Bản dịch của từ Fluent trong tiếng Việt
Fluent
Fluent (Adjective)
She is a fluent speaker of multiple languages.
Cô ấy là người nói lưu loát nhiều ngôn ngữ.
His fluent conversation skills impressed everyone at the party.
Kỹ năng trò chuyện lưu loát của anh ấy ấn tượng mọi người tại bữa tiệc.
Being fluent in social situations is important for networking.
Lưu loát trong các tình huống xã hội là quan trọng cho việc mạng lưới.
She is a fluent speaker in several languages.
Cô ấy là người nói lưu loát ở nhiều ngôn ngữ.
His fluent communication skills impressed the audience.
Kỹ năng giao tiếp lưu loát của anh ấy gây ấn tượng.
The fluent conversation at the party made everyone feel comfortable.
Cuộc trò chuyện lưu loát tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Có thể diễn đạt ý kiến một cách dễ dàng và rõ ràng.
Able to express oneself easily and articulately.
She is a fluent speaker at social gatherings.
Cô ấy là người nói lưu loát tại các buổi giao lưu xã hội.
His fluent communication skills make him popular in social circles.
Kỹ năng giao tiếp lưu loát của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích trong các vòng xã hội.
Being fluent in social interactions is essential for networking effectively.
Việc nói lưu loát trong giao tiếp xã hội là cần thiết để mạng lưới hiệu quả.
Dạng tính từ của Fluent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fluent Thông thạo | More fluent Thông thạo hơn | Most fluent Thông thạo nhất |
Họ từ
Từ "fluent" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả khả năng nói hoặc viết một ngôn ngữ một cách trôi chảy và tự nhiên, mà không gặp trở ngại về từ vựng hay ngữ pháp. Ở dạng viết, "fluent" cũng được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fluent" có thể mở rộng để chỉ khả năng thành thạo trong các kỹ năng khác như nghệ thuật hay âm nhạc.
Từ "fluent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fluens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "fluere", nghĩa là "chảy". Cách sử dụng ban đầu của từ này liên quan đến khả năng chảy mượt mà, tự nhiên của nước. Qua thời gian, nghĩa của "fluent" đã được mở rộng để chỉ khả năng diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, liền mạch trong ngôn ngữ. Do đó, từ này hiện nay được sử dụng để mô tả sự thành thạo và linh hoạt trong giao tiếp.
Từ "fluent" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách trôi chảy và tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "fluent" thường được sử dụng để miêu tả khả năng giao tiếp mạch lạc trong các ngôn ngữ hoặc kỹ năng khác, chẳng hạn như trong các cuộc phỏng vấn hoặc khi thảo luận về năng lực ngôn ngữ của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp