Bản dịch của từ Longing trong tiếng Việt
Longing
Longing (Adjective)
She felt a deep longing for her hometown.
Cô cảm thấy một nỗi nhớ quê hương sâu sắc.
His longing gaze lingered on the old photographs.
Ánh mắt khao khát của anh đọng lại trên những bức ảnh cũ.
The longing look in her eyes revealed her true emotions.
Ánh mắt khao khát trong mắt cô bộc lộ cảm xúc thật của cô.
Longing (Noun)
She felt a deep longing for her family while studying abroad.
Cô cảm thấy vô cùng khao khát gia đình khi đi du học.
His longing for connection led him to join various social clubs.
Niềm khao khát được kết nối đã khiến anh tham gia nhiều câu lạc bộ xã hội khác nhau.
Their longing for change sparked a social movement in the community.
Mong muốn thay đổi của họ đã khơi dậy một phong trào xã hội trong cộng đồng.
Kết hợp từ của Longing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wistful longing Nhớ nhung | She looked at old photos with wistful longing. Cô ấy nhìn vào những bức ảnh cũ với lòng mong mỏi. |
Great longing Nỗi nhớ nhung lớn lao | She felt great longing to reunite with her childhood friends. Cô ấy cảm thấy khao khát lớn để tái hợp với bạn thơ của mình. |
Desperate longing Nỗi khao khát mãnh liệt | She felt a desperate longing for her childhood friends. Cô ấy cảm thấy một nỗi khao khát tuyệt vọng về những người bạn thời thơ ấu của mình. |
Physical longing Nỗi nhớ thể xác | Her physical longing for him grew stronger each day. Sự khao khát về thể chất của cô ấy mạnh mẽ hơn mỗi ngày. |
Overwhelming longing Khao khát mãnh liệt | She felt overwhelming longing for her childhood friends. Cô ấy cảm thấy nỗi nhớ nhung áp đảo với những người bạn thời thơ ấu. |
Họ từ
"Longing" là một danh từ và động từ mang nghĩa "mong ngóng" hoặc "khao khát", diễn tả cảm xúc mạnh mẽ về sự thiếu thốn hoặc ước muốn điều gì đó mà không thể đạt được. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói có thể biểu đạt cảm xúc này qua ngữ điệu và ngữ cảnh khác nhau. Việc sử dụng "longing" phổ biến trong văn học, thường liên quan đến nỗi nhớ và sự khát khao tình cảm.
Từ "longing" xuất phát từ tiếng Anh cổ "langian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "langen", có nghĩa là "khao khát" hoặc "đâm thấu". Từ này thể hiện một sự cảm nhận sâu sắc về nỗi nhớ hoặc khao khát điều gì đó khó đạt được. Qua thời gian, "longing" đã được sử dụng để mô tả không chỉ những cảm xúc mạnh mẽ về tình yêu và sự thèm khát mà còn là nỗi trống trải trong tâm hồn, phản ánh chiều sâu của trải nghiệm con người.
Từ "longing" xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt cảm xúc và mong muốn. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong văn học, nhạc, và nghệ thuật để diễn tả sự khát khao hoặc nỗi nhớ về một điều gì đó hoặc ai đó. "Longing" phản ánh sâu sắc những trải nghiệm tâm lý của con người, thường được liên kết với các chủ đề như tình yêu và mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp