Bản dịch của từ Regularly trong tiếng Việt
Regularly

Regularly(Adverb)
Thông thường; thông thường.
Dạng trạng từ của Regularly (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Regularly Thường xuyên | More regularly Thường xuyên hơn | Most regularly Thường xuyên nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "regularly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách thường xuyên" hoặc "đều đặn". Từ này diễn tả tần suất của hành động xảy ra một cách nhất quán theo thời gian. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "regularly" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ điệu và nhấn âm có thể thay đổi do sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai phương ngữ này. Từ này phổ biến trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "regularly" có nguồn gốc từ động từ Latinh "regulare", có nghĩa là "lãnh đạo" hoặc "điều chỉnh". Cấu trúc từ có tiền tố "reg-" liên quan đến khái niệm về quy tắc, trật tự. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những hành động diễn ra theo một chu kỳ nhất định hoặc theo quy tắc. Ý nghĩa hiện tại của "regularly" phản ánh tính ổn định và nhất quán, nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc hay thói quen.
Từ "regularly" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi người thí sinh phải mô tả thói quen hoặc tần suất. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng để nói về thói quen cá nhân. Ngoài ra, "regularly" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như báo cáo, kế hoạch công tác, hoặc trong các thảo luận về sức khỏe và lối sống. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của thói quen trong giao tiếp tiếng Anh.
Họ từ
Từ "regularly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách thường xuyên" hoặc "đều đặn". Từ này diễn tả tần suất của hành động xảy ra một cách nhất quán theo thời gian. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "regularly" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ điệu và nhấn âm có thể thay đổi do sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai phương ngữ này. Từ này phổ biến trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "regularly" có nguồn gốc từ động từ Latinh "regulare", có nghĩa là "lãnh đạo" hoặc "điều chỉnh". Cấu trúc từ có tiền tố "reg-" liên quan đến khái niệm về quy tắc, trật tự. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những hành động diễn ra theo một chu kỳ nhất định hoặc theo quy tắc. Ý nghĩa hiện tại của "regularly" phản ánh tính ổn định và nhất quán, nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc hay thói quen.
Từ "regularly" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi người thí sinh phải mô tả thói quen hoặc tần suất. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng để nói về thói quen cá nhân. Ngoài ra, "regularly" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như báo cáo, kế hoạch công tác, hoặc trong các thảo luận về sức khỏe và lối sống. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của thói quen trong giao tiếp tiếng Anh.
