Bản dịch của từ Favorable trong tiếng Việt

Favorable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Favorable(Adjective)

fˈeɪvərəbəl
ˈfeɪvɝəbəɫ
01

Có khả năng mang lại thành công có lợi

Likely to result in success advantageous

Ví dụ
02

Thể hiện một thái độ tốt bụng hoặc sẵn sàng giúp đỡ

Showing a kind or helpful attitude

Ví dụ
03

Thể hiện sự đồng tình hoặc ủng hộ

Expressing approval or support

Ví dụ