Bản dịch của từ Graceful trong tiếng Việt
Graceful
Adjective
Graceful (Adjective)
gɹˈeisfl̩
gɹˈeisfl̩
Ví dụ
She moved gracefully across the dance floor.
Cô ấy di chuyển một cách duyên dáng trên sàn nhảy.
The ballerina's movements were elegant and graceful.
Các động tác của nữ diễn viên ballet rất thanh lịch và duyên dáng.
His graceful manners charmed everyone at the social event.
Cách cư xử duyên dáng của anh ấy đã làm say mê tất cả mọi người tại sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Graceful
Không có idiom phù hợp