Bản dịch của từ Smoothly trong tiếng Việt
Smoothly
Smoothly (Adverb)
Một cách suôn sẻ.
In a smooth way.
She spoke smoothly during the social gathering.
Cô ấy nói một cách mượt mà trong buổi tụ tập xã hội.
The event transitioned smoothly from one activity to another.
Sự kiện chuyển tiếp một cách mượt mà từ một hoạt động sang hoạt động khác.
He danced smoothly to the music at the social event.
Anh ấy nhảy một cách mượt mà theo nhạc tại sự kiện xã hội.
Không có vấn đề hoặc khó khăn.
Without problems or difficulties.
She transitioned smoothly into the new social environment.
Cô ấy chuyển đổi một cách trôi chảy vào môi trường xã hội mới.
The event was organized smoothly without any hitches.
Sự kiện được tổ chức một cách trôi chảy mà không gặp vấn đề gì.
The communication flowed smoothly among the social groups.
Sự giao tiếp diễn ra suôn sẻ giữa các nhóm xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp