Bản dịch của từ Regularly trong tiếng Việt

Regularly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regularly (Adverb)

ɹˈɛgjələɹli
ɹˈɛgjəlɚli
01

Với tần số hoặc mẫu không đổi.

With constant frequency or pattern.

Ví dụ

She meets her friends regularly at the coffee shop.

Cô ấy thường xuyên gặp bạn bè tại quán cà phê.

The community center organizes events regularly for the residents.

Trung tâm cộng đồng tổ chức sự kiện thường xuyên cho cư dân.

He checks his social media accounts regularly for updates.

Anh ấy kiểm tra tài khoản mạng xã hội thường xuyên để cập nhật.

02

Thông thường; thông thường.

Normally; ordinarily.

Ví dụ

He regularly attends social gatherings in his community.

Anh ta thường xuyên tham gia các buổi tụ tập xã hội trong cộng đồng của mình.

She regularly volunteers at the local social welfare center.

Cô ấy thường xuyên tình nguyện tại trung tâm phúc lợi xã hội địa phương.

The social club meets regularly on Fridays for various activities.

Câu lạc bộ xã hội thường xuyên họp vào các ngày thứ Sáu để tham gia các hoạt động khác nhau.

Dạng trạng từ của Regularly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Regularly

Thường xuyên

More regularly

Thường xuyên hơn

Most regularly

Thường xuyên nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regularly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ