Bản dịch của từ Regularly trong tiếng Việt
Regularly
Regularly (Adverb)
She meets her friends regularly at the coffee shop.
Cô ấy thường xuyên gặp bạn bè tại quán cà phê.
The community center organizes events regularly for the residents.
Trung tâm cộng đồng tổ chức sự kiện thường xuyên cho cư dân.
He checks his social media accounts regularly for updates.
Anh ấy kiểm tra tài khoản mạng xã hội thường xuyên để cập nhật.
Thông thường; thông thường.
He regularly attends social gatherings in his community.
Anh ta thường xuyên tham gia các buổi tụ tập xã hội trong cộng đồng của mình.
She regularly volunteers at the local social welfare center.
Cô ấy thường xuyên tình nguyện tại trung tâm phúc lợi xã hội địa phương.
The social club meets regularly on Fridays for various activities.
Câu lạc bộ xã hội thường xuyên họp vào các ngày thứ Sáu để tham gia các hoạt động khác nhau.
Dạng trạng từ của Regularly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Regularly Thường xuyên | More regularly Thường xuyên hơn | Most regularly Thường xuyên nhất |
Họ từ
Từ "regularly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách thường xuyên" hoặc "đều đặn". Từ này diễn tả tần suất của hành động xảy ra một cách nhất quán theo thời gian. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "regularly" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ điệu và nhấn âm có thể thay đổi do sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai phương ngữ này. Từ này phổ biến trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "regularly" có nguồn gốc từ động từ Latinh "regulare", có nghĩa là "lãnh đạo" hoặc "điều chỉnh". Cấu trúc từ có tiền tố "reg-" liên quan đến khái niệm về quy tắc, trật tự. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những hành động diễn ra theo một chu kỳ nhất định hoặc theo quy tắc. Ý nghĩa hiện tại của "regularly" phản ánh tính ổn định và nhất quán, nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc hay thói quen.
Từ "regularly" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi người thí sinh phải mô tả thói quen hoặc tần suất. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng để nói về thói quen cá nhân. Ngoài ra, "regularly" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như báo cáo, kế hoạch công tác, hoặc trong các thảo luận về sức khỏe và lối sống. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của thói quen trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp