Bản dịch của từ Longing trong tiếng Việt

Longing

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longing(Noun)

lˈɒŋɪŋ
ˈɫɔŋɪŋ
01

Một khao khát mãnh liệt

A yearning desire

Ví dụ
02

Trạng thái nhớ nhung

The state of longing

Ví dụ
03

Mong mỏi mãnh liệt về một ai đó hoặc một điều gì đó

A strong desire for someone or something

Ví dụ

Longing(Adjective)

lˈɒŋɪŋ
ˈɫɔŋɪŋ
01

Một khao khát mãnh liệt về ai đó hoặc điều gì đó.

Full of longing yearning

Ví dụ
02

Một khát khao cháy bỏng

Feeling or showing a strong desire or yearning

Ví dụ
03

Trạng thái khao khát

Having an intense desire or craving

Ví dụ