Bản dịch của từ Regularly trong tiếng Việt

Regularly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regularly(Adverb)

ɹˈɛgjələɹli
ɹˈɛgjəlɚli
01

Với tần số hoặc mẫu không đổi.

With constant frequency or pattern.

Ví dụ
02

Thông thường; thông thường.

Normally; ordinarily.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Regularly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Regularly

Thường xuyên

More regularly

Thường xuyên hơn

Most regularly

Thường xuyên nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ