Bản dịch của từ Tendency trong tiếng Việt
Tendency
Tendency (Noun Countable)
Xu hướng, khuynh hướng.
Trends, trends.
Her tendency to overspend led to financial troubles.
Xu hướng chi tiêu quá mức của cô đã dẫn đến những rắc rối tài chính.
The tendency of people to socialize online is increasing.
Xu hướng mọi người giao lưu trực tuyến ngày càng tăng.
There is a tendency for social media to influence opinions.
Mạng xã hội có xu hướng ảnh hưởng đến ý kiến.
Kết hợp từ của Tendency (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unfortunate tendency Khuynh hướng không may | There is an unfortunate tendency of cyberbullying on social media. Có một khuynh hướng không may mắn của việc bắt nạt trên mạng xã hội. |
Inherent tendency Yứ thiện có | There is an inherent tendency for people to seek social connections. Có một xu hướng bẩm sinh cho mọi người tìm kiếm mối quan hệ xã hội. |
Common tendency Xu hướng phổ biến | A common tendency is to share personal stories on social media. Xu hướng phổ biến là chia sẻ câu chuyện cá nhân trên mạng xã hội. |
Underlying tendency Xu hướng cơ bản | The underlying tendency of social media is to connect people globally. Xu hướng cơ bản của truyền thông xã hội là kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Human tendency Tendency of human | Human tendency often leads people to seek social connections. Xu hướng con người thường dẫn đến việc tìm kiếm kết nối xã hội. |
Tendency (Noun)
Xu hướng hướng tới một đặc điểm hoặc loại hành vi cụ thể.
An inclination towards a particular characteristic or type of behaviour.
There is a tendency for people to conform to social norms.
Mọi người có xu hướng tuân theo các chuẩn mực xã hội.
Her tendency to gossip often creates drama in social circles.
Khuynh hướng buôn chuyện của cô ấy thường tạo ra kịch tính trong giới xã hội.
The city has a tendency to attract young professionals seeking opportunities.
Thành phố có xu hướng thu hút các chuyên gia trẻ tuổi đang tìm kiếm cơ hội.
Dạng danh từ của Tendency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tendency | Tendencies |
Kết hợp từ của Tendency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increased tendency Xu hướng tăng | There is an increased tendency for people to use social media. Có xu hướng tăng về việc sử dụng mạng xã hội. |
Common tendency Xu hướng phổ biến | A common tendency in society is to seek social approval. Một xu hướng phổ biến trong xã hội là tìm sự chấp thuận xã hội. |
Underlying tendency Xu hướng cơ bản | The underlying tendency of social media is to connect people. Xu hướng cơ bản của truyền thông xã hội là kết nối mọi người. |
Human tendency Xu hướng con người | Human tendency to seek companionship is evident in social gatherings. Xu hướng của con người tìm kiếm sự đồng hành rõ ràng trong các buổi tụ tập xã hội. |
Violent tendency Thiên hướng bạo lực | His violent tendency often leads to conflicts in social settings. Xu hướng bạo lực của anh ta thường dẫn đến xung đột trong cài đặt xã hội. |
Họ từ
"Tendency" là một danh từ chỉ sự thiên về hoặc xu hướng hành động, tư tưởng và cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để miêu tả các khuynh hướng trong hành vi hoặc tư duy của con người. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể đặc trưng cho từng miền, như chính trị hay khoa học xã hội.
Từ "tendency" xuất phát từ tiếng Latinh "tendentia", nghĩa là "hướng tới", được hình thành từ động từ "tendere" có nghĩa là "kéo" hoặc "chỉ về phía". Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển hóa từ ý nghĩa vật lý sang khái niệm tâm lý, phản ánh xu hướng hoặc khuynh hướng tự nhiên của một cá nhân hoặc sự việc trong hành vi hoặc suy nghĩ. Ngày nay, "tendency" thường được dùng để chỉ các mô hình hành vi, suy nghĩ trong các lĩnh vực xã hội và tâm lý học.
Từ "tendency" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài đọc và viết, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả xu hướng hoặc đặc điểm hành vi trong các nghiên cứu hoặc phân tích xã hội. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "tendency" thường được sử dụng để chỉ các thói quen, lựa chọn hoặc dự đoán trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp