Bản dịch của từ Smoothly trong tiếng Việt

Smoothly

Adverb

Smoothly (Adverb)

smˈuðli
smˈuðli
01

Một cách suôn sẻ.

In a smooth way.

Ví dụ

She spoke smoothly during the social gathering.

Cô ấy nói một cách mượt mà trong buổi tụ tập xã hội.

The event transitioned smoothly from one activity to another.

Sự kiện chuyển tiếp một cách mượt mà từ một hoạt động sang hoạt động khác.

He danced smoothly to the music at the social event.

Anh ấy nhảy một cách mượt mà theo nhạc tại sự kiện xã hội.

02

Không có vấn đề hoặc khó khăn.

Without problems or difficulties.

Ví dụ

She transitioned smoothly into the new social environment.

Cô ấy chuyển đổi một cách trôi chảy vào môi trường xã hội mới.

The event was organized smoothly without any hitches.

Sự kiện được tổ chức một cách trôi chảy mà không gặp vấn đề gì.

The communication flowed smoothly among the social groups.

Sự giao tiếp diễn ra suôn sẻ giữa các nhóm xã hội.

Dạng trạng từ của Smoothly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Smoothly

Trơn

More smoothly

Mượt hơn

Most smoothly

Trơn tru nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smoothly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Time management and organizational skills are also crucial to keep the kitchen running [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] E. G: The manager oversees the production process to ensure that it is running and efficiently [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] Despite not directly providing guidance for the others, she is observing carefully to ensure that everything is running [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] I have been applying that method since then and things got done much more and I eventually can be on top of my game at work [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking

Idiom with Smoothly

Không có idiom phù hợp