Bản dịch của từ Smoothly trong tiếng Việt
Smoothly
Smoothly (Adverb)
Một cách suôn sẻ.
In a smooth way.
She spoke smoothly during the social gathering.
Cô ấy nói một cách mượt mà trong buổi tụ tập xã hội.
The event transitioned smoothly from one activity to another.
Sự kiện chuyển tiếp một cách mượt mà từ một hoạt động sang hoạt động khác.
He danced smoothly to the music at the social event.
Anh ấy nhảy một cách mượt mà theo nhạc tại sự kiện xã hội.
Không có vấn đề hoặc khó khăn.
Without problems or difficulties.
She transitioned smoothly into the new social environment.
Cô ấy chuyển đổi một cách trôi chảy vào môi trường xã hội mới.
The event was organized smoothly without any hitches.
Sự kiện được tổ chức một cách trôi chảy mà không gặp vấn đề gì.
The communication flowed smoothly among the social groups.
Sự giao tiếp diễn ra suôn sẻ giữa các nhóm xã hội.
Dạng trạng từ của Smoothly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Smoothly Trơn | More smoothly Mượt hơn | Most smoothly Trơn tru nhất |
Họ từ
Từ "smoothly" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa mô tả hành động diễn ra một cách dễ dàng, liên tục và không bị cản trở. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, từ mô tả chuyển động đến việc thực hiện một công việc. Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở nguyên âm và ngữ điệu, tuy nhiên, "smoothly" được dùng tương tự ở cả hai phiên bản mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "smoothly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "smooth", xuất phát từ tiếng Tây Âu và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "smūtus", nghĩa là "làm cho bằng phẳng" hay "mịn màng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả bề mặt không có gợn sóng hay khuyết điểm. Ngày nay, "smoothly" không chỉ mô tả tính chất vật lý mà còn phản ánh trạng thái hoặc cách thức thực hiện một hành động một cách dễ dàng, hài hòa và không bị cản trở.
Từ "smoothly" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà việc miêu tả quy trình hoặc sự diễn ra mạch lạc của sự việc là cần thiết. Trong ngữ cảnh nói và viết học thuật, nó thường được dùng để chỉ sự liên tục, trôi chảy của một hoạt động hoặc quá trình. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "smoothly" cũng thường xuất hiện khi mô tả cách thức hoạt động của máy móc, tiến trình công việc hay tương tác xã hội, nhấn mạnh tính hiệu quả và không bị gián đoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp