Bản dịch của từ Prefer trong tiếng Việt
Prefer
Prefer (Verb)
Ưa thích.
Like.
I prefer spending time with friends over watching TV.
Tôi thích dành thời gian với bạn bè hơn là xem TV.
She prefers online communication to face-to-face interactions.
Cô ấy thích giao tiếp trực tuyến hơn là tương tác trực tiếp.
They prefer group activities to solitary hobbies.
Họ thích hoạt động nhóm hơn là sở thích đơn độc.
I prefer to spend time with my close friends.
Tôi thích dành thời gian với bạn bè thân.
She prefers reading novels over watching movies.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết hơn là xem phim.
Many people prefer online shopping for its convenience.
Nhiều người thích mua sắm trực tuyến vì sự tiện lợi.
Gửi (một khoản phí hoặc một phần thông tin) để được xem xét.
Submit (a charge or a piece of information) for consideration.
I prefer to share my thoughts on social media platforms.
Tôi thích chia sẻ suy nghĩ của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She prefers discussing social issues with her friends during gatherings.
Cô ấy thích thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè trong các buổi tụ tập.
They prefer submitting petitions about social causes to local authorities.
Họ thích nộp đơn kiến nghị về các vấn đề xã hội cho cơ quan chức năng địa phương.
Companies prefer promoting employees who show dedication and hard work.
Công ty ưa thích thăng chức nhân viên thể hiện sự tận tâm và làm việc chăm chỉ.
In social circles, people prefer elevating those with valuable contributions.
Trong các mạng xã hội, mọi người ưa thích thăng chức những người có đóng góp có giá trị.
Societies prefer promoting individuals who actively engage in community service.
Các xã hội ưa thích thăng chức cá nhân tham gia tích cực trong công tác cộng đồng.
Dạng động từ của Prefer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prefer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prefers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preferring |
Kết hợp từ của Prefer (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Happen to prefer Thích hơn | I happen to prefer small gatherings over large parties. Tôi thích những buổi tụ tập nhỏ hơn so với các bữa tiệc lớn. |
Appear to prefer Dường như ưa thích | Children appear to prefer playing outside rather than staying indoors. Trẻ em dường như thích chơi ngoài trời hơn là ở trong nhà. |
Seem to prefer Dường như ưa thích | People in the community seem to prefer face-to-face interactions. Mọi người trong cộng đồng dường như thích giao tiếp trực tiếp. |
Would prefer Thích hơn | I would prefer to attend social events rather than stay home. Tôi sẽ thích tham dự các sự kiện xã hội hơn là ở nhà. |
Tend to prefer Thường thích | People in social settings tend to prefer face-to-face interactions. Mọi người trong các bối cảnh xã hội có xu hướng ưa thích giao tiếp trực tiếp mặt đối mặt. |
Họ từ
Từ "prefer" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thích lựa chọn hoặc ưu tiên một điều gì đó hơn so với điều khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "prefer" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ. Cụ thể, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "prefer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeferre", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "ferre" có nghĩa là "mang". Lịch sử của từ này phản ánh khái niệm đặt một thứ lên trên một thứ khác trong lựa chọn. Kể từ giữa thế kỷ 14, "prefer" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự yêu thích hoặc ưa chuộng một tùy chọn hơn những tùy chọn khác, tạo nên sự liên kết giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại của nó.
Từ "prefer" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải bày tỏ ý kiến và sự lựa chọn. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc chọn lựa giữa các lựa chọn khác nhau. Ngoài ra, "prefer" cũng thường thấy trong các tình huống hàng ngày, ví dụ như khi thảo luận về sở thích cá nhân trong giao tiếp hoặc các cuộc khảo sát về sự ưa thích sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp