Bản dịch của từ Fluent trong tiếng Việt

Fluent

Adjective

Fluent (Adjective)

flˈun̩t
flˈun̩t
01

Có khả năng chảy tự do; dịch.

Able to flow freely fluid

Ví dụ

She is a fluent speaker of multiple languages.

Cô ấy là người nói lưu loát nhiều ngôn ngữ.

His fluent conversation skills impressed everyone at the party.

Kỹ năng trò chuyện lưu loát của anh ấy ấn tượng mọi người tại bữa tiệc.

Being fluent in social situations is important for networking.

Lưu loát trong các tình huống xã hội là quan trọng cho việc mạng lưới.

02

Nhẹ nhàng duyên dáng và dễ dàng.

Smoothly graceful and effortless

Ví dụ

She is a fluent speaker in several languages.

Cô ấy là người nói lưu loát ở nhiều ngôn ngữ.

His fluent communication skills impressed the audience.

Kỹ năng giao tiếp lưu loát của anh ấy gây ấn tượng.

The fluent conversation at the party made everyone feel comfortable.

Cuộc trò chuyện lưu loát tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

03

Có thể diễn đạt ý kiến một cách dễ dàng và rõ ràng.

Able to express oneself easily and articulately

Ví dụ

She is a fluent speaker at social gatherings.

Cô ấy là người nói lưu loát tại các buổi giao lưu xã hội.

His fluent communication skills make him popular in social circles.

Kỹ năng giao tiếp lưu loát của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích trong các vòng xã hội.

Being fluent in social interactions is essential for networking effectively.

Việc nói lưu loát trong giao tiếp xã hội là cần thiết để mạng lưới hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluent

Không có idiom phù hợp