Bản dịch của từ Infinitely trong tiếng Việt

Infinitely

Adverb

Infinitely (Adverb)

ˈɪnfənətli
ˈɪnfənətli
01

Một cách vô hạn; như bất cứ thứ gì phát triển không giới hạn; vô tận.

In an infinite manner as of anything growing without bounds endlessly.

Ví dụ

She spoke infinitely about the importance of community service.

Cô ấy nói vô tận về sự quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

He never stops talking, but his ideas are not infinitely valuable.

Anh ấy không bao giờ ngừng nói, nhưng ý tưởng của anh ấy không vô tận giá trị.

Did they discuss infinitely about the impact of social media on society?

Họ có thảo luận vô tận về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội không?

02

Đến một mức độ cực kỳ lớn.

To a surpassingly large extent.

Ví dụ

She was infinitely grateful for the support from her community.

Cô ấy rất biết ơn về sự hỗ trợ từ cộng đồng của mình.

He felt infinitely lonely after moving to a new city.

Anh ấy cảm thấy rất cô đơn sau khi chuyển đến một thành phố mới.

Did they find the task infinitely challenging during the project?

Họ có thấy công việc vô cùng thách thức trong dự án không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infinitely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] Secondly, the ability to store information of the Internet makes it an source of information [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] The Internet is an source of information, so students can take advantage of it to enhance their knowledge [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng

Idiom with Infinitely

Không có idiom phù hợp