Bản dịch của từ Inclination trong tiếng Việt
Inclination
Inclination (Noun)
The inclination of the road caused traffic congestion.
Sự nghiêng của con đường gây kẹt xe.
Her inclination towards charity work was evident in her actions.
Sự thiên hướng của cô ấy về công việc từ thiện rõ ràng qua hành động của cô ấy.
There is an inclination in the society towards eco-friendly practices.
Có sự nghiêng về các phong cách thân thiện với môi trường trong xã hội.
Xu hướng tự nhiên của một người hoặc sự thôi thúc hành động hoặc cảm nhận theo một cách cụ thể; một tính cách.
A persons natural tendency or urge to act or feel in a particular way a disposition.
She has an inclination towards helping others in need.
Cô ấy có khuynh hướng giúp đỡ người khác khi cần.
His inclination for socializing makes him popular among friends.
Sở thích giao tiếp của anh ấy khiến anh ấy được bạn bè yêu mến.
The community's inclination towards charity events shows their kindness.
Khuynh hướng của cộng đồng đối với sự kiện từ thiện thể hiện lòng tốt của họ.
Her inclination towards volunteering led her to help in community projects.
Khuynh hướng của cô ấy đối với tình nguyện dẫn cô ấy giúp đỡ trong các dự án cộng đồng.
John's inclination to socialize made him a popular figure in town.
Khuynh hướng của John muốn giao tiếp đã khiến anh trở thành một nhân vật phổ biến trong thị trấn.
The team's inclination towards teamwork improved their project outcomes significantly.
Khuynh hướng của đội hướng đến làm việc nhóm đã cải thiện đáng kể kết quả dự án của họ.
Dạng danh từ của Inclination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inclination | Inclinations |
Kết hợp từ của Inclination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Natural inclination Khuynh hướng tự nhiên | Her natural inclination towards helping others makes her a great volunteer. Khuynh hướng tự nhiên của cô ấy giúp đỡ người khác khiến cô ấy trở thành một tình nguyện viên xuất sắc. |
Own inclination Ý thức của riêng mình | She followed her own inclination to volunteer at the community center. Cô ấy tuân theo sở thích riêng để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Strong inclination Ý thích mạnh | She has a strong inclination towards volunteering for charity events. Cô ấy có xu hướng mạnh mẽ tham gia tình nguyện trong các sự kiện từ thiện. |
Religious inclination Khoan hồng | Her religious inclination led her to volunteer at the local church. Sự thiên hướng tôn giáo của cô ấy dẫn cô ấy tình nguyện tại nhà thờ địa phương. |
Little inclination Sự thiên hướng nhỏ | She showed little inclination to join the social club. Cô ấy đã thể hiện sự thiếu thiện chí để tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Họ từ
Từ "inclination" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc xu hướng của một cá nhân đối với một ý tưởng, hành động hoặc một lựa chọn nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: trong tiếng Anh Anh, "inclination" thường dùng để chỉ sở thích hoặc thái độ bẩm sinh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể liên quan đến cả khía cạnh tâm lý và vật lý, ví dụ như độ nghiêng của một bề mặt.
Từ "inclination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inclinare", có nghĩa là "nghiêng" hoặc "đổ". Tiền tố "in-" chỉ sự di chuyển vào trong, kết hợp với "clinare" (nghiêng). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và thường chỉ sự xu hướng hoặc khuynh hướng của một người về một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với ý tưởng về sự nghiêng, phản ánh sự thiên về hoặc sự ưu ái hướng tới một hành động, ý tưởng hay cảm xúc nào đó.
Từ "inclination" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh phải xử lý các đề tài liên quan đến tâm lý, xã hội và giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nghiêng hay xu hướng trong hành vi, tư tưởng hoặc sở thích cá nhân, thường thấy trong văn học, tâm lý học và thảo luận xã hội. Từ "inclination" thường mang hàm ý về sự thiên về của một cá nhân đối với một lựa chọn hoặc quan điểm nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp