kết nối chặt chẽ với khái niệm về cảm xúc và nhu cầu của con người trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "desire" có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các tình huống miêu tả nguyện vọng cá nhân hoặc mục tiêu. Ở phần Nói, nó thường được sử dụng để thể hiện quan điểm hoặc mong muốn. Phần Đọc có khả năng cao gặp từ này trong văn bản văn học, nghiên cứu xã hội hoặc quảng cáo. Cuối cùng, trong phần Viết, từ "desire" thường được dùng để thảo luận về động lực, mục tiêu cá nhân hoặc trong các luận văn phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp