Bản dịch của từ Articulately trong tiếng Việt

Articulately

Adverb

Articulately (Adverb)

01

Một cách rõ ràng và hiệu quả.

In a clear and effective manner.

Ví dụ

She articulately expressed her views on climate change during the debate.

Cô ấy diễn đạt rõ ràng quan điểm về biến đổi khí hậu trong cuộc tranh luận.

He did not articulately explain the importance of social justice.

Anh ấy không giải thích rõ ràng tầm quan trọng của công bằng xã hội.

Did she articulately present her ideas at the community meeting?

Cô ấy đã trình bày rõ ràng ý tưởng tại cuộc họp cộng đồng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Articulately cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Strong social skills enable individuals to their thoughts effectively, actively listen to others, and adapt their communication style to different situations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023

Idiom with Articulately

Không có idiom phù hợp