Bản dịch của từ Infinitely trong tiếng Việt
Infinitely
Infinitely (Adverb)
She spoke infinitely about the importance of community service.
Cô ấy nói vô tận về sự quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
He never stops talking, but his ideas are not infinitely valuable.
Anh ấy không bao giờ ngừng nói, nhưng ý tưởng của anh ấy không vô tận giá trị.
Did they discuss infinitely about the impact of social media on society?
Họ có thảo luận vô tận về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội không?
Đến một mức độ cực kỳ lớn.
To a surpassingly large extent.
She was infinitely grateful for the support from her community.
Cô ấy rất biết ơn về sự hỗ trợ từ cộng đồng của mình.
He felt infinitely lonely after moving to a new city.
Anh ấy cảm thấy rất cô đơn sau khi chuyển đến một thành phố mới.
Did they find the task infinitely challenging during the project?
Họ có thấy công việc vô cùng thách thức trong dự án không?
Họ từ
Từ "infinitely" là trạng từ, có nghĩa là "vô hạn" hoặc "không giới hạn", thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc mức độ không thể đo lường, định lượng. Trong tiếng Anh, từ này có dạng viết giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "infinitely" thường xuất hiện trong các lĩnh vực toán học, triết học và khoa học, nhằm nhấn mạnh sự vượt trội về số lượng hoặc kích thước.
Từ "infinitely" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infinitus", có nghĩa là "không giới hạn" hoặc "vô hạn". Thuật ngữ này được hình thành từ "in-" (không) và "finitus" (hạn chế, giới hạn). Trong bối cảnh toán học và triết học, từ này diễn tả khái niệm về sự vô tận, không có điểm dừng hay biên giới. Sự phát triển của từ "infinitely" đã phản ánh tầm quan trọng của khái niệm vô hạn trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và triết học, mang lại nhiều ứng dụng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "infinitely" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các khái niệm trừu tượng hoặc mở rộng ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, triết học và khoa học, nơi nó mô tả tính chất không giới hạn của một khái niệm. Từ "infinitely" cũng thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để nhấn mạnh sự vô hạn, trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp