Bản dịch của từ Tend trong tiếng Việt

Tend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tend(Verb)

tend
tend
01

Có khuynh hướng.

There is a tendency.

Ví dụ
02

Thường xuyên hoặc thường xuyên cư xử theo một cách cụ thể hoặc có một đặc điểm nhất định.

Regularly or frequently behave in a particular way or have a certain characteristic.

Ví dụ
03

Chăm sóc hoặc chăm sóc; dành sự chú ý của một người đến.

Care for or look after; give one's attention to.

Ví dụ

Dạng động từ của Tend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tending

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ