Bản dịch của từ Ordinarily trong tiếng Việt
Ordinarily
Ordinarily (Adverb)
(lỗi thời) theo phong tục, tập quán thông thường; như một vấn đề đã xảy ra.
Obsolete in accordance with normal custom or routine as a matter of established occurrence.
She ordinarily goes to bed at 10 PM.
Cô ấy thường đi ngủ vào lúc 10 giờ tối.
He doesn't ordinarily attend social events.
Anh ấy không thường tham dự các sự kiện xã hội.
Do you ordinarily write about social issues in your essays?
Bạn thường viết về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình không?
Theo cách thông thường; một cách phi thường.
In the usual manner unexceptionally.
She ordinarily wakes up at 7 AM for IELTS writing practice.
Cô ấy thông thường thức dậy lúc 7 giờ sáng để luyện viết IELTS.
He does not ordinarily study on weekends for IELTS speaking.
Anh ấy không thông thường học vào cuối tuần để luyện nói IELTS.
Do you ordinarily prefer studying alone for IELTS test preparation?
Bạn có thông thường thích học một mình để chuẩn bị cho bài kiểm tra IELTS không?
She ordinarily wakes up at 7 AM for IELTS practice.
Cô ấy thường thức dậy lúc 7 giờ sáng để luyện thi IELTS.
He does not ordinarily study late at night.
Anh ấy không thường học muộn vào ban đêm.
Do you ordinarily write essays on current social issues?
Bạn thường viết bài luận về các vấn đề xã hội hiện tại không?
Họ từ
“Từ ‘ordinarily’ có nghĩa là một cách thông thường hoặc chiếm ưu thế trong một bối cảnh cụ thể. Trong ngữ pháp, từ này thường được sử dụng như một trạng từ để miêu tả những hành động hoặc đặc điểm không có sự khác biệt hoặc không nổi bật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, thường được dùng trong văn viết và nói. Tuy nhiên, sự phát âm của ‘ordinarily’ có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ, thường là nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai trong phát âm Anh Anh.”
Từ "ordinarily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ordinarius", có nghĩa là "thông thường" hoặc "thuộc về trật tự". Trong tiếng Latin, "ordinarius" được hình thành từ gốc "ordin-" có nghĩa là "sắp xếp" hay "sắp đặt". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những điều bình thường, không có gì đặc biệt. Sự kết nối này thể hiện sự nhấn mạnh vào những điều xảy ra thường xuyên hoặc theo một thứ tự nhất định trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "ordinarily" là một trạng từ có mức độ sử dụng tương đối cao trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi diễn đạt thói quen và hành vi thường ngày được nhấn mạnh. Trong ngữ cảnh sinh hoạt hằng ngày, từ này thường được dùng để mô tả những sự kiện hay hành động diễn ra theo cách thông thường, ví dụ như trong các bài viết mô tả một ngày bình thường hoặc thói quen cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp