Bản dịch của từ Ordinarily trong tiếng Việt

Ordinarily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ordinarily (Adverb)

ɔɹdənˈɛɹəli
ɑɹdˈnɛɹəli
01

Theo cách thông thường; một cách phi thường.

In the usual manner unexceptionally.

Ví dụ

She ordinarily wakes up at 7 AM for IELTS writing practice.

Cô ấy thông thường thức dậy lúc 7 giờ sáng để luyện viết IELTS.

He does not ordinarily study on weekends for IELTS speaking.

Anh ấy không thông thường học vào cuối tuần để luyện nói IELTS.

Do you ordinarily prefer studying alone for IELTS test preparation?

Bạn có thông thường thích học một mình để chuẩn bị cho bài kiểm tra IELTS không?

02

Thông thường hoặc như một quy luật chung; thông thường.

Usually or as a general rule commonly.

Ví dụ

She ordinarily wakes up at 7 AM for IELTS practice.

Cô ấy thường thức dậy lúc 7 giờ sáng để luyện thi IELTS.

He does not ordinarily study late at night.

Anh ấy không thường học muộn vào ban đêm.

Do you ordinarily write essays on current social issues?

Bạn thường viết bài luận về các vấn đề xã hội hiện tại không?

03

(lỗi thời) theo phong tục, tập quán thông thường; như một vấn đề đã xảy ra.

Obsolete in accordance with normal custom or routine as a matter of established occurrence.

Ví dụ

She ordinarily goes to bed at 10 PM.

Cô ấy thường đi ngủ vào lúc 10 giờ tối.

He doesn't ordinarily attend social events.

Anh ấy không thường tham dự các sự kiện xã hội.

Do you ordinarily write about social issues in your essays?

Bạn thường viết về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ordinarily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ordinarily

Không có idiom phù hợp