Bản dịch của từ Graceful trong tiếng Việt
Graceful
Graceful (Adjective)
She moved gracefully across the dance floor.
Cô ấy di chuyển một cách duyên dáng trên sàn nhảy.
The ballerina's movements were elegant and graceful.
Các động tác của nữ diễn viên ballet rất thanh lịch và duyên dáng.
His graceful manners charmed everyone at the social event.
Cách cư xử duyên dáng của anh ấy đã làm say mê tất cả mọi người tại sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Graceful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Graceful Duyên dáng | More graceful Duyên dáng hơn | Most graceful Duyên dáng nhất |
Họ từ
Từ "graceful" được sử dụng để chỉ sự thanh thoát, duyên dáng trong cách di chuyển, hành động hoặc biểu hiện. Từ này thường đi kèm với những hình ảnh tích cực về sự tinh tế và hoa mỹ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "graceful" có cách viết và phát âm giống nhau, thể hiện sự nhất quán trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, văn cảnh có thể ảnh hưởng đến cách cảm nhận từ này; ví dụ, trong văn học, "graceful" thường được sử dụng để mô tả nhân vật hoặc phong cảnh một cách mỹ miều hơn.
Từ "graceful" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gratia", có nghĩa là "ơn huệ" hoặc "sự duyên dáng". Ban đầu, từ này gợi nhớ đến sự thanh thoát và đẹp đẽ trong hình thức và hành động. Khái niệm "grace" đã được mở rộng để bao gồm sự tinh tế trong các yếu tố khác như nghệ thuật và nhân cách. Hiện nay, "graceful" chỉ sự thanh lịch và duyên dáng trong hành động cũng như ngoại hình, phản ánh sự giao thoa giữa vẻ đẹp và sự tự nhiên.
Từ "graceful" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến việc mô tả hành động hoặc hình ảnh một cách tinh tế. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về nghệ thuật, vũ đạo hay thiên nhiên, thể hiện sự trang nhã và thanh thoát. Ngoài ra, "graceful" cũng thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, mô tả cách cư xử nhã nhặn hoặc thân thiện trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp