Bản dịch của từ Frequently trong tiếng Việt
Frequently
Frequently (Adverb)
Thường xuyên.
Frequent.
She frequently attends social events in the city.
Cô thường xuyên tham dự các sự kiện xã hội trong thành phố.
They meet up frequently to discuss social issues.
Họ gặp nhau thường xuyên để thảo luận về các vấn đề xã hội.
Frequent gatherings are organized for social interaction.
Các cuộc tụ họp thường xuyên được tổ chức để tương tác xã hội.
He frequently updates the software. The system crashes frequently.
Anh ấy thường xuyên cập nhật phần mềm. Hệ thống thường xuyên gặp sự cố.
Customers frequently visit the bank for transactions.
Khách hàng thường xuyên đến ngân hàng để giao dịch.
(toán học, của một dãy) với vô số số hạng của dãy.
(mathematics, of a sequence) for infinitely many terms of the sequence.
She frequently attends social events in the city.
Cô thường xuyên tham dự các sự kiện xã hội trong thành phố.
John is frequently seen at the social club on weekends.
John thường xuyên được nhìn thấy ở câu lạc bộ xã hội vào cuối tuần.
The charity organization frequently organizes social gatherings.
Tổ chức từ thiện thường xuyên tổ chức các cuộc tụ họp xã hội.
Trong khoảng thời gian thường xuyên.
At frequent intervals.
She frequently attends charity events in the city.
Cô thường xuyên tham dự các sự kiện từ thiện trong thành phố.
The group meets frequently to discuss community issues.
Nhóm gặp nhau thường xuyên để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
He checks his social media accounts frequently throughout the day.
Anh ấy kiểm tra tài khoản mạng xã hội của mình thường xuyên suốt cả ngày.
Dạng trạng từ của Frequently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Frequently Thường xuyên | More frequently Thường xuyên hơn | Most frequently Thường xuyên nhất |
Họ từ
Từ "frequently" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thường xuyên" hoặc "hay xảy ra". Từ này được sử dụng để mô tả tần suất của một hành động hay sự kiện nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "frequently" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường có thể nghe thấy dạng ngắn gọn là "freq". khi được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức. Từ này thuộc về nhóm từ mô tả cấu trúc tần suất trong ngữ pháp tiếng Anh.
Từ "frequently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frequentem", nghĩa là "thường xuyên" hay "đông đúc", bắt nguồn từ động từ "fruere", có nghĩa là "sử dụng" hoặc "trải nghiệm". Qua các thế kỷ, từ này đã phát triển ngữ nghĩa để chỉ sự lặp lại thường xuyên của một hành động hoặc sự kiện. Ngày nay, "frequently" diễn tả tần suất xảy ra của một sự việc trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh bản chất của sự thường xuyên và lặp lại.
Từ "frequently" được sử dụng đều đặn trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi diễn đạt tần suất hoặc thói quen, thể hiện thói quen trong hành động. Trong Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả kết quả nghiên cứu hoặc dữ liệu thống kê. Ngoài ra, trong các trường hợp thông dụng, từ này thường được dùng để chỉ các hiện tượng xảy ra nhiều lần, như trong các cuộc hội thoại, viết luận và báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp