Bản dịch của từ Favor trong tiếng Việt

Favor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Favor (Noun)

fˈeivɚ
fˈeivəɹ
01

Nhẹ nhàng hoặc giảm nhẹ hình phạt; khoan dung.

Mildness or mitigation of punishment lenity.

Ví dụ

She showed favor to the less fortunate in society.

Cô ấy đã thể hiện sự ưu ái đối với những người kém may mắn trong xã hội.

The judge's favor towards the defendant influenced the trial.

Sự thiên vị của thẩm phán đối với bị cáo ảnh hưởng đến phiên tòa.

The teacher's favoritism caused tension among the students.

Sự thiên vị của giáo viên gây ra căng thẳng giữa học sinh.

02

(luật) tính thiên vị; thiên vị.

Law partiality bias.

Ví dụ

The judge's favor towards the defendant was evident in court.

Sự thiên vị của thẩm phán đối với bị cáo rõ ràng trong tòa án.

The favoritism shown by the teacher caused unrest among students.

Sự thiên vị được thể hiện bởi giáo viên gây ra sự bất ổn giữa học sinh.

The company's hiring policy was under scrutiny for favoritism.

Chính sách tuyển dụng của công ty đang được xem xét vì sự thiên vị.

03

Thiện chí; sự quan tâm nhân từ.

Goodwill benevolent regard.

Ví dụ

She asked for a favor from her friend.

Cô ấy xin một ân huệ từ bạn của mình.

He returned the favor by helping her move.

Anh ấy đáp lại ân huệ bằng cách giúp cô ấy chuyển nhà.

The community showed great favor towards the new charity event.

Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ lớn đối với sự kiện từ thiện mới.

Dạng danh từ của Favor (Noun)

SingularPlural

Favor

Favors

Favor (Verb)

fˈeivɚ
fˈeivəɹ
01

Để giúp đỡ [danh từ nghĩa 1] cho; để thể hiện lòng tốt đối với.

To do a favor noun sense 1 for to show beneficence toward.

Ví dụ

She always favors her friends by helping them with their homework.

Cô ấy luôn thiện chí giúp đỡ bạn bè bằng cách làm bài tập về nhà cho họ.

The teacher favors certain students by giving them extra attention.

Giáo viên thiện chí quan tâm đến một số học sinh bằng cách dành thời gian cho họ nhiều hơn.

He favors volunteering at the local shelter to help those in need.

Anh ấy thiện chí tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương để giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ.

02

Phải điều trị cẩn thận.

To treat with care.

Ví dụ

She always favors her best friend in every decision.

Cô ấy luôn ưu ái bạn thân nhất trong mọi quyết định.

The manager tends to favor employees who work hard.

Người quản lý có xu hướng ưu ái nhân viên làm việc chăm chỉ.

The teacher favors students who actively participate in class discussions.

Giáo viên ưu ái học sinh tham gia tích cực trong thảo luận lớp học.

03

Để sử dụng thường xuyên hơn.

To use more often.

Ví dụ

People tend to favor social media for communication nowadays.

Mọi người thường thiên về mạng xã hội để giao tiếp ngày nay.

She always favors attending social events to meet new people.

Cô ấy luôn ưa thích tham dự sự kiện xã hội để gặp gỡ người mới.

Youngsters favor online platforms for social interactions over traditional methods.

Thanh thiếu niên ưa chuộng các nền tảng trực tuyến để tương tác xã hội hơn so với các phương pháp truyền thống.

Dạng động từ của Favor (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Favor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Favored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Favored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Favors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Favoring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Favor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Favor

Không có idiom phù hợp