Bản dịch của từ Favorable trong tiếng Việt
Favorable
Favorable (Adjective)
She received favorable reviews for her community service efforts.
Cô ấy nhận được những đánh giá có lợi về những nỗ lực phục vụ cộng đồng của mình.
His favorable position in the local council helped pass important policies.
Vị trí có lợi của anh ấy trong hội đồng địa phương đã giúp thông qua các chính sách quan trọng.
The charity event had a favorable impact on the neighborhood's well-being.
Sự kiện từ thiện đã có tác động có lợi đối với sức khỏe của khu phố.
The community had a favorable response to the new charity initiative.
Cộng đồng đã có phản ứng thuận lợi với sáng kiến từ thiện mới.
Her friendly demeanor made her very favorable among her peers.
Thái độ thân thiện của cô ấy khiến cô ấy rất được yêu thích trong số bạn bè.
The government's decision was favorable to the local businesses.
Quyết định của chính phủ đã thuận lợi cho các doanh nghiệp địa phương.
Dạng tính từ của Favorable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Favorable Thuận lợi | More favorable Thuận lợi hơn | Most favorable Thuận lợi nhất |
Favorable (Adverb)
He spoke favorably about the community project's impact.
Anh ấy nói một cách ủng hộ về tác động của dự án cộng đồng.
The new policy was received favorably by the residents.
Chính sách mới được người dân đón nhận một cách tích cực.
She reacted favorably to the social initiative's goals.
Cô ấy phản ứng tích cực với mục tiêu của sáng kiến xã hội.
He always speaks favorably about his friends' achievements.
Anh luôn nói tốt về thành tích của bạn bè.
She looks favorably upon the idea of community service.
Cô ấy nhìn nhận tích cực về ý tưởng phục vụ cộng đồng.
The charity event was favorably received by the local residents.
Sự kiện từ thiện đã được người dân địa phương đón nhận tích cực.
Họ từ
Từ "favorable" là tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một tình huống, điều kiện hoặc ý kiến có lợi, tích cực hoặc được ưa chuộng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "favorable" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, phiên bản Anh có thể hay gặp hơn trong văn phong trang trọng. Phiên âm hai phiên bản gần như giống nhau: /ˈfeɪvərəbl/. Cách sử dụng của từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị, và đánh giá.
Từ "favorable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "favorabilis", được hình thành từ gốc "favor" (ân huệ). "Favor" có nghĩa là sự ủng hộ hoặc sự đồng tình, liên quan đến khái niệm về sự tốt đẹp hay điều kiện thuận lợi. Từ thời Trung cổ, "favorable" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái hoặc điều kiện có lợi, ám chỉ sự thuận lợi trong các tình huống. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất mang lại lợi ích hoặc sự ủng hộ tích cực trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "favorable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking khi thí sinh cần trình bày ý kiến hoặc đánh giá về một tình huống, chính sách hoặc sản phẩm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả điều kiện thuận lợi hoặc lợi ích tích cực. Ngoài ra, "favorable" cũng thường gặp trong các lĩnh vực kinh tế, marketing và phân tích dữ liệu, nơi nó diễn tả các yếu tố có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp hoặc người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp