Bản dịch của từ Articulately trong tiếng Việt
Articulately
Articulately (Adverb)
She articulately expressed her views on climate change during the debate.
Cô ấy diễn đạt rõ ràng quan điểm về biến đổi khí hậu trong cuộc tranh luận.
He did not articulately explain the importance of social justice.
Anh ấy không giải thích rõ ràng tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Did she articulately present her ideas at the community meeting?
Cô ấy đã trình bày rõ ràng ý tưởng tại cuộc họp cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "articulately" là một trạng từ chỉ cách thức diễn đạt một ý tưởng rõ ràng và mạch lạc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả khả năng giao tiếp một cách dễ hiểu và có cấu trúc. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có cùng hình thức viết và phát âm, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên ngữ điệu nhẹ nhàng hơn. Việc diễn đạt mạch lạc là phẩm chất quan trọng trong kỹ năng thuyết trình và viết lách.
Từ "articulately" có nguồn gốc từ động từ Latin "articulare", có nghĩa là "chia thành khớp" hoặc "phát âm rõ ràng". Từ này dần được chuyển hóa qua tiếng Pháp, trở thành "articuler". Trong ngữ cảnh hiện tại, "articulately" chỉ khả năng diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng và có tổ chức. Sự tiến hóa ý nghĩa từ sự kết nối của các phần đến rõ ràng trong giao tiếp phản ánh mục tiêu truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và chính xác.
Từ "articulately" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi cần diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng giao tiếp hiệu quả, đặc biệt trong các buổi thuyết trình, tranh luận hoặc phỏng vấn, khi mà việc truyền đạt thông tin một cách chính xác và dễ hiểu là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp