Bản dịch của từ Favor trong tiếng Việt
Favor
Favor (Noun)
Nhẹ nhàng hoặc giảm nhẹ hình phạt; khoan dung.
Mildness or mitigation of punishment lenity.
She showed favor to the less fortunate in society.
Cô ấy đã thể hiện sự ưu ái đối với những người kém may mắn trong xã hội.
The judge's favor towards the defendant influenced the trial.
Sự thiên vị của thẩm phán đối với bị cáo ảnh hưởng đến phiên tòa.
The teacher's favoritism caused tension among the students.
Sự thiên vị của giáo viên gây ra căng thẳng giữa học sinh.
(luật) tính thiên vị; thiên vị.
Law partiality bias.
The judge's favor towards the defendant was evident in court.
Sự thiên vị của thẩm phán đối với bị cáo rõ ràng trong tòa án.
The favoritism shown by the teacher caused unrest among students.
Sự thiên vị được thể hiện bởi giáo viên gây ra sự bất ổn giữa học sinh.
The company's hiring policy was under scrutiny for favoritism.
Chính sách tuyển dụng của công ty đang được xem xét vì sự thiên vị.
Thiện chí; sự quan tâm nhân từ.
She asked for a favor from her friend.
Cô ấy xin một ân huệ từ bạn của mình.
He returned the favor by helping her move.
Anh ấy đáp lại ân huệ bằng cách giúp cô ấy chuyển nhà.
The community showed great favor towards the new charity event.
Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ lớn đối với sự kiện từ thiện mới.
Dạng danh từ của Favor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Favor | Favors |
Favor (Verb)
Để giúp đỡ [danh từ nghĩa 1] cho; để thể hiện lòng tốt đối với.
To do a favor noun sense 1 for to show beneficence toward.
She always favors her friends by helping them with their homework.
Cô ấy luôn thiện chí giúp đỡ bạn bè bằng cách làm bài tập về nhà cho họ.
The teacher favors certain students by giving them extra attention.
Giáo viên thiện chí quan tâm đến một số học sinh bằng cách dành thời gian cho họ nhiều hơn.
He favors volunteering at the local shelter to help those in need.
Anh ấy thiện chí tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương để giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ.
She always favors her best friend in every decision.
Cô ấy luôn ưu ái bạn thân nhất trong mọi quyết định.
The manager tends to favor employees who work hard.
Người quản lý có xu hướng ưu ái nhân viên làm việc chăm chỉ.
The teacher favors students who actively participate in class discussions.
Giáo viên ưu ái học sinh tham gia tích cực trong thảo luận lớp học.
People tend to favor social media for communication nowadays.
Mọi người thường thiên về mạng xã hội để giao tiếp ngày nay.
She always favors attending social events to meet new people.
Cô ấy luôn ưa thích tham dự sự kiện xã hội để gặp gỡ người mới.
Youngsters favor online platforms for social interactions over traditional methods.
Thanh thiếu niên ưa chuộng các nền tảng trực tuyến để tương tác xã hội hơn so với các phương pháp truyền thống.
Dạng động từ của Favor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Favor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Favored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Favored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Favors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Favoring |
Họ từ
"Favor" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó, thường được thực hiện với sự thiện ý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ sự ủng hộ, trong khi ở tiếng Anh Anh, "favour" được viết với chữ "u". Phát âm của từ này cũng có sự khác biệt; tiếng Anh Mỹ phát âm như /ˈfeɪ.vər/, còn tiếng Anh Anh là /ˈfeɪ.və/. Nghĩa và cách sử dụng của từ trong các ngữ cảnh nói chung tương đương nhau.
Từ "favor" xuất phát từ tiếng Latin "favorem", có nghĩa là "sự ủng hộ hay thiện cảm". Trong quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "favor". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự trợ giúp, ủng hộ đã chuyển hóa thành nhiều cách sử dụng hiện đại, từ việc bày tỏ lòng ưu ái đến hành động tạo điều kiện thuận lợi cho người khác. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa sự thiện chí và hành động tích cực trong xã hội.
Từ "favor" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc yêu cầu giúp đỡ. Trong phần Nói, thí sinh có thể dùng "favor" để diễn đạt ý kiến hoặc đề nghị. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản thể hiện quan điểm hoặc thảo luận về lòng tốt. Ngoài ra, "favor" còn thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp xã hội, hành động giúp đỡ cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp