Bản dịch của từ Tend trong tiếng Việt
Tend
Tend (Verb)
Có khuynh hướng.
There is a tendency.
People tend to socialize more during the holiday season.
Mọi người có xu hướng giao tiếp xã hội nhiều hơn trong kỳ nghỉ lễ.
Teenagers tend to spend a lot of time on social media.
Thanh thiếu niên có xu hướng dành nhiều thời gian trên mạng xã hội.
Introverts tend to avoid large social gatherings.
Người hướng nội có xu hướng tránh các cuộc tụ họp xã hội lớn.
Thường xuyên hoặc thường xuyên cư xử theo một cách cụ thể hoặc có một đặc điểm nhất định.
Regularly or frequently behave in a particular way or have a certain characteristic.
People tend to socialize more during the weekend.
Mọi người thường xuyên giao tiếp nhiều hơn vào cuối tuần.
Teenagers tend to use social media for hours daily.
Tuổi teen thường dùng mạng xã hội mỗi ngày.
Introverts tend to avoid large social gatherings.
Người hướng nội thường tránh các buổi tụ tập lớn.
She tends to her elderly neighbor every day.
Cô ấy chăm sóc hàng ngày cho hàng xóm già.
Volunteers tend to the needs of the homeless in the city.
Những tình nguyện viên chăm sóc nhu cầu của người vô gia cư trong thành phố.
The social worker tends to the well-being of at-risk youth.
Người làm công tác xã hội chăm sóc cho sức khỏe của thanh thiếu niên có nguy cơ.
Dạng động từ của Tend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tending |
Kết hợp từ của Tend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tend carefully Chăm sóc cẩn thận | She tends carefully to her social media accounts. Cô ấy chăm sóc cẩn thận tới tài khoản mạng xã hội của mình. |
Tend lovingly Yêu thương một cách ân cần | They tend lovingly to their community garden every weekend. Họ chăm sóc vườn cộng đồng của họ mỗi cuối tuần. |
Họ từ
Từ "tend" trong tiếng Anh có nghĩa là có xu hướng hoặc sự chú ý đến một điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động chăm sóc, nuôi dưỡng hoặc dẫn dắt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn nói, người Anh có thể sử dụng "tend to" theo cách lịch sự hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng cách diễn đạt này một cách trực tiếp hơn.
Từ "tend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tendere", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "hướng tới". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "tendre" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện tại, "tend" mang ý nghĩa "hướng tới" hoặc "có xu hướng", phản ánh sự phát triển tự nhiên của nghĩa gốc liên quan đến hành động kéo dài hoặc điều chỉnh theo một hướng nhất định. Sự liên kết này thể hiện trong việc diễn tả các xu hướng, quan điểm hoặc hành động có định hướng.
Từ "tend" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến việc nói về xu hướng, hành vi hoặc thói quen. Trong bối cảnh học thuật, "tend" thường được sử dụng để chỉ sự khuynh hướng của một nhóm hoặc một cá nhân đối với một hành vi hoặc kết quả cụ thể. Từ này cũng thường gặp trong các bài viết nghiên cứu xã hội và tâm lý học, khi trình bày những quan sát hoặc kết luận về mẫu hành vi chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp