Bản dịch của từ Tendency trong tiếng Việt
Tendency

Tendency (Noun Countable)
Xu hướng, khuynh hướng.
Trends, trends.
Her tendency to overspend led to financial troubles.
Xu hướng chi tiêu quá mức của cô đã dẫn đến những rắc rối tài chính.
The tendency of people to socialize online is increasing.
Xu hướng mọi người giao lưu trực tuyến ngày càng tăng.
There is a tendency for social media to influence opinions.
Mạng xã hội có xu hướng ảnh hưởng đến ý kiến.
Kết hợp từ của Tendency (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Homosexual tendency Khuynh hướng đồng tính | Many people accept homosexual tendency in modern society, like in new york. Nhiều người chấp nhận khuynh hướng đồng tính trong xã hội hiện đại, như ở new york. |
Common tendency Xu hướng chung | Many students have a common tendency to procrastinate their assignments. Nhiều sinh viên có xu hướng chung là trì hoãn bài tập của họ. |
Homicidal tendency Xu hướng giết người | Many studies show a link between poverty and homicidal tendency. Nhiều nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa nghèo đói và xu hướng giết người. |
Marked tendency Xu hướng rõ ràng | Many studies show a marked tendency for youth to engage in volunteering. Nhiều nghiên cứu cho thấy xu hướng rõ ràng của giới trẻ tham gia tình nguyện. |
Criminal tendency Khuynh hướng phạm tội | Many studies show a criminal tendency in young offenders like jake. Nhiều nghiên cứu chỉ ra xu hướng phạm tội ở những người trẻ như jake. |
Tendency (Noun)
Xu hướng hướng tới một đặc điểm hoặc loại hành vi cụ thể.
An inclination towards a particular characteristic or type of behaviour.
There is a tendency for people to conform to social norms.
Mọi người có xu hướng tuân theo các chuẩn mực xã hội.
Her tendency to gossip often creates drama in social circles.
Khuynh hướng buôn chuyện của cô ấy thường tạo ra kịch tính trong giới xã hội.
The city has a tendency to attract young professionals seeking opportunities.
Thành phố có xu hướng thu hút các chuyên gia trẻ tuổi đang tìm kiếm cơ hội.
Dạng danh từ của Tendency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tendency | Tendencies |
Kết hợp từ của Tendency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lesbian tendency Khuynh hướng đồng tính nữ | Many studies show a rising lesbian tendency in urban areas. Nhiều nghiên cứu cho thấy xu hướng đồng tính nữ gia tăng ở thành phố. |
Homosexual tendency Xu hướng đồng tính | Many studies show a homosexual tendency among teenagers today. Nhiều nghiên cứu cho thấy xu hướng đồng tính ở thanh thiếu niên ngày nay. |
Homicidal tendency Khuynh hướng giết người | Many studies show a link between poverty and homicidal tendency. Nhiều nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa nghèo đói và xu hướng sát nhân. |
Destructive tendency Xu hướng tàn phá | Social media can have a destructive tendency on young people's self-esteem. Mạng xã hội có xu hướng phá hoại lòng tự trọng của giới trẻ. |
Aggressive tendency Xu hướng hung hãn | Some communities show an aggressive tendency towards outsiders and newcomers. Một số cộng đồng thể hiện xu hướng hung hăng đối với người ngoài. |
Họ từ
"Tendency" là một danh từ chỉ sự thiên về hoặc xu hướng hành động, tư tưởng và cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để miêu tả các khuynh hướng trong hành vi hoặc tư duy của con người. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể đặc trưng cho từng miền, như chính trị hay khoa học xã hội.
Từ "tendency" xuất phát từ tiếng Latinh "tendentia", nghĩa là "hướng tới", được hình thành từ động từ "tendere" có nghĩa là "kéo" hoặc "chỉ về phía". Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển hóa từ ý nghĩa vật lý sang khái niệm tâm lý, phản ánh xu hướng hoặc khuynh hướng tự nhiên của một cá nhân hoặc sự việc trong hành vi hoặc suy nghĩ. Ngày nay, "tendency" thường được dùng để chỉ các mô hình hành vi, suy nghĩ trong các lĩnh vực xã hội và tâm lý học.
Từ "tendency" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài đọc và viết, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả xu hướng hoặc đặc điểm hành vi trong các nghiên cứu hoặc phân tích xã hội. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "tendency" thường được sử dụng để chỉ các thói quen, lựa chọn hoặc dự đoán trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



